Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn P195GH,, EN-10217-2 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: P195GH, – Thép Số. 1.0348 • Loại: Hàn • Tiêu chuẩn: EN-10217-2 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD508 • Độ dày tường (WT): 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1 mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm 14.2mm, 16.0mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane, Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Thành phần hóa học của Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 được quy định trong tiêu chuẩn EN-10217-2. Ống thép này được làm từ thép chất lượng không hợp kim và được đặc trưng bởi hàm lượng carbon thấp, phù hợp cho quá trình hàn và các quy trình chế tạo khác. Thành phần hóa học của Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 như sau: | ||||||||||||||||
Mác thép | C | Si max | Mn | P max | S max | Cr max | Mo | Ni max | Al tot | Cub max | Nbd max | Tid max | Vd max | Cr+Cu+Mo+Ni max | ||
Tên thép | Số thép | |||||||||||||||
P195GH | 1.0348 | <0,13 | 0,35 | <0,70 | 0,025 | 0,020 | 0,30 | <0,08 | 0,30 | > 0,020 c | 0,30 | 0,010 | 0,03 | 0,02 | 0,70 | |
Điều quan trọng cần lưu ý là thành phần hóa học của Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc ứng dụng. Do đó, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết thành phần hóa học cụ thể của ống thép. | ||||||||||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 là loại ống thép không hợp kim được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp như đường ống, bồn chứa, nồi hơi. Các tính chất cơ học của ống thép này phụ thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt, nhưng thường bao gồm: | ||||||||||||||||
Tên thép: P195GH | Số thép: 1.0348 | Độ bền kéo: 320 – 440 Mpa | ||||||||||||||
Cường độ chảy: 195 Mpa | ||||||||||||||||
Độ giãn dài: 27%. | ||||||||||||||||
Cường độ va đập: 40 Joules at room temperature | ||||||||||||||||
Độ cứng: 72 HRB max | ||||||||||||||||
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học chính xác có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và nhà cung cấp. Do đó, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết các đặc tính cơ học chính xác của ống thép hàn P195GH, EN-10217-2. | ||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 phải tuân theo các quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Một số kiểm tra và thử nghiệm điển hình có thể được tiến hành trên ống thép này bao gồm: • Kiểm tra bằng mắt: Các bề mặt bên ngoài và bên trong của ống được kiểm tra bằng mắt để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, lỗ rỗng và sự không liên tục trên bề mặt. • Kiểm tra kích thước: Kích thước của ống được đo để đảm bảo rằng chúng phù hợp với các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật được yêu cầu. • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp NDT như kiểm tra siêu âm, kiểm tra dòng điện xoáy và kiểm tra hạt từ tính có thể được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong như vết nứt, lỗ rỗng và tạp chất. • Thử nghiệm cơ học: Có thể thực hiện các thử nghiệm cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài khi đứt và độ bền va đập để xác minh các đặc tính cơ học của ống. • Phân tích hóa học: Tiến hành phân tích hóa học để xác định thành phần hóa học của ống và đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. • Kiểm tra áp suất: Ống có thể được kiểm tra áp suất thủy tĩnh để đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất yêu cầu. Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và thông số kỹ thuật của khách hàng. Do đó, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết quy trình kiểm tra và thử nghiệm cụ thể được thực hiện trên ống thép hàn P195GH, EN-10217-2. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và các yêu cầu thiết kế cụ thể của ứng dụng. Các xếp hạng này thường được xác định dựa trên các tiêu chuẩn ngành như Bộ luật nồi hơi và bình áp suất ASME, và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lỏng được vận chuyển, môi trường và mục đích sử dụng của ống. Theo hướng dẫn chung, áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) đối với ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 thường được tính theo công thức sau: MAWP = 2 * S * t / D Ở đâu: • S là độ bền kéo tối thiểu của ống thép, thường được lấy từ thông số kỹ thuật của vật liệu liên quan. • t là độ dày thành tối thiểu của ống, tính bằng milimét. • D là đường kính ngoài của ống, tính bằng milimét. Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép (MAWT) đối với ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 thường bị giới hạn bởi đặc tính vật liệu của ống và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể. MAWT có thể được ước tính bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn và phương trình công nghiệp dựa trên đặc tính vật liệu, thiết kế và điều kiện vận hành của ống. Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng nhiệt độ và áp suất chính xác cho ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng. Do đó, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết xếp hạng áp suất và nhiệt độ cụ thể của ống. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 được đánh dấu bằng nhiều thông tin khác nhau để cho biết nó tuân thủ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, cũng như kích thước, vật liệu và nhà sản xuất. Một số dấu hiệu điển hình có thể được tìm thấy trên ống thép này bao gồm: • Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất • Kích thước ống, được biểu thị bằng đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (WT) • Mác thép như P195GH • Ký hiệu tiêu chuẩn, chẳng hạn như EN-10217-2 • Số nhiệt hoặc số lô, xác định lô thép cụ thể được sử dụng để sản xuất ống • Mã truy xuất nguồn gốc, cho phép truy xuất nguồn gốc của ống • Các ký hiệu cho biết tuân thủ các tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như nhãn CE, nhãn PED và nhãn EN • Các dấu hiệu bổ sung cho biết các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như xếp hạng áp suất, xếp hạng nhiệt độ và khả năng chống ăn mòn. Các dấu hiệu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và thông số kỹ thuật của khách hàng. Do đó, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết các dấu hiệu cụ thể được tìm thấy trên ống thép hàn P195GH, EN-10217-2. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 thường liên quan đến việc bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các vật liệu và phương pháp đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng của ống, cũng như yêu cầu của khách hàng. Một số phương pháp đóng gói điển hình được sử dụng cho ống thép này bao gồm: • Bó ống: Các ống được bó lại với nhau và được cố định bằng dây thép hoặc bọc nhựa để tránh bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Gói có thể được bọc trong nhựa hoặc giấy không thấm nước để bảo vệ nó khỏi ẩm và hư hỏng. • Đóng thùng gỗ: Các ống được đặt trong thùng gỗ để bảo vệ ống khỏi va đập, ẩm ướt và ăn mòn trong quá trình vận chuyển và bảo quản. • Hộp các tông: Các ống có thể được đóng gói trong hộp các tông để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Ngoài các phương pháp đóng gói này, các ống có thể được dán nhãn với các đánh dấu bắt buộc và hướng dẫn xử lý để đảm bảo rằng chúng được xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Phương pháp đóng gói cụ thể được sử dụng có thể phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và thông số kỹ thuật của khách hàng. Do đó, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết phương pháp đóng gói cụ thể được sử dụng cho ống thép hàn P195GH, EN-10217-2. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép hàn chất lượng cao hàng đầu tại Việt Nam. Công ty chuyên cung cấp Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2, là loại thép ống thông dụng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hóa dầu. Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 là ống thép carbon thấp được đặc trưng bởi độ bền cao, độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng hàn tốt. Nó được thiết kế để chịu được nhiệt độ và áp suất cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Ống thép được sản xuất theo tiêu chuẩn EN-10217-2, quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với ống hàn làm bằng thép không hợp kim và hợp kim. TAP Việt Nam cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm ống thép chất lượng cao nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của quốc tế. Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 của công ty được sản xuất bằng thiết bị và công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định. Các ống được sản xuất tuân theo tiêu chuẩn EN-10217-2 và trải qua các bài kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Ngoài việc cung cấp ống thép chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều dịch vụ cho khách hàng, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn và hậu cần. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của công ty tận tâm cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng, giúp họ tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ. Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 của TAP Việt Nam có nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng. Ống thép của công ty được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, hóa chất, hóa dầu và xây dựng. Với cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng, TAP Việt Nam đã trở thành nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy tại Việt Nam và hơn thế nữa. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép hàn P195GH, EN-10217-2 chất lượng cao hàng đầu tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và chuyên môn kỹ thuật đã giúp công ty trở thành nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù bạn đang tìm kiếm ống thép cho dự án xây dựng tiếp theo của mình hay để sử dụng trong ngành dầu khí, TAP Việt Nam có thể cung cấp cho bạn những sản phẩm và dịch vụ phù hợp để đáp ứng nhu cầu của bạn. |
||||||||||||||||
Bảng 6— Kích thước ưu tiên | ||||||||||||||||||||||||
Kích thước mm | ||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D series a | Độ dày T | |||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 1.40 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | 16 |
10.2 | ||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa; sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại. |
||||||||||||||||||||||||
8.7.2 Thánh lễ Đối với khối lượng trên một đơn vị chiều dài, áp dụng quy định của ENV 10220. 8.7.3 Độ dài Trừ khi tùy chọn 11 được chỉ định, các ống sẽ được giao theo chiều dài ngẫu nhiên Phạm vi giao hàng sẽ được thỏa thuận tại thời điểm tìm hiểu và đặt hàng Tùy chọn 11: Các ống sẽ được giao với độ dài chính xác, độ dài được chỉ định tại thời điểm tìm hiểu và đặt hàng. Để biết dung sai, xem 8*74.3. 8.7.4 Dung sai 8.7.4.1 Dung sai đường kính và độ dày Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai cho trong Bảng 7. |
||||||||||||||||||||||||
Bảng 7 – Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||||||
Kích thước mm | ||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài | Dung sai đường kính ngoài D | Dung sai độ dày Ta | ||||||||||||||||||||||
T ≤ 5 | 5 < T ≤ 16 | |||||||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 | ±1% or ±0,5 cái lớn hơn | ±10% or ±0,3 cái lớn hơn | ±8% | |||||||||||||||||||||
D > 219,1 | ±0,75% | |||||||||||||||||||||||
a Dung sai cộng không bao gồm diện tích mối hàn ( xem 8.7 4 2) | ||||||||||||||||||||||||
8.7.4.2 Chiều cao của đường hàn Đường hàn bên ngoài và bên trong phải được cắt bằng phẳng. Chiều cao tối đa của đường hàn bên trong, sau khi cắt, phải là 0,5+0,05T mm 8.7.4.3 Dung sai chiều dài chính xác Dung sai cho độ dài chính xác phải như được cho trong Bảng 8. |
||||||||||||||||||||||||
Bảng 8 – Dung sai độ dài chính xác | ||||||||||||||||||||||||
Kích thước mm | ||||||||||||||||||||||||
Độ dài L | Dung sai đường kính ngoài D | |||||||||||||||||||||||
< 406,4 | ≥ 406,4 | |||||||||||||||||||||||
L ≤ 6000 | +10 | +25 | ||||||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12000 | +15 | +50 | ||||||||||||||||||||||
L < 12000 | theo thỏa thuận | |||||||||||||||||||||||
8.7,4.4 Ngoài hình tròn Độ không tròn (O) được tính theo công thức sau: where: out-of-roundness in % specified outside diameter in mm maximum and minimum outside diameter measured in the same plane in mm For tubes of outside diameter D < 406,4 mm, out-of-roundness shall be included in the limits of the diameter tolerances. For tubes of outside diameter D > 406,4 mm and with D/T < 100, out-of-roundness shall not exceed 2 %. For tubes with a D/T ratio >100 the values for out-of-roundness shall be agreed at the time of enquiry and order |
||||||||||||||||||||||||
O = Dmax-Dmin . 100 (1) D |
||||||||||||||||||||||||
Ở đâu: độ tròn tính bằng % đường kính ngoài được chỉ định tính bằng mm đường kính ngoài tối đa và tối thiểu được đo trong cùng một mặt phẳng tính bằng mm Đối với các ống có đường kính ngoài D < 406,4 mm, độ không tròn phải được bao gồm trong các giới hạn của dung sai đường kính. Đối với các ống có đường kính ngoài D > 406,4 mm và có D/T < 100, độ không tròn không được vượt quá 2 %. Đối với các ống có tỷ lệ D/T >100, các giá trị về độ không tròn phải được thỏa thuận tại thời điểm tìm hiểu và đặt hàng. |
||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com