Kép ren thép A105 áp lực #3000 - #6000

kép nối ống nước

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại DV Tân Gia Bảo
Địa chỉ: 137 QL 1A, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84 982 384 688
Email: theptangiabao@gmail.com
Website: https://theptangiabao.com/
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Kép ren thép A105, A182 hay còn được gọi kép ren. Là một trong những phụ kiện được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp áp suất nhiệt độ cao hiện nay. Sản phẩm được nhiều đơn vị phân phối trên toàn quốc.

Vậy kép ren thép bằng thép A105 là gì? Ứng dụng và địa chỉ cung cấp uy tín ở đâu? Hãy cùng dành thời gian tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé. 

Kép rèn còn được gọi với tên khác là hai đầu ren thép A105, hai đầu ren thép rèn A105. Đây là một loại phụ kiện dạng ống dùng kết nối các đường ống với nhau. Khi kết nối với đường ống nó sẽ kết nối đường ống với đường ống tại điểm nên nhiều người gọi đây là kép ren ngoài thép rèn. Kép ren thép A105 ( tên tiếng anh HEX NIPPLE ASTM A105 ) dùng để vặn ren. Thường được sử dụng cho các nơi có đường ống áp lực cao (3000psi trở lên). Kép ren áp lực được chia thành nhiều loại khác nhau, chất liệu và kích thước cũng rất đa dạng. Nhờ đó khách hàng có thể tuỳ ý lựa chọn những sản phẩm phù hợp với môi trường, nhu cầu cần sử dụng. Kép ren áp lực A105 là loại hai đầu ren được làm từ chất liệu thép A105. Thép không gỉ 304L 316L.

Về cấu tạo kép ren thép là dạng ống tròn được CNC ren hai đầu, được kết nối thành dạng vặn ren NPTF. Sản phẩm được sản xuất, chế tạo bằng phương pháp đúc theo tiêu chuẩn, gia công CNC nên rất chuẩn xác. Có những loại co hàn thép có thể chịu áp suất 6000 psi hoặc lên đến 9000 psi.

 

   kép ren

 

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại DV Tân Gia Bảo

Cung cấp đầy đủ các phụ kiện ống thép, phụ kiện hàn và vật tư công nghiệp theo nhu cầu của khách hàng

Tiêu chuẩn: ASME B16.11

Vật liệu: Thép ASTM A105/A105N (SA105/SA105N); Inox: F304/304L, F316/316L

Size: 1/2'' – 4'' (DN15-DN100)

Áp lực/Class: 3000#, 6000#

Kiểu nối: Hàn lồng (Socket welded)

Xuất xứ: China

 

kép mạ kẽm

Hex Nipple

Size

L

S

Size

L

S

mm

inch

mm

inch

mm

inch

mm

inch

1/8″

32

1.26

13

0.52

11/4“

58

2.28

46

1.81

1/4″

34

1.34

15

0.59

11/2“

62

2.44

51

2.01

3/8″

36

1.42

20

0.79

2″

66

2.60

63

2.48

1/2″

42

1.65

23

0.91

21/2“

73

2.87

80

3.15

3/4″

47

1.85

29

1.14

3″

86

3.39

95

3.74

1″

52

2.05

36

1.42

4″

94

3.70

120

4.72

Threaded Reducing Nipple Dimensions:

kép thép tráng kẽm

Economic Pattern:

SIZE

A

B

L

W

mm

in

mm

in

mm

in

mm

in

1/4″

1/8″

11

0.43

6

0.24

29

1.14

15

0.59

3/8″

1/8″

12

0.47

7

0.28

31

1.22

18

0.71

1/4″

12

0.47

7

0.28

32

1.26

18

0.71

1/2″

1/8″

14

0.55

7

0.28

34

1.34

23

0.91

1/4″

14

0.55

7

0.28

35

1.38

23

0.91

3/8″

14

0.55

7

0.28

36

1.42

23

0.91

3/4″

1/8″

14

0.55

7

0.28

34

1.34

29

1.14

1/4″

14

0.55

7

0.28

35

1.38

29

1.14

3/8″

14

0.55

7

0.28

36

1.42

29

1.14

1/2″

14

0.55

7

0.28

39

1.54

29

1.14

1″

1/4″

17.5

0.69

9

0.35

41

1.61

35

1.38

3/8″

17.5

0.69

9

0.35

42

1.65

35

1.38

1/2″

17.5

0.69

9

0.35

45

1.77

35

1.38

3/4″

17.5

0.69

9

0.35

45

1.77

35

1.38

1-1/4″

1/4″

18

0.71

10

0.39

42

1.65

45

1.77

3/8″

18

0.71

10

0.39

43

1.69

45

1.77

1/2″

18

0.71

10

0.39

46

1.81

45

1.77

3/4″

18

0.71

10

0.39

46

1.81

45

1.77

1″

18

0.71

10

0.39

50

1.97

45

1.77

1-1/2″

1/4″

18.5

0.73

10.5

0.41

42.5

1.67

50

1.97

3/8″

18.5

0.73

10.5

0.41

43.5

1.71

50

1.97

1/2″

18.5

0.73

10.5

0.41

46.5

1.83

50

1.97

3/4″

18.5

0.73

10.5

0.41

46.5

1.83

50

1.97

1″

18.5

0.73

10.5

0.41

50.5

1.99

50

1.97

1-1/4″

18.5

0.73

10.5

0.41

50.5

1.99

50

1.97

2″

3/8″

20

0.79

11

0.43

45

1.77

62

2.44

1/2″

20

0.79

11

0.43

48

1.89

62

2.44

3/4″

20

0.79

11

0.43

48

1.89

62

2.44

1″

20

0.79

11

0.43

52

2.05

62

2.44

1-1/4″

20

0.79

11

0.43

52

2.05

62

2.44

1-1/2″

20

0.79

11

0.43

52

2.05

62

2.44

2-1/2″

3/4″

22.5

0.89

13

0.51

52.5

2.07

78

3.07

1″

22.5

0.89

13

0.51

56.5

2.22

78

3.07

1-1/4″

22.5

0.89

13

0.51

56.5

2.22

78

3.07

1-1/2″

22.5

0.89

13

0.51

56.5

2.22

78

3.07

2″

22.5

0.89

13

0.51

57.5

2.26

78

3.07

3″

1-1/2″

25

0.98

15

0.59

61

2.4

91

3.58

2″

25

0.98

15

0.59

62

2.44

91

3.58

2-1/2″

25

0.98

15

0.59

64.5

2.54

91

3.58

4″

2″

27

1.06

15

0.59

64

2.52

117

4.61

2-1/2″

27

1.06

15

0.59

66.5

2.62

117

4.61

3″

27

1.06

15

0.59

69

2.72

117

4.61

Tolerance: +0.5mm(1/8″~2″)

+0.8mm(2-1/2″~4″)

Standard Pattern:

SIZE

A

B

L

W

mm

in

mm

in

mm

in

mm

in

1/4″

1/8″

13

0.51

6

0.24

31

1.22

15.1

0.59

3/8″

1/8″

14

0.55

7

0.28

34

1.34

18.6

0.73

1/4″

14

0.55

7

0.28

34

1.34

18.6

0.73

1/2″

1/8″

16.5

0.65

8

0.31

36.5

1.44

23

0.91

1/4″

16.5

0.65

8

0.31

36.5

1.44

23

0.91

3/8″

16.5

0.65

8

0.31

36.5

1.44

23

0.91

3/4″

1/8″

16

0.63

8

0.31

40

1.57

29

1.14

1/4″

16

0.63

8

0.31

40

1.57

29

1.14

3/8″

17

0.67

8

0.31

41

1.61

28.5

1.12

1/2″

17

0.67

8

0.31

41.5

1.63

28.5

1.12

1″

1/4″

20

0.79

9

0.35

41

1.61

35.4

1.39

3/8″

20

0.79

9

0.35

42.5

1.67

35.4

1.39

1/2″

20

0.79

9

0.35

45

1.77

35.4

1.39

3/4″

20

0.79

9

0.35

45

1.77

35.4

1.39

1-1/4″

1/4″

21

0.83

10

0.39

42

1.65

44.5

1.75

3/8″

21

0.83

10

0.39

47

1.85

44.5

1.75

1/2″

21

0.83

10

0.39

49

1.93

44.5

1.75

3/4″

21

0.83

10

0.39

49

1.93

44.5

1.75

1″

22

0.87

10

0.39

52

2.05

44.5

1.75

1-1/2″

1/4″

20

0.79

10.5

0.41

42.5

1.65

51

2.01

3/8″

21

0.83

10

0.39

47

1.85

50

1.97

1/2″

21

0.83

10

0.39

49

1.93

50

1.97

3/4″

21

0.83

10

0.39

49

1.93

50

1.97

1″

21.5

0.85

11

0.39

52.5

2.07

50

1.97

1-1/4″

22

0.87

11

0.43

55

2.17

51

2.01

2″

3/8″

23

0.91

11

0.43

52

2.05

61.5

2.42

1/2″

23

0.91

11

0.43

52

2.05

61.5

2.42

3/4″

23

0.91

11

0.43

41.5

1.63

61.5

2.42

1″

23

0.91

11

0.43

53.5

2.11

61.5

2.42

1-1/4″

23

0.91

11

0.43

56

2.2

61.5

2.42

1-1/2″

23

0.91

11

0.43

55.5

2.19

61.5

2.42

2-1/2″

3/4″

27.5

1.08

13

0.51

64

2.52

78

3.07

1″

27.5

1.08

13

0.51

63.5

2.5

78

3.07

1-1/4″

27.5

1.08

13

0.51

63.5

2.5

78

3.07

1-1/2″

27.5

1.08

13

0.51

63.5

2.5

78

3.07

2″

27.5

1.08

13

0.51

65.5

2.58

78

3.07

3″

1-1/2″

28

1.1

15

0.59

68

2.68

92

3.62

2″

28

1.1

15

0.59

68.5

2.7

93

3.66

2-1/2″

28.5

1.12

15

0.59

71

2.8

92

3.62

4″

2″

30

1.18

15

0.59

75

2.95

117

4.61

2-1/2″

30

1.18

15

0.59

75

2.95

117

4.61

3″

30

1.18

15

0.59

75

2.95

117

4.61

Tolerance: +0.5mm(1/8″~2″)

+0.8mm(2-1/2″~4″)


Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại DV Tân Gia Bảo

Cung cấp đầy đủ các phụ kiện ống thép, phụ kiện hàn và vật tư công nghiệp theo nhu cầu của khách hàng

Những ứng dụng tiêu biểu của chúng có thể kể đến như:

  • Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước của các khu công nghiệp, khu sản xuất, khu dân cư,…
  • Sử dụng nhiều trong hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn gas,…
  • Ngành đóng tàu.
  • Ứng dụng trong ngành hóa chất, những chất có khả năng ăn mòn, oxy hóa,…
  • Ngành sản xuất lương thực, thực phẩm, dược phẩm,…
  • Ứng dụng trong ngành dệt, nhuộm,…
  • Ngành sản xuất xi măng, giấy, bột giấy,…
  • Nhà máy phân bón.
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup