Ống thép hàn P265NL, EN-10217-4
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn P265NL, EN-10217-4 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn P265NL, EN-10217-4 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: P265NL, – Thép Mã số:1.0453 • Loại: Hàn • Tiêu chuẩn: EN-10217-4 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540 • Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm. • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane, Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ mà khách hàng yêu cầu. |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn P265NL theo tiêu chuẩn EN-10217-4 là loại thép cacbon nhiệt độ thấp thường được sử dụng trong các bình chịu áp lực, nồi hơi, đường ống dẫn. Thành phần hóa học của thép P265NL như sau: | ||||||||||||||||
Mác thép | C | Si max | Mn | P max | S max | Cr max | Mo | Ni max | Al tot | Cub max | Nbd max | Tid max | Vd max | Cr+Cu+Mo+Ni max | ||
Tên thép | Số thép | |||||||||||||||
P265NL | 1.0453 | 0.2 | 0.4 | 0.6 | 1.4 | 0.025 | 0.02 | 0.3 | 0.08 | 0.3 | 0.02 | 0.3 | 0.01 | 0.03 | 0.02 | |
Thành phần hóa học trên dựa trên phân tích gáo, được thực hiện trên thép nóng chảy trước khi nó được đúc thành hình dạng cuối cùng của ống. Thành phần hóa học rất quan trọng trong việc xác định các tính chất cơ học và vật lý của thép, bao gồm độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Điều quan trọng cần lưu ý là thành phần hóa học có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, thành phần hóa học của thép P265NL thường nằm trong phạm vi quy định để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN-10217-4. |
||||||||||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Cơ tính của ống thép hàn P265NL theo tiêu chuẩn EN-10217-4 như sau: | ||||||||||||||||
Tên thép: P265NL | Số thép: 1.0453 | Độ bền kéo: 410-570 Mpa | ||||||||||||||
Cường độ chảy: 265 MPa minimum | ||||||||||||||||
Độ giãn dài: 22% min | ||||||||||||||||
Cường độ va đập: 27 J minimum at -50°C | ||||||||||||||||
Các tính chất cơ học này được đo trên thành phẩm sau khi ống đã trải qua quá trình hàn và xử lý nhiệt. Độ bền chảy là ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo, trong khi độ bền kéo là ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt. Độ giãn dài là thước đo độ dẻo của thép hoặc khả năng biến dạng trước khi đứt, trong khi năng lượng tác động là thước đo độ dẻo dai của thép hoặc khả năng hấp thụ năng lượng trước khi đứt gãy. Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của thép P265NL có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào các yếu tố như độ dày và đường kính của ống, quy trình hàn và điều kiện xử lý nhiệt. Tuy nhiên, các tính chất cơ học của thép P265NL thường nằm trong phạm vi quy định để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN-10217-4. Cường độ năng suất cao và độ dẻo dai tốt của thép P265NL làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp, nơi có áp suất cao và điều kiện ăn mòn, chẳng hạn như trong bình chịu áp lực, nồi hơi và đường ống. Khả năng hàn tốt của nó cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các cấu trúc hàn. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn P265NL theo tiêu chuẩn EN-10217-4 là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm điển hình được sử dụng: 1. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc kiểm tra đường kính ngoài, độ dày thành ống, chiều dài và độ thẳng của ống để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. 2. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt ống để phát hiện bất kỳ khuyết tật bề mặt nào như vết nứt, rỗ hoặc tạp chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. 3. Kiểm tra siêu âm (UT): Phương pháp kiểm tra không phá hủy này liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong ống nào như lỗ rỗng, vết nứt hoặc tạp chất có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm. 4. Kiểm tra dòng điện xoáy (ECT): Phương pháp kiểm tra không phá hủy này liên quan đến việc sử dụng cảm ứng điện từ để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào trên bề mặt hoặc gần bề mặt như vết nứt hoặc ăn mòn. 5. Thử nghiệm độ bền kéo và va đập: Điều này liên quan đến việc thử nghiệm các tính chất cơ học của thép, bao gồm độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và năng lượng va đập, để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. 6. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của thép để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định. 7. Kiểm tra áp suất: Điều này liên quan đến việc cho ống chịu áp suất thủy lực hoặc khí nén để kiểm tra khả năng chống chịu áp suất và phát hiện bất kỳ rò rỉ nào. 8. Kiểm tra làm phẳng: Điều này liên quan đến việc làm phẳng ống theo một tỷ lệ nhất định so với đường kính ban đầu của nó để kiểm tra độ dẻo của nó và để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào. Tất cả các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này được thiết kế để đảm bảo rằng ống thép hàn P265NL đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật chất lượng cần thiết và an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng dự kiến. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn P265NL, theo tiêu chuẩn EN-10217-4, được xác định dựa trên các tính chất cơ học, thành phần hóa học và kích thước của ống. Xếp hạng nhiệt độ và áp suất tối đa cho phép của ống thép hàn P265NL được xác định bằng cách tính độ dày và đường kính thành ống, đồng thời tham khảo mã hoặc tiêu chuẩn liên quan cho ứng dụng cụ thể. Nói chung, độ dày thành và đường kính của ống càng cao thì áp suất và nhiệt độ càng cao. Xếp hạng áp suất tối đa cho phép của ống thép hàn P265NL thường được tính bằng công thức của Barlow, có tính đến độ dày, đường kính và ứng suất cho phép của thành ống. Mặt khác, xếp hạng nhiệt độ tối đa cho phép được xác định dựa trên khả năng chống lại ứng suất nhiệt và biến dạng của ống ở nhiệt độ cao. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn P265NL có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ứng dụng, điều kiện vận hành cũng như các mã và tiêu chuẩn liên quan. Do đó, nên tham khảo ý kiến của một kỹ sư có trình độ hoặc mã hoặc tiêu chuẩn có liên quan để xác định xếp hạng áp suất và nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. Nói chung, ống thép hàn P265NL phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao như nồi hơi, bình chịu áp lực và đường ống dẫn trong ngành dầu khí. Xếp hạng nhiệt độ và áp suất tối đa cho phép của ống thép hàn P265NL cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất và an toàn cần thiết cho ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Theo tiêu chuẩn EN-10217-4, đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn P265NL phải bao gồm các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Dạng ống – ống thép hàn 3. Mác thép – P265NL 4. Thông số kích thước – đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài 5. Số nhiệt – mã nhận dạng duy nhất xác định lô thép được sử dụng để sản xuất ống 6. Tiêu chuẩn sản xuất – EN 10217-4 7. Tiêu chuẩn kiểm định và thử nghiệm – EN 10217-4 8. Dấu CE – chỉ ra rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và chỉ thị có liên quan của EU 9. Các dấu hiệu liên quan khác – chẳng hạn như loại áp suất, số lô hoặc dấu hiệu dành riêng cho khách hàng. Các dấu hiệu phải rõ ràng, cố định và dễ đọc và có thể được đóng dấu hoặc sơn trên bề mặt ống. Việc đánh dấu tiêu chuẩn là cần thiết để nhận dạng và truy xuất nguồn gốc của ống thép hàn P265NL, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết. Ngoài việc đánh dấu tiêu chuẩn, nhà sản xuất cũng có thể cung cấp các thông tin liên quan khác như trọng lượng của ống, ngày sản xuất và bất kỳ yêu cầu hoặc hạn chế đặc biệt nào đối với việc sử dụng. Các nhãn hiệu và thông tin bổ sung phải được cung cấp trên bao bì, tài liệu đi kèm hoặc theo thỏa thuận với khách hàng. Việc đánh dấu thích hợp ống thép hàn P265NL là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm có thể được xác định và truy tìm nguồn gốc trong suốt vòng đời của nó, từ sản xuất đến lắp đặt và bảo trì. Nó cũng giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết cho ứng dụng dự định của nó. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Theo tiêu chuẩn EN-10217-4, ống thép hàn P265NL phải được đóng gói theo cách bảo vệ nó khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói tiêu chuẩn thường bao gồm những điều sau đây: 1. Bó – Các ống thường được bó lại với nhau bằng dây thép hoặc dây nhựa. Các bó ống được thiết kế để dễ dàng xử lý bằng thiết bị nâng hạ và để tránh làm hỏng các đầu ống trong quá trình vận chuyển. 2. Bảo vệ – Các đầu và cạnh của ống phải được bảo vệ khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý và vận chuyển. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các nắp đậy bằng nhựa hoặc kim loại, được cố định vào các đầu ống để tránh làm hỏng chúng. 3. Bọc – Các ống phải được bọc bằng vật liệu chống thấm nước hoặc chống dầu để bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn trong quá trình bảo quản và vận chuyển. Bao bì phải được buộc chặt để tránh bị lỏng trong quá trình vận chuyển. 4. Nhận dạng – Mỗi bó ống phải được nhận dạng bằng nhãn hoặc thẻ cho biết tên sản phẩm, loại thép, kích thước, số nhiệt và các thông tin liên quan khác. Bao bì tiêu chuẩn được thiết kế để đảm bảo rằng ống thép hàn P265NL được bảo vệ khỏi hư hỏng và ăn mòn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý và nhận dạng các ống, giúp dễ dàng theo dõi và truy tìm chúng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Bao bì có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng cụ thể, nhưng nó phải luôn tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để đảm bảo rằng sản phẩm được giao trong tình trạng tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép hàn P265NL, EN-10217-4 hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Công ty nổi tiếng về việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng, và đã khẳng định mình là một đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Ống thép hàn P265NL là loại ống thép liền mạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm bình chịu áp lực, đường ống dẫn và các cấu kiện kết cấu. Nó được biết đến với độ bền cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài. TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại ống thép hàn P265NL, EN-10217-4, với các kích cỡ, độ dày và chiều dài khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng. Các ống được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất và trải qua các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật về chất lượng và hiệu suất cần thiết. Ngoài việc cung cấp ống thép hàn P265NL, TAP Việt Nam còn cung cấp một loạt các dịch vụ giá trị gia tăng như cắt, uốn và hàn để giúp khách hàng tùy chỉnh ống theo yêu cầu cụ thể của mình. Công ty cũng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn để giúp khách hàng lựa chọn các sản phẩm và giải pháp tốt nhất cho các ứng dụng của họ. Tại TAP Việt Nam, sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu và công ty cam kết cung cấp các dịch vụ kịp thời và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và tận tâm của họ làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu của họ và cung cấp các giải pháp phù hợp đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép hàn P265NL, EN-10217-4, hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam là đối tác đáng tin cậy của các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, đồng thời đóng góp giá trị cho sự tăng trưởng và phát triển của nền kinh tế Việt Nam. |
||||||||||||||||
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-4 | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Dường kính ngoài D series a |
Chiều dày T | |||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 0.5 | 0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.4 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 |
10.2 | ||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1.321 | ||||||||||||||||||||
1.422 | ||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D series a |
Kích thước in mm | |||||||||||||||||||
Chiều dày T | ||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 |
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1 321 | ||||||||||||||||||||
1 422 | ||||||||||||||||||||
1 524 | ||||||||||||||||||||
1 626 | ||||||||||||||||||||
1 727 | ||||||||||||||||||||
1 829 | ||||||||||||||||||||
1 930 | ||||||||||||||||||||
2 032 | ||||||||||||||||||||
2 134 | ||||||||||||||||||||
2 235 | ||||||||||||||||||||
2 337 | ||||||||||||||||||||
2 438 | ||||||||||||||||||||
2.540 | ||||||||||||||||||||
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa; series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại. |
||||||||||||||||||||
Dung sai về đường kính và độ dày Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
dung sai trên | |||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
Chiều dày thành T a | |||||||||||||||||||
T ≤ 5 | 5 < T d ≤ 40 | |||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 |
± 1% or ± 0,5 cái nào lớn hơn |
± 10 % or ± 0,3 cái nào lớn hơn |
± 8 % or ± 2 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||
D > 219,1 |
± 0,75 % or ± 6 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||||
Chiều cao đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Quy trình sản xuất | Chất lượng TR1 | Chất lượng TR2 | ||||||||||||||||||
Bên Ngoài | Bên trong | Bên Ngoài | Bên trong | |||||||||||||||||
EW | cắt tỉa | 1,5 | cắt tỉa | 0,5 + 0,05 T | ||||||||||||||||
BW | Khi cuộn | 0,5 + 0,05T | — | — | ||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chièu dày T |
Chiều cao tối đa của đường hàn | |||||||||||||||||||
Bên trong | Bên Ngoài | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 3,5 | 3,5 | ||||||||||||||||||
T > 12,5 | 4,8 | 4,8 | ||||||||||||||||||
Chiều cao của đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
kích thước T | Độ lệch tâm tối đa | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 1.6 | |||||||||||||||||||
T > 12,5 | 0,125 T với tối đa. of 3,2 | |||||||||||||||||||
Sai lệch đường hàn của ống SAW Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn. Dung sai chiều dài chính xác Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai chiều dài chính xác | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chiều dài | Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D) | |||||||||||||||||||
L | < 406,4 | ≥ 406,4 | ||||||||||||||||||
L ≤ 6000 |
+10 0 |
+25 0 |
||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12000 |
+15 0 |
+50 0 |
||||||||||||||||||
L > 12000 |
+ theo thỏa thuận 0 |
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com