Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: 16Mo3, – Thép Số. 1.5415
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-2
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD508
• Độ dày tường (WT): 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1 mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ mà khách hàng yêu cầu.
Thành phần hóa học
Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 là ống thép không hợp kim được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Nó có thành phần hóa học được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời đối với các điều kiện nhiệt độ cao và áp suất cao. Thành phần hóa học của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 thường bao gồm:
Mác thép C Si max Mn P max S max Cr max Mo Ni max Al tot Cub max Nbd max Tid max Vd max Cr+Cu+Mo+Ni max
Tên thép Số thép
16Mo3 1.5415 0,12 to 0,2 0,35 0,40 to 0,9 0,025 0,020 0,30 0,25 to 0,35 0,30 < 0,040 0,30
Hàm lượng cao của crom và molypden trong thành phần hóa học của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 mang lại khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và biến dạng dão ở nhiệt độ cao tuyệt vời. Việc bổ sung niken trong thành phần hóa học giúp tăng cường độ dẻo dai và độ dẻo của ống.
Cần lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu cụ thể của nhà cung cấp. Tuy nhiên, Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu được quy định bởi tiêu chuẩn EN-10217-2 để đảm bảo chất lượng và tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng nhiệt độ cao.
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng nhiệt độ cao. Các tính chất cơ học được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN-10217-2 và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu cụ thể của nhà cung cấp. Dưới đây là một số tính chất cơ học điển hình của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2:
Tên thép: 16Mo3 Số thép: 1.5415 Độ bền kéo: 450-600 Mpa
Cường độ chảy: 280 MPa min
Độ giãn dài: 22% min
Độ cứng: Not specified in the EN-10217-2 standard
Cường độ va đập: 40 Joules tối thiểu ở nhiệt độ 20°C
Độ bền kéo cao và độ bền năng suất của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất cao. Độ giãn dài tối thiểu 22% đảm bảo ống có thể chịu được biến dạng và biến dạng ở nhiệt độ cao. Độ bền va đập tối thiểu là 40 Joules cho thấy rằng ống có thể chịu được cú sốc hoặc tác động đột ngột ở nhiệt độ phòng. Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như xử lý nhiệt, hàn và các quy trình sản xuất khác. Do đó, điều cần thiết là phải tuân theo các quy trình được đề xuất của nhà sản xuất để xử lý, lắp đặt và sử dụng ống để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của nó.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn EN-10217-2 chỉ định các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm sau:
1. Kiểm tra bằng mắt: Bề mặt và các đầu của ống được kiểm tra bằng mắt để đảm bảo rằng chúng không có các khuyết tật như vết nứt, đường nối và các khuyết tật khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ống.
2. Kiểm tra kích thước: Kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính, độ dày thành ống và chiều dài, được đo để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định.
3. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy khác nhau được sử dụng để phát hiện và đánh giá bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào, chẳng hạn như kiểm tra siêu âm và kiểm tra chụp ảnh phóng xạ.
4. Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo được thực hiện để xác định độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài của ống.
5. Thử nghiệm tác động: Thử nghiệm tác động được tiến hành để đánh giá khả năng chống sốc hoặc tác động đột ngột của ống ở nhiệt độ xác định.
6. Kiểm tra độ cứng: Độ cứng của ống được đo để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định.
7. Phân tích hóa học: Tiến hành phân tích hóa học để xác định thành phần hóa học của ống và đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định.
Điều quan trọng là phải tiến hành các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này ở các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất, chẳng hạn như trong quá trình sản xuất, trước khi giao hàng và sau khi lắp đặt, để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống. Kết quả kiểm tra và thử nghiệm được ghi lại và có thể được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng để chứng minh ống tuân thủ tiêu chuẩn EN-10217-2 cũng như các quy định và tiêu chuẩn liên quan khác.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước của ống, độ dày thành ống và tính chất vật liệu. Tiêu chuẩn EN-10217-2 chỉ định áp suất và nhiệt độ làm việc tối đa cho phép đối với các ống làm bằng các vật liệu và kích thước khác nhau.
Đối với Ống thép hàn 16Mo3 có dải đường kính từ 21,3mm đến 508mm và dải độ dày thành ống từ 2mm đến 50mm, áp suất và nhiệt độ làm việc tối đa cho phép như sau:
• Ở nhiệt độ lên tới 400°C, áp suất làm việc tối đa cho phép là 35 bar.
• Ở nhiệt độ lên tới 450°C, áp suất làm việc tối đa cho phép là 31 bar.
• Ở nhiệt độ lên tới 500°C, áp suất làm việc tối đa cho phép là 28 bar.
• Ở nhiệt độ lên tới 550°C, áp suất làm việc tối đa cho phép là 24 bar.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ dựa trên thiết kế, sản xuất và thử nghiệm của ống theo tiêu chuẩn EN-10217-2. Các điều kiện làm việc thực tế, chẳng hạn như loại chất lỏng, tốc độ dòng chảy và nhiệt độ môi trường, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống và có thể cần phải điều chỉnh xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho phù hợp. Do đó, nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất ống cũng như các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để đảm bảo ống hoạt động an toàn và đáng tin cậy trong các điều kiện làm việc cụ thể.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Theo EN-10217-2, Ống thép hàn 16Mo3 phải được đánh dấu bằng các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Tiêu chuẩn sản phẩm: EN-10217-2
3. Mác thép: 16Mo3
4. Kích thước: đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài
5. Số lô hoặc số sê-ri
6. Mã truy xuất nguồn gốc hoặc đánh dấu
7. Dấu CE cho biết tuân thủ các chỉ thị và tiêu chuẩn có liên quan của EU
8. Đánh dấu bổ sung theo yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng, chẳng hạn như số nhiệt, kết quả kiểm tra và thử nghiệm, và lớp phủ hoặc xử lý đặc biệt.
Việc đánh dấu phải rõ ràng, không thể tẩy xóa và có thể nhìn thấy trên bề mặt ống hoặc trên thẻ gắn vào ống. Nó phục vụ như một biện pháp nhận dạng và kiểm soát chất lượng cho nhà sản xuất, khách hàng và cơ quan quản lý. Việc đánh dấu cũng giúp đảm bảo rằng ống được sử dụng trong ứng dụng đã định và đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và an toàn cần thiết.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, thường bao gồm việc bó các ống lại với nhau và cố định chúng bằng dây đai thép hoặc dây buộc. Các bó này sau đó được bọc bằng một tấm nhựa hoặc vải dệt để bảo vệ các ống khỏi hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Kích thước và trọng lượng bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước ống và yêu cầu của khách hàng. Thông thường, mỗi bó có trọng lượng khoảng 2-3 tấn và các ống bên trong được sắp xếp theo hình lục giác hoặc vuông để đảm bảo xếp chồng ổn định và giảm thiểu nguy cơ biến dạng hoặc hư hỏng.
Ngoài việc đóng gói tiêu chuẩn, các ống có thể được bảo vệ thêm bằng thùng gỗ, pallet hoặc hộp để tăng thêm sự an toàn và thuận tiện. Các vật liệu đóng gói phải đủ chắc chắn để chịu được trọng lượng và tác động của các ống đồng thời cung cấp hệ thống thông gió đầy đủ để ngăn chặn sự ăn mòn và ngưng tụ hơi nước.
Bao bì phải được dán nhãn với các thông tin cần thiết, chẳng hạn như tên nhà sản xuất, tên và loại sản phẩm, kích thước và trọng lượng, số lượng và hướng dẫn xử lý. Thông tin này giúp xác định và theo dõi các ống, ngăn ngừa lỗi hoặc nhầm lẫn, đồng thời đảm bảo xử lý và lưu trữ an toàn và hiệu quả.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp nổi tiếng về Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, một loại vật liệu hiệu suất cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm năng lượng, hóa chất và hóa dầu.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi chuyên cung cấp các loại ống thép chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe nhất và yêu cầu của khách hàng. Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2 của chúng tôi, được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu thô cao cấp để đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn tối ưu trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Một trong những tính năng chính của Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, là khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao tuyệt vời. Nó có độ bền rão và độ dẫn nhiệt cao, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các nhà máy điện, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng nhiệt độ cao khác, nơi độ tin cậy và hiệu quả là rất quan trọng.
Ngoài đặc tính nhiệt, Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, có khả năng hàn và khả năng định hình tốt, giúp dễ dàng chế tạo và lắp đặt ở nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, đảm bảo hiệu suất lâu dài và chi phí bảo trì thấp.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp nhiều loại Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, với các kích thước, độ dày và độ dài khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh và dịch vụ giá trị gia tăng, chẳng hạn như cắt, uốn, thử nghiệm và đóng gói, để đảm bảo tích hợp liền mạch vào chuỗi cung ứng và ứng dụng của khách hàng.
Cam kết của chúng tôi về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đã mang lại cho chúng tôi danh tiếng vững chắc và cơ sở khách hàng trung thành ở Việt Nam và nước ngoài. Chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như ISO 9001:2015, EN-10217-2 và PED 2014/68/EU, để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao nhất.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy về Ống thép hàn 16Mo3, EN-10217-2, thì không đâu khác ngoài Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi cũng như cách chúng tôi có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu và mục tiêu kinh doanh của mình.
Bảng 6— Kích thước ưu tiên
Kích thước  mm
Đường kính ngoài D series a Độ dày T
1 2 3  1.40 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16
10.2                                                
12                                              
12.7                                              
13.5                                                
  14                                            
16                                              
17.2                                                
  18                                            
19                                              
20                                              
21.3                                                
  22                                            
25                                              
  25.4                                            
26.9                                                
  30                                            
31.8                                              
32                                              
33.7                                                
  35                                            
38                                              
40                                              
42.4                                                
  44.5                                            
48.3                                                
51                                              
  54                                            
57                                              
60.3                                                
63.5                                              
70                                              
  73                                            
76.1                                                
  82.5                                            
88.9                                                
101.6                                              
  108                                            
114.3                                                
127                                              
133                                              
139.7                                                
  141.3                                            
  152.4                                            
  159                                            
168.3                                                
  177.8                                            
  193.7                                            
219.1                                                
  244.5                                            
273                                                
323.9                                                
355.6                                                
406.4                                                
457                                                
508                                                
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại.
8.7.2 Thánh lễ
Đối với khối lượng trên một đơn vị chiều dài, áp dụng quy định của ENV 10220.

8.7.3 Độ dài
Trừ khi tùy chọn 11 được chỉ định, các ống sẽ được giao theo chiều dài ngẫu nhiên Phạm vi giao hàng sẽ được thỏa thuận tại thời điểm tìm hiểu và đặt hàng
Tùy chọn 11: Các ống sẽ được giao với độ dài chính xác, độ dài được chỉ định tại thời điểm tìm hiểu và đặt hàng. Để biết dung sai, xem 8*74.3.

8.7.4 Dung sai
8.7.4.1 Dung sai đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai cho trong Bảng 7.
Bảng 7 – Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành 
Kích thước  mm
Đường kính ngoài  Dung sai đường kính ngoài D Dung sai độ dày Ta
T ≤ 5  5 < T ≤ 16
D ≤ 219,1 ±1% or ±0,5 cái lớn hơn ±10% or ±0,3 cái lớn hơn ±8%
D > 219,1 ±0,75%
a Dung sai cộng không bao gồm diện tích mối hàn ( xem 8.7 4 2)
8.7.4.2 Chiều cao của đường hàn
Đường hàn bên ngoài và bên trong phải được cắt bằng phẳng. Chiều cao tối đa của đường hàn bên trong, sau khi cắt, phải là 0,5+0,05T mm

8.7.4.3 Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác phải như được cho trong Bảng 8.
Bảng 8 – Dung sai độ dài chính xác
Kích thước  mm
Độ dài L Dung sai đường kính ngoài D
< 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10 +25
6000 < L ≤ 12000 +15 +50
L < 12000 theo thỏa thuận
8.7,4.4 Ngoài hình tròn
Độ không tròn (O) được tính theo công thức sau:
where:
out-of-roundness in %
specified outside diameter in mm
maximum and minimum outside diameter measured in the same plane in mm
For tubes of outside diameter D < 406,4 mm, out-of-roundness shall be included in the limits of the diameter tolerances.
For tubes of outside diameter D > 406,4 mm and with D/T < 100, out-of-roundness shall not exceed 2 %.
For tubes with a D/T ratio >100 the values for out-of-roundness shall be agreed at the time of enquiry and order
O = Dmax-Dmin . 100       (1)      
             D
Ở đâu:
độ tròn tính bằng %
đường kính ngoài được chỉ định tính bằng mm
đường kính ngoài tối đa và tối thiểu được đo trong cùng một mặt phẳng tính bằng mm
Đối với các ống có đường kính ngoài D < 406,4 mm, độ không tròn phải được bao gồm trong các giới hạn của dung sai đường kính.
Đối với các ống có đường kính ngoài D > 406,4 mm và có D/T < 100, độ không tròn không được vượt quá 2 %.
Đối với các ống có tỷ lệ D/T >100, các giá trị về độ không tròn phải được thỏa thuận tại thời điểm tìm hiểu và đặt hàng.
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup