Ống thép hàn E235, EN 10305-2
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E235, EN 10305-2 | ||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E235, EN 10305-2 | ERW Ống thép hàn E235, EN 10305-2 | |||||||||
Mô tả Sản phẩm: | |||||||||||
• Chất liệu: E235, Thép số 1.0308 • Loại: Hàn (ERW) •Tiêu chuẩn EN 10305-2 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD150 • Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
|||||||||||
Thành phần hóa học | |||||||||||
Mác thép | % by mass | ||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Copper | Chrom | Nickel | ||
E235 | 1.0308 | 0.22% | 0.55% | 1.50% | 0.025% | 0.025% | 0.30% | 0.30% | 0.30% | ||
Tính chất cơ học | |||||||||||
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E235, EN 10305-2 được chỉ định theo tiêu chuẩn và rất cần thiết để đánh giá tính phù hợp của ống đối với các ứng dụng khác nhau. Các tính chất này được xác định bằng cách thực hiện các thử nghiệm khác nhau trên ống, chẳng hạn như độ bền kéo, năng suất, độ giãn dài và kiểm tra độ cứng. Dưới đây là các tính chất cơ học của Ống thép hàn E235 theo EN 10305-2: • Cường độ chịu kéo (Rm): Cường độ chịu kéo tối thiểu của thép E235 là 480 MPa. Độ bền kéo đề cập đến ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt hoặc gãy. Nó là thước đo khả năng chống lại ngoại lực và duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của thép. • Cường độ chảy (ReH): Cường độ chảy tối thiểu của thép E235 là 235 MPa. Cường độ năng suất là mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Nó là thước đo khả năng chịu biến dạng của thép và trở lại hình dạng ban đầu sau khi loại bỏ tải trọng. • Độ giãn dài (A): Độ giãn dài tối thiểu của thép E235 là 25%. Độ giãn dài là thước đo phần trăm tăng chiều dài của thép trước khi nó bị đứt hoặc gãy. Nó là thước đo độ dẻo của thép và khả năng biến dạng trước khi bị hỏng. • Độ cứng: Độ cứng của thép E235 được quy định trong khoảng 145-165 HV (độ cứng Vickers). Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm và biến dạng của thép. Độ cứng cao hơn cho thấy độ bền và khả năng chống mài mòn cao hơn. Tóm lại, Ống thép hàn E235, EN 10305-2 có cường độ chảy tối thiểu là 235 MPa và cường độ kéo tối thiểu là 480 MPa, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi cường độ và độ bền cao. Ống cũng có độ giãn dài tốt, cho thấy độ dẻo và khả năng biến dạng trước khi hỏng. Ngoài ra, phạm vi độ cứng được chỉ định làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn. |
|||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | |||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm là các quy trình thiết yếu trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E235, EN 10305-2, vì chúng đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu quy định và phù hợp với mục đích sử dụng. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm tiêu chuẩn được sử dụng cho Ống thép hàn E235: • Kiểm tra bằng mắt: Ống được kiểm tra bằng mắt để kiểm tra xem có bất kỳ khuyết tật nào chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗ hoặc bề mặt không hoàn hảo. Đường kính và độ dày của ống cũng được đo để đảm bảo đáp ứng dung sai quy định. • Kiểm tra kích thước: Các kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài, được đo để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các dung sai quy định. • Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc điểm không liên tục nào ở bề mặt bên trong và bên ngoài của ống. Phương pháp thử nghiệm này sử dụng sóng âm thanh tần số cao xuyên qua vật liệu và phản xạ lại từ bất kỳ sai sót hoặc khuyết tật nào. • Thử nghiệm dòng điện xoáy: Thử nghiệm dòng điện xoáy là một phương pháp thử nghiệm không phá hủy được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bề mặt hoặc sự không liên tục trong ống. Nó hoạt động bằng cách tạo ra một dòng điện vào vật liệu và đo bất kỳ thay đổi nào trong dòng điện do khuyết tật hoặc sai sót gây ra. • Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo được sử dụng để xác định các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền chảy, độ bền kéo và độ giãn dài. Một mẫu ống được kéo căng cho đến khi nó bị đứt, sau đó đo tải trọng và biến dạng để tính toán các đặc tính cơ học. • Kiểm tra độ cứng: Kiểm tra độ cứng được sử dụng để xác định khả năng chống lõm hoặc biến dạng của ống. Phương pháp thử nghiệm này liên quan đến việc đo độ sâu hoặc kích thước của vết lõm được tạo bởi một mũi thử tiêu chuẩn. Tóm lại, kiểm tra và thử nghiệm là các quy trình quan trọng trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E235, EN 10305-2, vì chúng đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu quy định và phù hợp với mục đích sử dụng. Các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, kiểm tra siêu âm, kiểm tra dòng điện xoáy, kiểm tra độ bền kéo và kiểm tra độ cứng. |
|||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | |||||||||||
Các xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E235, EN 10305-2 được xác định dựa trên các đặc tính cơ học của ống và khả năng chịu được các điều kiện nhiệt độ và áp suất cao mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống là điều cần thiết trong việc xác định sự phù hợp của nó cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E235, EN 10305-2: • Áp suất tối đa cho phép: Áp suất tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E235 được xác định dựa trên tính chất cơ học của ống và kích thước của nó. Xếp hạng áp suất cho ống được tính bằng công thức Barlow, có tính đến độ dày thành ống, đường kính ngoài và đặc tính vật liệu. Áp suất tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E235 là khoảng 8000 psi (55 MPa). • Nhiệt độ tối đa cho phép: Nhiệt độ tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E235 được xác định dựa trên đặc tính vật liệu của ống và khả năng chịu được các điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc. Nhiệt độ tối đa cho phép đối với ống phụ thuộc vào hệ số giãn nở nhiệt, độ dẫn nhiệt và điểm nóng chảy của vật liệu. Nhiệt độ tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E235 là khoảng 300°C. Cần lưu ý rằng xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E235, EN 10305-2 dựa trên các tiêu chuẩn sản xuất và thiết kế của ống. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, cài đặt và điều kiện môi trường cụ thể. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất khi lựa chọn và lắp đặt Ống thép hàn E235 cho bất kỳ ứng dụng nào. Tóm lại, áp suất tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E235, EN 10305-2, là khoảng 8000 psi (55 MPa) và nhiệt độ tối đa cho phép là khoảng 300°C. Các xếp hạng này được xác định dựa trên các đặc tính cơ học, kích thước và đặc tính vật liệu của ống và rất cần thiết trong việc xác định tính phù hợp của ống đối với các ứng dụng khác nhau. |
|||||||||||
Xử lý bề mặt | |||||||||||
Xử lý bề mặt là một quy trình thiết yếu trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E235, EN 10305-2, vì nó cải thiện chất lượng bề mặt của ống, khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể. Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt tiêu chuẩn được sử dụng cho Ống thép hàn E235: • Phốt phát: Phốt phát là một quá trình bao gồm việc áp dụng một lớp phủ phốt phát lên bề mặt của ống. Lớp phủ cung cấp khả năng chống ăn mòn và cải thiện khả năng giữ chất bôi trơn và các lớp phủ bảo vệ khác của ống. • Mạ kẽm: Mạ kẽm là một quá trình bao gồm việc phủ lên bề mặt ống một lớp kẽm để chống ăn mòn. Quá trình mạ kẽm có thể được thực hiện bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện. • Sơn: Sơn là một phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc lớp phủ bảo vệ khác lên bề mặt ống. Lớp phủ cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung chống lại sự ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của ống. • Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là quá trình phủ một loại bột khô lên bề mặt ống và sau đó xử lý bằng nhiệt. Bột tạo thành một lớp phủ bền cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện vẻ ngoài của ống. • Anodizing: Anodizing là một phương pháp xử lý bề mặt được sử dụng cho các ống nhôm. Quá trình này bao gồm việc tạo ra một lớp oxit trên bề mặt ống, giúp chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của ống. Cần lưu ý rằng việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E235, EN 10305-2, phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, điều kiện môi trường và yêu cầu thẩm mỹ. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất khi lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E235. Tóm lại, xử lý bề mặt là một quy trình thiết yếu trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E235, EN 10305-2. Các phương pháp xử lý bề mặt tiêu chuẩn bao gồm phốt phát, mạ kẽm, sơn, sơn tĩnh điện và anốt hóa. Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường, và điều cần thiết là phải tham khảo thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất khi lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt. |
|||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | |||||||||||
Việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E235, EN 10305-2 là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất vì nó cung cấp thông tin về vật liệu, kích thước và các đặc điểm thiết yếu khác của ống. Việc đánh dấu tiêu chuẩn đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết và tạo điều kiện nhận dạng nó trong quá trình lắp đặt và bảo trì.Sau đây là các ký hiệu tiêu chuẩn được sử dụng cho Ống thép hàn E235, EN 10305-2: • Logo hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Logo hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất thường được in trên bề mặt ống, cung cấp thông tin nhận dạng của nhà sản xuất. • Kích thước và kích thước ống: Kích thước và kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài, thường được đánh dấu trên bề mặt ống. • Cấp vật liệu: Cấp vật liệu của ống, trong trường hợp này là E235, thường được đóng dấu hoặc đánh dấu trên bề mặt ống. • Ký hiệu tiêu chuẩn EN 10305-2: Ký hiệu tiêu chuẩn EN 10305-2 thường được đóng dấu hoặc đánh dấu trên bề mặt ống, cho biết ống đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn. • Số lô hoặc số nhiệt: Số lô hoặc số nhiệt thường được đóng dấu hoặc đánh dấu trên bề mặt ống, cung cấp thông tin về lô sản xuất hoặc quy trình xử lý nhiệt của ống. • Ngày sản xuất: Ngày sản xuất của ống thường được đánh dấu trên bề mặt ống, cung cấp thông tin về thời điểm sản xuất ống. • Các nhãn hiệu khác: Các nhãn hiệu khác có thể được thêm vào bề mặt ống theo yêu cầu của ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như xếp hạng áp suất hoặc nhiệt độ, thông tin xử lý bề mặt và kết quả kiểm tra hoặc thử nghiệm. Cần lưu ý rằng các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn đối với Ống thép hàn E235, EN 10305-2, có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, ngành và quốc gia cụ thể. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống đáp ứng các yêu cầu cần thiết. Tóm lại, đánh dấu tiêu chuẩn là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E235, EN 10305-2. Các dấu hiệu tiêu chuẩn thường bao gồm logo hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất, kích thước và kích thước ống, loại vật liệu, ký hiệu tiêu chuẩn EN 10305-2, số lô hoặc số nhiệt, ngày sản xuất và các dấu hiệu khác theo yêu cầu. Việc đánh dấu tiêu chuẩn đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết và tạo điều kiện nhận dạng nó trong quá trình lắp đặt và bảo trì. |
|||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | |||||||||||
Đóng gói tiêu chuẩn Ống thép hàn E235, EN 10305-2, là một bước quan trọng để đảm bảo rằng ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Việc đóng gói tiêu chuẩn đảm bảo rằng ống được giao cho khách hàng trong tình trạng tốt và sẵn sàng để sử dụng. Sau đây là các phương pháp đóng gói tiêu chuẩn được sử dụng cho Ống thép hàn E235, EN 10305-2: • Nắp nhựa: Nắp nhựa thường được đặt ở hai đầu ống để bảo vệ đầu ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và xử lý. • Đóng gói: Các ống thường được đóng gói thành từng bó và được cố định bằng đai thép để tránh ống bị xê dịch trong quá trình vận chuyển. Kích thước bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và chiều dài của ống. • Bọc bảo vệ: Các ống có thể được bọc trong vật liệu bảo vệ như nhựa hoặc giấy kraft để bảo vệ bề mặt ống khỏi trầy xước và các hư hỏng khác trong quá trình vận chuyển và xử lý. • Hộp hoặc thùng gỗ: Các ống có thể được đóng gói trong hộp hoặc thùng gỗ để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển. Các hộp hoặc thùng thường được lót bằng vật liệu bảo vệ như xốp hoặc nhựa để tránh làm hỏng các ống. Điều quan trọng cần lưu ý là các phương pháp đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E235, EN 10305-2, có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, ngành và yêu cầu của khách hàng. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng bao bì tiêu chuẩn của ống đáp ứng các yêu cầu cần thiết. Tóm lại, đóng gói tiêu chuẩn là một bước quan trọng để đảm bảo rằng Ống thép hàn E235, EN 10305-2, được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các phương pháp đóng gói tiêu chuẩn thường bao gồm nắp nhựa, bó, gói bảo vệ và hộp hoặc thùng gỗ. Các phương pháp đóng gói tiêu chuẩn có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng, và điều quan trọng là phải tham khảo các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng việc đóng gói tiêu chuẩn của ống đáp ứng các yêu cầu cần thiết. |
|||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép hàn E235, EN 10305-2 | |||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp uy tín Ống thép hàn E235, EN 10305-2, chất lượng cao tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là một nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tuyệt vời. Ống thép hàn E235, EN 10305-2, là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, xây dựng và kỹ thuật. Ống được biết đến với độ bền cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. TAP Việt Nam cung cấp Ống thép hàn E235, EN 10305-2, với nhiều kích cỡ và chiều dài khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Một trong những thế mạnh chính của TAP Việt nam là cam kết về chất lượng. Công ty hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp của mình để đảm bảo rằng chỉ những vật liệu chất lượng cao mới được sử dụng trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E235, EN 10305-2. TAP Việt Nam cũng thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Ngoài chất lượng, TAP Việt Nam còn chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của công ty tận tâm cung cấp cho khách hàng các dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật được cá nhân hóa. TAP Việt Nam hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ, đồng thời cung cấp cho họ các giải pháp phù hợp đáp ứng nhu cầu riêng của họ. TAP Việt Nam cũng cam kết phát triển bền vững và có trách nhiệm với môi trường. Công ty nhận ra tầm quan trọng của việc giảm lượng khí thải carbon và giảm thiểu tác động của nó đối với môi trường. TAP Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp của mình để đảm bảo rằng các thông lệ bền vững được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất và nguyên vật liệu được cung cấp có trách nhiệm. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín Ống thép hàn E235, EN 10305-2, chất lượng cao tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và tính bền vững đã mang lại cho công ty danh tiếng vững chắc trong ngành. Với đội ngũ chuyên gia chuyên cung cấp các dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật được cá nhân hóa, TAP Việt Nam có vị trí tốt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng tại Việt Nam và hơn thế nữa. |
|||||||||||
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2 EN 10305-2 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội có tiết diện tròn được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Kích thước ống danh nghĩa đề cập đến đường kính ngoài (OD) của ống. Kích thước ống danh nghĩa cho ống kéo nguội theo EN 10305-2 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 250 mm. Tiêu chuẩn quy định dung sai cho OD, độ dày thành và độ ô van của ống, cũng như các giá trị tối thiểu cho các tính chất cơ học như cường độ năng suất và độ bền kéo. Dưới đây là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa được chỉ định bởi EN 10305-2: • Cỡ ống danh nghĩa: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 50mm , 55mm, 60mm, 63mm, 65mm, 70mm, 76mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm. • Dung sai cho đường kính ngoài: ±0,05 mm đối với ống có đường kính ngoài tối đa 22 mm và ±0,1 mm đối với ống có đường kính ngoài ngoài lớn hơn 22 mm. • Dung sai cho độ dày của tường: ±10% hoặc ±0,2mm, tùy theo giá trị nào lớn hơn. • Dung sai độ bầu dục: tối đa 50% dung sai OD. Điều quan trọng cần lưu ý là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||||||||
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2 | ||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài được chỉ định D và dung sai |
Chiều dày T mm | |||||||||||||||||||||
0,5 | 0,8 | 1 | 1,2 | 1,5 | 1.8 | 2 | 2,2 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,5 | 4 | 4,5 | 5 | 5,5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | ||
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định | ||||||||||||||||||||||
4 | ±0,08 | 3 ± 0,15 | 2,4 ± 0,15 | 2 ± 0,15 | ||||||||||||||||||
5 | 4 ± 0,15 | 3,4 ± 0,15 | 3 ± 0,15 | |||||||||||||||||||
6 | 5 ± 0,15 | 4,4 ± 0,15 | 4 ± 0,15 | |||||||||||||||||||
7 | 6 ± 0,15 | 5,4 ± 0,15 | 5 ± 0,15 | 4,6 ± 0,15 | 4 ± 0,15 | |||||||||||||||||
8 | 7 ± 0,15 | 6,4 ± 0,15 | 6 ± 0,15 | 5,6 ± 0,15 | 5 ± 0,15 | |||||||||||||||||
9 | 8 ± 0,15 | 7,4 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6,6 ± 0,15 | 6 ± 0,15 | |||||||||||||||||
10 | 9 ± 0,15 | 8,4 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7,6 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6,4 ± 0,15 | 6 ± 0,15 | |||||||||||||||
12 | 11 ± 0,15 | 10,4 ± 0,15 | 10 ± 0,15 | 9,6 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8,4 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | |||||||||||||||
14 | 13 ± 0,08 | 12.4 ± 0,08 | 12 ± 0,08 | 11,6 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | 10,4 ± 0,15 | 10 ± 0,15 | 9,6 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | |||||||||||||
15 | 14 ± 0,08 | 13,4 ± 0,08 | 13 ± 0,08 | 12,6 ± 0,08 | 12 ± 0,15 | 11,4 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | 10,6 ± 0,15 | 10 ± 0,15 | |||||||||||||
16 | 15 ± 0,08 | 14,4 ± 0,08 | 14 ± 0,08 | 13,6 ± 0,08 | 13 ± 0,08 | 12,4 ± 0,15 | 12 ± 0,15 | 11,6 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | |||||||||||||
18 | 17 ± 0,08 | 16,4 ± 0,08 | 16 ± 0,08 | 15,6 ± 0,08 | 15 ± 0,08 | 14,4 ± 0,08 | 14 ± 0,08 | 13,6 ± 0,15 | 13 ± 0,15 | 12,4 ± 0,15 | 12 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | ||||||||||
20 | 19 ± 0,08 | 18,4 ± 0,08 | 18 ± 0,08 | 17,6 ± 0,08 | 17 ± 0,08 | 16,4 ± 0,08 | 16 ± 0,08 | 15,6 ± 0,15 | 15 ± 0,15 | 14,4 ± 0,15 | 14 ± 0,15 | 13 ± 0,15 | 12 ± 0,15 | |||||||||
22 | 21 ± 0,08 | 20,4 ± 0,08 | 20 ± 0,08 | 19,6 ± 0,08 | 19 ± 0,08 | 18,4 ± 0,08 | 18 ± 0,08 | 17,6 ± 0,08 | 17 ± 0,15 | 16,4 ± 0,15 | 16 ± 0,15 | 15 ± 0,15 | 14 ± 0,15 | |||||||||
25 | 24 ± 0,08 | 23,4 ± 0,08 | 23 ± 0,08 | 22,6 ± 0,08 | 22 ± 0,08 | 21,4 ± 0,08 | 21 ± 0,08 | 20,6 ± 0,08 | 20 ± 0,08 | 19,4 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | 18 ± 0,15 | 17 ± 0,15 | 16 ± 0,15 | ||||||||
26 | 25 ± 0,08 | 24,4 ± 0,08 | 24 ± 0,08 | 23,6 ± 0,08 | 23 ± 0,08 | 22,4 ± 0,08 | 22 ± 0,08 | 21,6 ± 0,08 | 21 ± 0,08 | 20,4 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | 18 ± 0,15 | 17 ± 0,15 | ||||||||
28 | 27 ± 0,08 | 26,4 ± 0,08 | 26 ± 0,08 | 25,6 ± 0,08 | 25 ± 0,08 | 24,4 ± 0,08 | 24 ± 0,08 | 23,6 ± 0,08 | 23 ± 0,08 | 22,4 ± 0,08 | 22 ± 0,15 | 21 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | ||||||||
30 | 29 ± 0,08 | 28,4 ± 0,08 | 28 ± 0,08 | 27,6 ± 0,08 | 27 ± 0,08 | 26,4 ± 0,08 | 26 ± 0,08 | 25,6 ± 0,08 | 25 ± 0,08 | 24,4 ± 0,08 | 24 ± 0,15 | 23 ± 0,15 | 22 ± 0,15 | 21 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | |||||||
32 | ±0,15 | 31 ± 0,15 | 30,4 ± 0,15 | 30 ± 0,15 | 29,6 ± 0,15 | 29 ± 0,15 | 28,4 ± 0,15 | 28 ± 0,15 | 27,6 ± 0,15 | 27 ± 0,15 | 26,4 ± 0,15 | 26 ± 0,15 | 25 ± 0,15 | 24 ± 0,15 | 23 ± 0,15 | 22 ± 0,15 | ||||||
35 | 34 ± 0,15 | 33,4 ± 0,15 | 33 ± 0,15 | 32,6 ± 0,15 | 32 ± 0,15 | 31,4 ± 0,15 | 31 ± 0,15 | 30,6 ± 0,15 | 30 ± 0,15 | 29,4 ± 0,15 | 29 ± 0,15 | 28 ± 0,15 | 27 ± 0,15 | 26 ± 0,15 | 25 ± 0,15 | |||||||
38 | 37 ± 0,15 | 36,4 ± 0,15 | 36 ± 0,15 | 35,6 ± 0,15 | 35 ± 0,15 | 34,4 ± 0,15 | 34 ± 0,15 | 33,6 ± 0,15 | 33 ± 0,15 | 32,4 ± 0,15 | 32 ± 0,15 | 31 ± 0,15 | 30 ± 0,15 | 29 ± 0,15 | 28 ± 0,15 | 27 ± 0,15 | ||||||
40 | 39 ± 0,15 | 38,4 ± 0,15 | 38 ± 0,15 | 37,6 ± 0,15 | 37 ± 0,15 | 36,4 ± 0,15 | 36 ± 0,15 | 35,6 ± 0,15 | 35 ± 0,15 | 34,4 ± 0,15 | 34 ± 0,15 | 33 ± 0,15 | 32 ± 0,15 | 31 ± 0,15 | 30 ± 0,15 | 29 ± 0,15 | ||||||
42 | ±0,20 | 40 ± 0,20 | 39,6 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38,4 ± 0,20 | 38 ± 0,20 | 37,6 ± 0,20 | 37 ± 0,20 | 36,4 ± 0,20 | 36 ± 0,20 | 35 ± 0,20 | 34 ± 0,20 | 33 ± 0,20 | 32 ± 0,20 | 31 ± 0,20 | |||||||
45 | 43 ± 0,20 | 42,6 ± 0,20 | 42 ± 0,20 | 41,4 ± 0,20 | 41 ± 0,20 | 40,6 ± 0,20 | 40 ± 0,20 | 39,4 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38 ± 0,20 | 37 ± 0,20 | 36 ± 0,20 | 35 ± 0,20 | 34 ± 0,20 | 33 ± 0,20 | |||||||
48 | 46 ± 0,20 | 45,6 ± 0,20 | 45 ± 0,20 | 44,4 ± 0,20 | 44 ± 0,20 | 43,6 ± 0,20 | 43 ± 0,20 | 42,4 ± 0,20 | 42 ± 0,20 | 41 ± 0,20 | 40 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38 ± 0,20 | 37 ± 0,20 | 36 ± 0,20 | |||||||
50 | 48 ± 0,20 | 47,6 ± 0,20 | 47 ± 0,20 | 46,4 ± 0,20 | 46 ± 0,20 | 45,6 ± 0,20 | 45 ± 0,20 | 44,4 ± 0,20 | 44 ± 0,20 | 43 ± 0,20 | 42 ± 0,20 | 41 ± 0,20 | 40 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38 ± 0,20 | |||||||
55 | ±0,25 | 53 ± 0,25 | 52,6 ± 0,25 | 52 ± 0,25 | 51,4 ± 0,25 | 51 ± 0,25 | 50,6 ± 0,25 | 50 ± 0,25 | 49,4 ± 0,25 | 49 ± 0,25 | 48 ± 0,25 | 47 ± 0,25 | 46 ± 0,25 | 45 ± 0,25 | 44 ± 0,25 | 43 ± 0,25 | 41 ± 0,25 | |||||
60 | 58 ± 0,25 | 57,6 ± 0,25 | 57 ± 0,25 | 56,4 ± 0,25 | 56 ± 0,25 | 55,6 ± 0,25 | 55 ± 0,25 | 54,4 ± 0,25 | 54 ± 0,25 | 53 ± 0,25 | 52 ± 0,25 | 51 ± 0,25 | 50 ± 0,25 | 49 ± 0,25 | 48 ± 0,25 | 46 ± 0,25 | ||||||
65 | ±0,30 | 63 ± 0,30 | 62,6 ± 0,30 | 62 ± 0,30 | 61,4 ± 0,30 | 61 ± 0,30 | 60,6 ± 0,30 | 60 ± 0,30 | 59,4 ± 0,30 | 59 ± 0,30 | 58 ± 0,30 | 57 ± 0,30 | 56 ± 0,30 | 55 ± 0,30 | 54 ± 0,30 | 53 ± 0,30 | 51 ± 0,30 | |||||
70 | 68 ± 0,30 | 67,6 ± 0,30 | 67 ± 0,30 | 66,4 ± 0,30 | 66 ± 0,30 | 65,6 ± 0,30 | 65 ± 0,30 | 64,4 ± 0,30 | 64 ± 0,30 | 63 ± 0,30 | 62 ± 0,30 | 61 ± 0,30 | 60 ± 0,30 | 59 ± 0,30 | 58 ± 0,30 | 56 ± 0,30 | ||||||
75 | ±0,35 | 73 ± 0,35 | 72,6 ± 0,35 | 72 ± 0,35 | 71,4 ± 0,35 | 71 ± 0,35 | 70,6 ± 0,35 | 70 ± 0,35 | 69,4 ± 0,35 | 69 ± 0,35 | 68 ± 0,35 | 67 ± 0,35 | 66 ± 0,35 | 65 ± 0,35 | 64 ± 0,35 | 63 ± 0,35 | 61 ± 0,35 | 59 ± 0,35 | ||||
80 | 78 ± 0,35 | 77,6 ± 0,35 | 77 ± 0,35 | 76,4 ± 0,35 | 76 ± 0,35 | 75,6 ± 0,35 | 75 ± 0,35 | 74,4 ± 0,35 | 74 ± 0,35 | 73 ± 0,35 | 72 ± 0,35 | 71 ± 0,35 | 70 ± 0,35 | 69 ± 0,35 | 68 ± 0,35 | 66 ± 0,35 | 64 ± 0,35 | |||||
85 | ±0,40 | 82 ± 0,40 | 81,4 ± 0,40 | 81 ± 0,40 | 80,6 ± 0,40 | 80 ± 0,40 | 79,4 ± 0,40 | 79 ± 0,40 | 78 ± 0,40 | 77 ± 0,40 | 76 ± 0,40 | 75 ± 0,40 | 74 ± 0,40 | 73 ± 0,40 | 71 ± 0,40 | 69 ± 0,40 | ||||||
90 | 87 ± 0,40 | 86,4 ± 0,40 | 86 ± 0,40 | 85,6 ± 0,40 | 85 ± 0,40 | 84,4 ± 0,40 | 84 ± 0,40 | 83 ± 0,40 | 82 ± 0,40 | 81 ± 0,40 | 80 ± 0,40 | 79 ± 0,40 | 78 ± 0,40 | 76 ± 0,40 | 74 ± 0,40 | |||||||
95 | ±0,45 | 91 ± 0,45 | 90,6 ± 0,45 | 90 ± 0,45 | 89,4 ± 0,45 | 89 ± 0,45 | 88 ± 0,45 | 87 ± 0,45 | 86 ± 0,45 | 85 ± 0,45 | 84 ± 0,45 | 83 ± 0,45 | 81 ± 0,45 | 79 ± 0,45 | ||||||||
100 | 96 ± 0,45 | 95,6 ± 0,45 | 95 ± 0,45 | 94,4 ± 0,45 | 94 ± 0,45 | 93 ± 0,45 | 92 ± 0,45 | 91 ± 0,45 | 90 ± 0,45 | 89 ± 0,45 | 88 ± 0,45 | 86 ± 0,45 | 84 ± 0,45 | 82 ± 0,45 | 80 ± 0,45 | |||||||
110 | ±0,50 | 106 ±0,50 | 105,6 ±0,50 | 105 ±0,50 | 104,4 ± 0,50 | 104 ±0,50 | 103 ±0,50 | 102 ±0,50 | 101 ± 0,50 | 100 ±0,50 | 99 ± 0,50 | 98 ± 0,50 | 96 ± 0,50 | 94 ± 0,50 | 92 ± 0,50 | 90 ± 0,50 | ||||||
120 | 116 ±0,50 | 115,6 ±0,50 | 115 ±0,50 | 114,4 ± 0,50 | 114 ±0,50 | 113 ±0,50 | 112 ±0,50 | 111 ± 0,50 | 110 ±0,50 | 109 ±0,50 | 108 ± 0,50 | 106 ±0,50 | 104 ±0,50 | 102 ±0,50 | 100 ± 0,50 | |||||||
130 | ±0,70 | 125 ±0,70 | 124,4 ± 0,70 | 124 ±0,70 | 123 ±0,70 | 122 ±0,70 | 121 ± 0,70 | 120 ±0,70 | 119 ±0,70 | 118 ± 0,70 | 116 ±0,70 | 114 ±0,70 | 112 ±0,70 | 110 ± 0,70 | ||||||||
140 | 135 ±0,70 | 134,4 ± 0,70 | 134 ±0,70 | 133 ±0,70 | 132 ±0,70 | 131 ± 0,70 | 130 ±0,70 | 129 ±0,70 | 128 ± 0,70 | 126 ±0,70 | 124 ±0,70 | 122 ±0,70 | 120 ± 0,70 | |||||||||
150 | ±0,80 | 144 ±0,80 | 143 ±0,80 | 142 ±0,80 | 141 ± 0,80 | 140 ±0,80 | 139 ±0,80 | 138 ± 0,80 | 136 ±0,80 | 134 ±0,80 | 132 ±0,80 | 130 ± 0,80 | ||||||||||
↑ T = 0,025 D ↑ T = 0,05 D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com