Ống thép hàn E420, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E420, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E420, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E420, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E420, Thép số 1.0575
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E420 1.0575 0.16 0.55 1.7 0,025 0,025 0.02
Tính chất cơ học
Ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, được biết đến với độ bền kéo cao và độ dẻo tốt. Thép E420 là loại thép hạt mịn, hợp kim thấp, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu có độ bền cao và khả năng hàn tốt là bắt buộc.
Cơ tính của ống thép hàn làm từ thép E420 như sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của thép E420 thường nằm trong khoảng từ 490 MPa đến 660 MPa. Độ bền kéo cao này làm cho ống thép E420 phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền cao.
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất của thép E420 thường nằm trong khoảng từ 420 MPa đến 570 MPa. Cường độ chảy dẻo là một tính chất cơ học quan trọng cho biết điểm mà tại đó vật liệu sẽ bắt đầu biến dạng dẻo.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép E420 thường từ 19% đến 24%. Độ giãn dài là thước đo khả năng co giãn của vật liệu mà không bị đứt. Độ giãn dài cao của ống thép E420 giúp chúng phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo tốt.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập của thép E420 thường nằm trong khoảng từ 27 J đến 60 J. Đặc tính này cho biết khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu trong quá trình va đập mà không bị nứt. Độ bền va đập cao của ống thép E420 khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng va đập.
5. Độ cứng: Độ cứng của thép E420 thường từ 170 HB đến 210 HB. Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Độ cứng tương đối cao của ống thép E420 khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn tốt.
Tóm lại, ống thép hàn làm từ thép E420 có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, độ bền va đập cao và khả năng chống mài mòn tốt. Những đặc tính này làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng kết cấu đòi hỏi cường độ và độ bền cao.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các đặc tính cơ học và dung sai kích thước cần thiết.
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra và bao gồm việc kiểm tra bằng mắt bề mặt của các ống thép hàn để xác định bất kỳ khuyết tật nào như vết nứt, lỗ rỗ hoặc sự không liên tục trên bề mặt. Việc kiểm tra trực quan được thực hiện bằng cách sử dụng thiết bị chiếu sáng và phóng đại thích hợp.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài của ống thép hàn để đảm bảo rằng chúng đáp ứng dung sai kích thước được chỉ định trong tiêu chuẩn EN 10305-3. Việc kiểm tra kích thước được thực hiện bằng các dụng cụ đo chính xác như panme và thước cặp.
3. Phân tích Hóa học: Phân tích hóa học được thực hiện để xác minh rằng thành phần hóa học của thép được sử dụng trong ống thép hàn đáp ứng các yêu cầu quy định trong tiêu chuẩn EN 10305-3. Điều này liên quan đến việc kiểm tra thép để tìm các nguyên tố như carbon, mangan, silicon, lưu huỳnh, phốt pho và các nguyên tố hợp kim khác.
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học được thực hiện để xác minh rằng ống thép hàn đáp ứng các đặc tính cơ học cần thiết được quy định trong tiêu chuẩn EN 10305-3. Thử nghiệm cơ học bao gồm thử nghiệm độ bền kéo để xác định độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập của thép.
5. Kiểm tra không phá hủy: Kiểm tra không phá hủy được thực hiện để xác định bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào trong ống thép hàn mà có thể không nhìn thấy được trong quá trình kiểm tra trực quan. Thử nghiệm không phá hủy bao gồm các kỹ thuật như thử nghiệm siêu âm, thử nghiệm chụp ảnh phóng xạ và thử nghiệm dòng điện xoáy.
6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm thủy tĩnh bao gồm việc đổ đầy nước vào ống thép hàn và tạo áp suất cho nó đến một áp suất xác định trong một khoảng thời gian xác định để kiểm tra rò rỉ hoặc khuyết tật. Thử nghiệm này thường được thực hiện trên các ống sẽ được sử dụng trong các ứng dụng mà chúng sẽ chịu áp suất cao.
Tóm lại, kiểm tra và thử nghiệm các ống thép hàn làm từ thép E420 bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học, thử nghiệm không phá hủy và thử nghiệm thủy tĩnh. Các thử nghiệm này đảm bảo rằng ống thép hàn đáp ứng các tính chất cơ học cần thiết, dung sai kích thước và tiêu chuẩn chất lượng được quy định trong tiêu chuẩn EN 10305-3.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, phụ thuộc vào một số yếu tố như kích thước ống, độ dày thành ống và ứng dụng dự kiến.
Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hàn được xác định bằng cách tính toán áp suất tối đa cho phép mà ống có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc hỏng hóc. Xếp hạng áp suất bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố bao gồm kích thước ống, độ dày thành ống và tính chất vật liệu.
Đối với ống thép hàn làm từ thép E420, định mức áp suất có thể từ vài trăm bar đến vài nghìn bar tùy thuộc vào kích thước và độ dày thành ống. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất của ống cũng phụ thuộc vào ứng dụng dự định, vì các ứng dụng khác nhau có yêu cầu áp suất khác nhau.
Nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ mà ống thép hàn làm từ thép E420 có thể hoạt động phụ thuộc vào đặc tính vật liệu của thép, ứng dụng và điều kiện môi trường. Nhiệt độ tối đa mà ống thép hàn làm từ thép E420 có thể hoạt động bị giới hạn bởi tính chất cơ học và đặc tính giãn nở nhiệt của thép.
Đối với ống thép hàn làm từ thép E420, dải nhiệt độ hoạt động thường dao động từ -20°C đến 400°C. Tuy nhiên, nhiệt độ tối đa mà ống có thể hoạt động phụ thuộc vào ứng dụng và điều quan trọng là phải xác minh rằng ống phù hợp với ứng dụng dự kiến.
Tóm lại, định mức áp suất và nhiệt độ đối với ống thép hàn được làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm kích thước ống, độ dày thành ống, ứng dụng dự kiến, tính chất vật liệu và điều kiện môi trường. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng ống thép hàn phù hợp với ứng dụng dự định và điều kiện vận hành để đảm bảo vận hành an toàn và đáng tin cậy.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một quy trình quan trọng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, mài mòn và các dạng suy giảm khác của ống. Sau đây là các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng cho ống thép hàn:
1. Phốt phát: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp phốt phát kẽm hoặc phốt phát sắt lên bề mặt của ống thép hàn để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Quá trình phốt phát bao gồm việc xử lý ống thép bằng dung dịch phốt phát có chứa axit photphoric, oxit kẽm hoặc oxit sắt. Lớp phốt phát cung cấp một cơ sở tốt cho việc sơn hoặc sơn phủ tiếp theo.
2. Mạ kẽm: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép hàn để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Quá trình mạ kẽm bao gồm nhúng ống thép vào bể kẽm nóng chảy hoặc phủ một lớp kẽm thông qua quy trình nhúng nóng hoặc mạ điện.
3. Sơn tĩnh điện: Bao gồm việc phủ một lớp bột khô lên bề mặt của ống thép hàn rồi nung ở nhiệt độ cao để tạo thành một lớp sơn cứng, bền. Sơn tĩnh điện là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho các phương pháp sơn lỏng truyền thống và có sẵn nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện.
4. Sơn: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép hàn để cải thiện vẻ ngoài và khả năng chống ăn mòn. Sơn có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp bao gồm sơn phun, sơn tĩnh điện hoặc nhúng.
5. Anodizing: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp oxit lên bề mặt của ống thép hàn để cải thiện khả năng chống mài mòn và ăn mòn. Quá trình anot hóa liên quan đến việc xử lý ống thép bằng dung dịch điện phân và cho dòng điện chạy qua ống để tạo thành một lớp oxit trên bề mặt.
Tóm lại, xử lý bề mặt ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một quy trình quan trọng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, mài mòn và các dạng suy thoái khác. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến nhất bao gồm phốt phát, mạ kẽm, sơn tĩnh điện, sơn và anốt hóa. Điều quan trọng là chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp dựa trên ứng dụng dự định và điều kiện môi trường để đảm bảo khả năng bảo vệ và hiệu suất tối đa của ống thép hàn.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là yêu cầu để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật theo yêu cầu. Sau đây là các dấu phổ biến bắt buộc phải có trên thép hàn ống:
1. Nhãn hiệu của nhà sản xuất: Đây là nhãn hiệu hoặc tên của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ống thép hàn. Dấu hiệu của nhà sản xuất có thể ở dạng ký hiệu, biểu trưng hoặc tên và nó phải rõ ràng và dễ đọc.
2. Loại ống: Điều này cho biết loại ống thép hàn, trong trường hợp này là thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3.
3. Kích thước ống: Điều này cho biết kích thước của ống thép hàn, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài. Kích thước có thể được biểu thị bằng đơn vị số liệu hoặc đơn vị đo lường Anh.
4. Heat Number: Đây là một số nhận dạng duy nhất được gán cho từng lô ống thép hàn trong quá trình sản xuất. Số nhiệt cho phép truy xuất nguồn gốc và mục đích kiểm soát chất lượng.
5. Tiêu chuẩn: Điều này cho biết tiêu chuẩn mà ống thép hàn đáp ứng, trong trường hợp này là EN 10305-3.
6. Ngày đánh dấu: Đây là ngày mà ống thép hàn được đánh dấu theo yêu cầu.
7. Dấu bổ sung: Các dấu khác như dấu kiểm tra, dấu kiểm tra và dấu chứng nhận cũng có thể được yêu cầu tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể.
Tóm lại, việc đánh dấu tiêu chuẩn cho các ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Các nhãn bắt buộc bao gồm nhãn của nhà sản xuất, loại ống, kích thước ống, số nhiệt, tiêu chuẩn, ngày ghi và bất kỳ nhãn bổ sung nào theo yêu cầu. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các ký hiệu rõ ràng, dễ đọc và đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Tiêu chuẩn đóng gói ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, rất quan trọng để đảm bảo ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Dưới đây là các phương pháp đóng gói phổ biến được sử dụng cho ống thép hàn:
1. Hộp gỗ: Đây là phương pháp đóng gói truyền thống liên quan đến việc sử dụng hộp gỗ để bảo vệ các ống thép hàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các hộp gỗ được lót bằng giấy hoặc nhựa để chống ẩm và ăn mòn, đồng thời các ống được đóng gói chặt chẽ để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển.
2. Ống bìa cứng: Đây là phương pháp đóng gói hiện đại hơn liên quan đến việc sử dụng ống bìa cứng để bảo vệ ống thép hàn. Các ống được đặt bên trong các ống bìa cứng, sau đó được niêm phong để tránh ẩm và hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
3. Bọc nhựa: Điều này liên quan đến việc bọc các ống thép hàn bằng nhựa để bảo vệ chúng khỏi ẩm, bụi và các dạng hư hỏng khác trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Lớp bọc nhựa có thể trong suốt hoặc mờ đục và có thể được hàn nhiệt hoặc dán băng keo để đảm bảo niêm phong chặt chẽ.
4. Dải kim loại: Điều này liên quan đến việc sử dụng các dải kim loại để cố định các ống thép hàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các dải kim loại có thể là nhựa hoặc thép, và chúng được sử dụng để ngăn chặn sự dịch chuyển và hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
5. Pallet: Điều này liên quan đến việc đặt các ống thép hàn trên pallet và cố định chúng bằng màng bọc nhựa hoặc dây đai kim loại. Các pallet sau đó được bọc màng co để đảm bảo độ kín khít và tránh xê dịch trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Tóm lại, việc đóng gói tiêu chuẩn ống thép hàn làm từ thép E420 theo tiêu chuẩn EN 10305-3 là rất quan trọng để đảm bảo ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các phương pháp đóng gói phổ biến bao gồm hộp gỗ, ống các tông, bọc nhựa, dây kim loại và pallet. Điều quan trọng là phải chọn phương pháp đóng gói phù hợp dựa trên ứng dụng dự kiến và điều kiện môi trường để đảm bảo khả năng bảo vệ và hiệu suất tối đa của ống thép hàn.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E420, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, cơ khí, xây dựng và các ngành khác.
Ống thép hàn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm vận chuyển chất lỏng, hỗ trợ kết cấu và các bộ phận cơ khí. Mác thép E420 là loại thép có độ bền cao lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao, chẳng hạn như máy móc hạng nặng, hệ thống thủy lực và thiết bị xây dựng. Tiêu chuẩn EN 10305-3 quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với các ống thép hàn làm từ thép E420, đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại ống thép hàn làm từ thép E420 với nhiều kích cỡ, hình dạng và độ dày khác nhau, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Công ty sử dụng các quy trình và thiết bị sản xuất tiên tiến để đảm bảo rằng các ống thép hàn của mình có chất lượng cao nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
Ngoài việc cung cấp ống thép hàn chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng, bao gồm cắt, uốn và chế tạo. Đội ngũ giàu kinh nghiệm và lành nghề của công ty có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu riêng của khách hàng, đảm bảo rằng họ nhận được các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể.
TAP Việt Nam cam kết cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng xuất sắc, đảm bảo rằng khách hàng của mình nhận được sự hài lòng ở mức cao nhất. Cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm và tập trung vào chất lượng, độ tin cậy và đổi mới đã giúp công ty nổi tiếng là nhà cung cấp đáng tin cậy các ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp hàng đầu về ống thép hàn làm từ thép E420, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Cam kết của công ty về chất lượng, đổi mới và sự hài lòng của khách hàng đã khiến công ty trở thành đối tác đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao đáp ứng nhu cầu và yêu cầu riêng của khách hàng.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup