Ống thép hàn E260, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E260, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E260, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E260, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E260, Thép số 1.0220
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E260 1.022 0.16 0,35 1.2 0,025 0,025 0,015
Tính chất cơ học
Ống thép hàn làm từ thép cấp E260 phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép hàn nguội cỡ lớn làm bằng thép hình tròn hoặc thép hình.
Các tính chất cơ học của ống thép hàn E260 theo EN 10305-3 như sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của ống thép hàn E260 là 260 MPa. Độ bền kéo là lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng.
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất tối thiểu của ống thép hàn E260 là 190 MPa. Cường độ năng suất là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của ống thép hàn E260 là 28%. Độ giãn dài là phần trăm tăng chiều dài của vật liệu trước khi nó bị đứt dưới sức căng.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của ống thép hàn E260 là 27 J ở nhiệt độ phòng. Độ bền va đập là lượng năng lượng mà vật liệu có thể hấp thụ trước khi bị đứt gãy dưới tác động của tải trọng.
5. Độ cứng: Độ cứng tối đa của ống thép hàn E260 là 77 HRB (Thang Rockwell B). Độ cứng là thước đo khả năng chống biến dạng hoặc vết lõm của vật liệu.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất cũng như kích thước và hình dạng của ống.
Nhìn chung, ống thép hàn E260 là vật liệu bền và chắc, có thể chịu được nhiều ứng suất cơ học và phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép hàn, bao gồm cả loại E260 theo EN 10305-3, phải trải qua nhiều quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo chất lượng và tính phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm thường được sử dụng cho Ống thép hàn E260:
1. Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt được tiến hành để kiểm tra các khuyết tật trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, rỗ, trầy xước hoặc bất kỳ loại bất thường bề mặt nào khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng của ống. Nó cũng liên quan đến việc kiểm tra kích thước, hình dạng và độ thẳng của ống.
2. Kiểm tra kích thước: Kiểm tra này bao gồm kiểm tra đường kính ngoài (OD), đường kính trong (ID) và độ dày thành ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết theo EN 10305-3.
3. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học liên quan đến việc đo các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và độ cứng. Các tính chất này xác định độ bền và độ bền của ống trong các điều kiện khác nhau.
4. Kiểm tra làm phẳng: Kiểm tra làm phẳng được thực hiện để xác định khả năng chịu biến dạng của ống khi chịu áp lực. Thử nghiệm bao gồm làm phẳng ống ở một mức độ nhất định và đo độ biến dạng.
5. Thử nghiệm Drift Expanding: Thử nghiệm này được thực hiện để kiểm tra khả năng chống biến dạng của ống khi chịu áp suất bên trong. Ống được mở rộng bằng một trục gá cho đến khi nó đạt đến đường kính yêu cầu mà không có bất kỳ vết nứt hoặc khuyết tật nào có thể nhìn thấy được.
6. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT), chẳng hạn như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chụp ảnh phóng xạ, được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc điểm bất thường nào trên bề mặt hoặc cấu trúc bên trong của ống. Các phương pháp NDT rất hữu ích trong việc phát hiện các vết nứt, tạp chất hoặc lỗ rỗng mà không thể nhìn thấy bằng kiểm tra trực quan.
7. Kiểm tra thủy lực: Kiểm tra thủy lực được thực hiện để kiểm tra khả năng chịu áp suất của ống và đảm bảo rằng không có rò rỉ. Ống được đổ đầy nước và chịu áp suất xác định trong một thời gian cụ thể để kiểm tra xem có bất kỳ rò rỉ hoặc khuyết tật nào không.
Bằng cách tiến hành các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này, Ống thép hàn E260, theo EN 10305-3, có thể yên tâm về chất lượng và sự phù hợp của chúng đối với các ứng dụng khác nhau.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho Ống thép hàn E260, EN 10305-3 phụ thuộc vào một số yếu tố như kích thước ống, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu. Áp suất và nhiệt độ tối đa cho phép được xác định theo tiêu chuẩn và mã thiết kế để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của ống.
