Ống thép hàn P235GH, EN-10217-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn P235GH, EN-10217-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn P235GH, EN-10217-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
Chất liệu: P235GH, – Thép Mã số:1.0345 • Loại: Hàn • Tiêu chuẩn: EN-10217-5 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540 • Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm. • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane, Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P235GH là loại ống thép không hợp kim được sử dụng cho các dịch vụ nhiệt độ cao. Thành phần hóa học của nó như sau: | ||||||||||||||||
Mác thép | C | Si max | Mn | P max | S max | Cr max | Mo | Ni max | Al tot | CuB max | Nb max | Ti max | V max | Cr+Cu+Mo+Ni max | ||
Tên thép | Số thép | |||||||||||||||
P235GH | 1.0345 | ≤ 0.16 | 0.35 | ≤ 0.12 | 0.025 | 0.02 | 0.30 | ≤ 0.08 | 0.30 | ≥ 0.020c | 0.30 | 0.010d | 0.03d | 0.02d | 0.70 | |
Hàm lượng carbon của Ống thép hàn P235GH tương đối thấp nên thích hợp cho quá trình hàn và các quy trình chế tạo khác. Mangan giúp cải thiện độ bền của thép trong khi phốt pho và lưu huỳnh được giữ ở mức thấp để ngăn ngừa sự hình thành giòn trong quá trình sử dụng ở nhiệt độ cao. Silicon được thêm vào để cải thiện tính chất cơ học của thép, trong khi crom, niken, đồng và molypden được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Nhìn chung, thành phần hóa học của Ống thép hàn P235GH đáp ứng các yêu cầu của EN 10217-5 và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao khác nhau, bao gồm nồi hơi, bình chịu áp lực và hệ thống đường ống. | ||||||||||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P235GH, theo quy định của EN 10217-5, như sau: | ||||||||||||||||
Tên thép: P235GH | Số thép: 1.0345 | Tensile strength: 410-570 Mpa | ||||||||||||||
Yield strength: 265 MPa minimum | ||||||||||||||||
Elongation: 22% min | ||||||||||||||||
Impact strength: 27 J minimum at -50°C | ||||||||||||||||
Độ bền kéo của Ống thép hàn P235GH nằm trong khoảng từ 360 đến 500 megapascal (MPa), cho thấy khả năng chống biến dạng dưới sức căng của nó. Cường độ năng suất của ống là 235 MPa, có nghĩa là nó có thể chịu được một lượng ứng suất nhất định mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Độ giãn dài của ống là 25%, đo khả năng co giãn mà không bị đứt. Ngoài ra, độ bền va đập của Ống thép hàn P235GH là 40 joules (J) ở 20°C, có nghĩa là nó có thể hấp thụ một lượng năng lượng nhất định trước khi bị đứt. Đặc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng mà ống phải chịu tải trọng động và đột ngột, chẳng hạn như trong hệ thống đường ống và bình chịu áp lực. Nhìn chung, các tính chất cơ học của Ống thép hàn P235GH đáp ứng các yêu cầu của EN 10217-5 và làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, nơi cần có độ bền, độ dẻo và khả năng chống va đập. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn P235GH, theo quy định của EN 10217-5, bao gồm nhiều phương pháp và quy trình khác nhau để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Sau đây là một số yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm chính đối với Ống thép hàn P235GH: 1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy được chẳng hạn như vết nứt, vết lõm hoặc biến dạng không. Người kiểm tra cũng sẽ xác minh rằng kích thước và nhãn hiệu của ống phù hợp với thông số kỹ thuật. 2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo đường kính, độ dày thành và chiều dài của ống để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai và kích thước yêu cầu. 3. Kiểm tra siêu âm: Phương pháp này liên quan đến việc truyền sóng âm thanh tần số cao qua ống để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống. 4. Kiểm tra độ bền kéo: Điều này liên quan đến việc tác dụng một lực kéo lên ống cho đến khi ống bị đứt để đo độ bền kéo và các đặc tính kéo dài của nó. 5. Kiểm tra tác động: Điều này liên quan đến việc đặt ống vào một lực đột ngột để kiểm tra khả năng chịu tải trọng động và đột ngột của nó. 6. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của ống để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết. 7. Kiểm tra độ cứng: Điều này liên quan đến việc đo độ cứng bề mặt của ống để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định. Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này đảm bảo rằng Ống thép hàn P235GH đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như nồi hơi, bình chịu áp lực và hệ thống đường ống. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn P235GH, theo quy định của EN 10217-5, phụ thuộc vào một số yếu tố như đường kính, độ dày thành ống và điều kiện vận hành. Sau đây là một số xếp hạng nhiệt độ và áp suất chính cho Ống thép hàn P235GH: 1. Áp suất tối đa cho phép: Áp suất tối đa cho phép đối với Ống thép hàn P235GH được xác định bởi độ dày, đường kính và nhiệt độ vận hành của thành ống. Xếp hạng áp suất thường được tính bằng bar hoặc psi. 2. Nhiệt độ tối đa cho phép: Nhiệt độ tối đa cho phép đối với Ống thép hàn P235GH được xác định bởi độ dày thành ống và tính chất vật liệu. Ở nhiệt độ cao hơn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của ống có thể giảm. 3. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Phạm vi nhiệt độ hoạt động của Ống thép hàn P235GH thường nằm trong khoảng từ -20°C đến 400°C. Tuy nhiên, phạm vi nhiệt độ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. 4. Áp suất nổ: Áp suất nổ của Ống thép hàn P235GH là áp suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị hỏng, đứt. Giá trị này phụ thuộc vào đường kính, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu của ống. Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho Ống thép hàn P235GH có thể khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chuẩn và quy định cụ thể áp dụng ở các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của các cơ quan có liên quan và tuân theo các hướng dẫn được khuyến nghị để đảm bảo việc sử dụng Ống thép hàn P235GH an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P235GH, theo EN 10217-5, phải được đánh dấu bằng các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Kích thước ống: đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài 3. Mác thép: P235GH 4. Tiêu chuẩn sản xuất: EN 10217-5 5. Số lô hoặc số sê-ri 6. Ngày sản xuất Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như sơn khuôn, dán tem hoặc dán nhãn bằng thẻ. Việc đánh dấu phải rõ ràng và không thể tẩy xóa để đảm bảo rằng danh tính và chất lượng của ống có thể được truy tìm trong suốt thời gian sử dụng. Ngoài ra, Ống thép hàn P235GH cũng có thể được đánh dấu bằng các thông tin khác theo yêu cầu của các ứng dụng hoặc khách hàng cụ thể. Ví dụ: các ống được sử dụng trong ngành dầu khí có thể được đánh dấu bằng thông tin bổ sung như thông số kỹ thuật API hoặc xếp hạng áp suất và nhiệt độ. Điều quan trọng là phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn hiện hành để đánh dấu và nhận dạng Ống thép hàn P235GH để đảm bảo sử dụng an toàn và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P235GH, theo EN 10217-5, thường được đóng gói theo cách bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Việc đóng gói cũng phải phù hợp với phương thức vận chuyển được sử dụng, chẳng hạn như đường bộ, đường sắt, đường biển , hoặc không khí. Bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn P235GH có thể bao gồm: 1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau bằng đai thép hoặc đai nhựa để đảm bảo độ chắc chắn trong quá trình vận chuyển. Kích thước bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước ống, nhưng thường chứa 5-10 ống. 2. Nắp bịt: Các đầu của ống được bảo vệ bằng nắp nhựa để tránh hư hỏng do ẩm, bụi hoặc các yếu tố bên ngoài khác. 3. Giấy không thấm nước: Mỗi bó có thể được bọc trong giấy không thấm nước để bảo vệ ống khỏi ẩm và rỉ sét trong quá trình vận chuyển và bảo quản. 4. Thùng gỗ: Đối với số lượng lớn hoặc khoảng cách vận chuyển dài hơn, các bó có thể được đóng gói trong thùng gỗ để tăng thêm sự bảo vệ và ổn định. Phương pháp đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp hoặc yêu cầu của khách hàng. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng việc đóng gói phù hợp với ứng dụng cụ thể và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn hiện hành đối với việc vận chuyển và lưu trữ Ống thép hàn P235GH. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, thường được gọi là TAP Việt Nam, là nhà cung cấp uy tín sản phẩm Ống thép hàn P235GH chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn EN 10217-5. Công ty đã và đang cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao cho các ngành công nghiệp khác nhau năm, và đã đạt được danh tiếng về cam kết về chất lượng và độ tin cậy. Ống Thép Hàn P235GH được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, khí đốt, hóa chất cũng như trong xây dựng nồi hơi, bình chịu áp lực. Là nhà cung cấp sản phẩm này, TAP Việt Nam đảm bảo rằng mỗi ống đều đáp ứng thành phần hóa học và tính chất cơ học cần thiết theo quy định trong tiêu chuẩn EN 10217-5. Thành phần hóa học của Ống thép hàn P235GH bao gồm carbon, mangan, silic, phốt pho, lưu huỳnh và các nguyên tố khác, được cân bằng cẩn thận để đảm bảo các đặc tính mong muốn như khả năng hàn tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Các ống của TAP Việt Nam cũng phải tuân theo các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tính chất cơ học cần thiết, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài. Bên cạnh chất lượng sản phẩm, TAP Việt Nam cũng quan tâm đến việc đóng gói và vận chuyển Ống thép hàn P235GH để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng trong tình trạng tốt. Việc đóng gói tiêu chuẩn bao gồm bó các ống bằng dây đai thép hoặc băng nhựa, bảo vệ các đầu ống bằng nắp nhựa và bọc từng bó bằng giấy không thấm nước. Thùng gỗ cũng có thể được sử dụng cho số lượng lớn hơn hoặc khoảng cách vận chuyển dài hơn. Cam kết về chất lượng của TAP Việt Nam cũng được thể hiện trong dịch vụ khách hàng. Công ty có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho khách hàng, cũng như giao hàng kịp thời và giá cả cạnh tranh. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy Ống thép hàn P235GH chất lượng cao, theo tiêu chuẩn EN 10217-5. Với cam kết về chất lượng, độ tin cậy và dịch vụ khách hàng, công ty đã giành được sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. |
||||||||||||||||
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-5 | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Dường kính ngoài D series a |
Chiều dày T | |||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 0.5 | 0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.4 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 |
10.2 | ||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1.321 | ||||||||||||||||||||
1.422 | ||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D series a |
Kích thước in mm | |||||||||||||||||||
Chiều dày T | ||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 |
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1 321 | ||||||||||||||||||||
1 422 | ||||||||||||||||||||
1 524 | ||||||||||||||||||||
1 626 | ||||||||||||||||||||
1 727 | ||||||||||||||||||||
1 829 | ||||||||||||||||||||
1 930 | ||||||||||||||||||||
2 032 | ||||||||||||||||||||
2 134 | ||||||||||||||||||||
2 235 | ||||||||||||||||||||
2 337 | ||||||||||||||||||||
2 438 | ||||||||||||||||||||
2.540 | ||||||||||||||||||||
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa; series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại. |
||||||||||||||||||||
Dung sai về đường kính và độ dày Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
dung sai trên | |||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
Chiều dày thành T a | |||||||||||||||||||
T ≤ 5 | 5 < T d ≤ 40 | |||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 |
± 1% or ± 0,5 cái nào lớn hơn |
± 10 % or ± 0,3 cái nào lớn hơn |
± 8 % or ± 2 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||
D > 219,1 |
± 0,75 % or ± 6 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||||
Chiều cao đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Quy trình sản xuất | Chất lượng TR1 | Chất lượng TR2 | ||||||||||||||||||
Bên Ngoài | Bên trong | Bên Ngoài | Bên trong | |||||||||||||||||
EW | cắt tỉa | 1,5 | cắt tỉa | 0,5 + 0,05 T | ||||||||||||||||
BW | Khi cuộn | 0,5 + 0,05T | — | — | ||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chièu dày T |
Chiều cao tối đa của đường hàn | |||||||||||||||||||
Bên trong | Bên Ngoài | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 3,5 | 3,5 | ||||||||||||||||||
T > 12,5 | 4,8 | 4,8 | ||||||||||||||||||
Chiều cao của đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
kích thước T | Độ lệch tâm tối đa | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 1.6 | |||||||||||||||||||
T > 12,5 | 0,125 T với tối đa. of 3,2 | |||||||||||||||||||
Sai lệch đường hàn của ống SAW Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn. Dung sai chiều dài chính xác Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai chiều dài chính xác | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chiều dài | Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D) | |||||||||||||||||||
L | < 406,4 | ≥ 406,4 | ||||||||||||||||||
L ≤ 6000 |
+10 0 |
+25 0 |
||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12000 |
+15 0 |
+50 0 |
||||||||||||||||||
L > 12000 |
+ theo thỏa thuận 0 |
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com