Đối với định mức áp suất, áp suất làm việc của Ống thép hàn E260, EN 10305-3 thường được xác định dựa trên ứng suất cho phép của vật liệu và độ dày thành ống. Ứng suất cho phép của vật liệu được tính bằng cường độ chảy và hệ số an toàn, thay đổi tùy thuộc vào mã thiết kế và ứng dụng. Độ dày thành ống cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định áp suất tối đa cho phép. Những bức tường dày hơn có thể chịu được áp lực cao hơn những bức tường mỏng hơn.
Đối với phạm vi nhiệt độ, nhiệt độ làm việc của Ống thép hàn E260, EN 10305-3 bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, chẳng hạn như thành phần vật liệu, độ dẫn nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt. Các đặc tính vật liệu của Ống thép hàn E260, EN 10305-3 thường được chỉ định để đảm bảo rằng ống có thể chịu được phạm vi nhiệt độ dự kiến trong quá trình vận hành. Ví dụ, nếu ống được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, thì cần có vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao và hệ số giãn nở nhiệt thấp để tránh biến dạng nhiệt và nứt.
Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của Ống thép hàn E260, EN 10305-3 cần được xem xét cẩn thận trong quá trình thiết kế và lựa chọn để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chí hiệu suất và tiêu chuẩn an toàn cần thiết. Bạn nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc nhà cung cấp có trình độ để xác định mức áp suất và nhiệt độ thích hợp cho các ứng dụng cụ thể.
Xử lý bề mặt
Việc xử lý bề mặt của Ống thép hàn E260, EN 10305-3 có thể bao gồm các phương pháp khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu của khách hàng. Một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến nhất cho ống thép bao gồm:
1. Phốt phát: Đây là một phương pháp xử lý hóa học nhằm tạo ra một lớp phốt phát mỏng phủ trên bề mặt ống thép. Lớp phủ cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện độ bám dính của các lớp phủ tiếp theo.
2. Mạ kẽm: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép. Lớp phủ cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể được áp dụng bằng các phương pháp khác nhau, bao gồm mạ kẽm nhúng nóng và mạ điện.
3. Sơn: Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc các lớp phủ bảo vệ khác lên bề mặt của ống thép. Các lớp phủ có thể được áp dụng bằng các phương pháp khác nhau, bao gồm phun, lăn và nhúng. Sơn cung cấp bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn và các yếu tố môi trường khác.
4. Sơn tĩnh điện: Đây là loại sơn mà một loại bột khô được phủ lên bề mặt ống thép bằng súng sơn tĩnh điện. Bột sau đó được xử lý dưới nhiệt để tạo thành một lớp phủ cứng, bền giúp bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn, mài mòn và các yếu tố môi trường khác.
5. Anodizing: Đây là quá trình tạo ra một lớp oxit trên bề mặt ống thép bằng cách cho một dòng điện chạy qua. Lớp oxit cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn và cũng có thể cải thiện vẻ ngoài của ống thép.
6. Thụ động hóa: Đây là một quá trình hóa học loại bỏ tạp chất khỏi bề mặt ống thép để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Quá trình này bao gồm việc nhúng ống thép vào dung dịch thụ động, giúp loại bỏ mọi tạp chất và tạo ra một lớp oxit mỏng trên bề mặt ống thép.
Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E260, EN 10305-3 sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, môi trường sử dụng ống và hình thức mong muốn của thành phẩm.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Dấu hiệu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E260, EN 10305-3 bao gồm các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Ký hiệu sản phẩm: ""Ống thép hàn E260""
3. Tiêu chuẩn sản xuất: ""EN 10305-3""
4. Mác thép: ""E260""
5. Kích thước: đường kính ngoài (OD) x độ dày thành (WT) x chiều dài
6. Số nhiệt hoặc số đúc để truy xuất nguồn gốc
7. Số lô hoặc lô
8. Ngày sản xuất
9. Mọi thông tin hoặc nhãn hiệu bổ sung dành riêng cho khách hàng
Các dấu hiệu này thường được in hoặc đóng dấu trực tiếp trên bề mặt của ống theo các khoảng thời gian đều đặn, thường là mỗi mét hoặc ít hơn. Mục đích của những dấu hiệu này là cung cấp thông tin quan trọng cho các mục đích kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và nhận dạng. Khách hàng có thể sử dụng thông tin này để đảm bảo rằng họ đang nhận được đúng sản phẩm, theo dõi nguồn gốc của sản phẩm và theo dõi quy trình sản xuất.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Quy cách đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E260, EN 10305-3 khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng của ống. TAP Việt Nam, với tư cách là nhà cung cấp Ống thép hàn E260, EN 10305-3, tuân theo quy cách đóng gói tiêu chuẩn để đảm bảo rằng các ống được vận chuyển và giao an toàn cho khách hàng.
Các ống thường được đóng gói thành từng bó và được cố định bằng dây đai thép. Số lượng ống trong một bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và chiều dài của ống, nhưng thường là khoảng 50 đến 100 chiếc. Các bó này sau đó được đặt trên các pallet gỗ, cũng được cố định bằng dây đai thép để ngăn chặn bất kỳ sự dịch chuyển nào trong quá trình vận chuyển.
Ngoài các bó và pallet, các ống cũng được bảo vệ bằng nắp nhựa ở cả hai đầu để tránh mọi hư hỏng trong quá trình xử lý và vận chuyển. Các nắp thường được làm bằng polyetylen và được thiết kế để vừa khít với các đầu ống.
Để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển, các bó và pallet thường được bọc trong vật liệu không thấm nước, chẳng hạn như nhựa hoặc màng co. Điều này giúp tránh tiếp xúc với hơi ẩm, có thể gây gỉ hoặc ăn mòn ống.
TAP Việt Nam đảm bảo rằng các quy trình đóng gói tiêu chuẩn được tuân thủ để mang lại sự bảo vệ tốt nhất có thể cho Ống thép hàn E260, EN 10305-3 trong quá trình vận chuyển và giao hàng. Công ty cũng cung cấp các tùy chọn đóng gói tùy chỉnh dựa trên các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E260, EN 10305-3
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu Ống thép hàn E260 chất lượng cao theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Với cam kết chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam cung cấp cho khách hàng với các ống thép đáng tin cậy và bền cho nhiều ứng dụng.
Ống thép hàn E260 là ống thép carbon thấp với độ chính xác kích thước cao và chất lượng bề mặt tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và dung sai chặt chẽ, chẳng hạn như hệ thống ô tô, cơ khí và thủy lực. Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E260 bao gồm cường độ năng suất tối thiểu là 260 MPa và độ giãn dài tối thiểu là 21%.
Tại TAP Việt nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chất lượng và độ tin cậy trong các sản phẩm chúng tôi cung cấp. Do đó, chúng tôi đảm bảo rằng Ống thép hàn E260 của chúng tôi trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt. Các thử nghiệm này bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra bề mặt và thử nghiệm cơ học để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
Ống thép hàn E260 của chúng tôi có nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể.
TAP Việt Nam cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng của chúng tôi. Nhóm chuyên gia của chúng tôi có thể hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn Ống thép hàn E260 phù hợp cho ứng dụng của họ và cung cấp hướng dẫn về cài đặt, bảo trì và khắc phục sự cố.
Ngoài các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam cũng rất coi trọng tính bền vững của môi trường. Chúng tôi cố gắng giảm thiểu tác động của mình đối với môi trường thông qua các hoạt động sản xuất có trách nhiệm và các sáng kiến giảm thiểu chất thải.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy Ống thép hàn E260 theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ khách hàng đặc biệt và cam kết bền vững về môi trường. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup