Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 | |||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 | |||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||
• Chất liệu: P265NL, – Thép Mã số:1.0453 • Loại: Hàn • Tiêu chuẩn: EN-10217-6 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540 • Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm. • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane, Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||
Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 là ống thép chất lượng cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Thành phần hóa học của ống này là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng phân tích thành phần hóa học của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6: | ||||||||||||||
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Ni | Al totalb | Cuc | Nb | Ti | V | |
Tên thép | Số thép | max | max | max | max | max | max | max | min | max | max | max | max | |
P265NL | 1.0453 | 0.2 | 0.4 | 0.6 to 1.4 | 0.025 | 0.02 | 0.3 | 0.08 | 0.3 | 0.02 | 0.3 | 0.01 | 0.03 | 0.02 |
Nhìn chung, thành phần hóa học của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho các ứng dụng cụ thể. Thành phần hóa học chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu cụ thể của khách hàng. | ||||||||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 là một yếu tố quan trọng cần xem xét để xác định tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của ống thép này: | ||||||||||||||
Tên thép: P265NL | Số thép: 1.0453 | Độ bền kéo: 410 MPa. | ||||||||||||
Cường độ chảy: 265 Mpa min | ||||||||||||||
Độ giãn dài: 22% min | ||||||||||||||
Cường độ va đập: 27J (Joules) at -50°C | ||||||||||||||
Các tính chất cơ học này được kiểm soát cẩn thận trong quá trình sản xuất để đảm bảo rằng ống thép đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho các ứng dụng cụ thể. Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học chính xác của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. | ||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||
Việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 là các bước quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho ống thép này: 1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra và liên quan đến việc kiểm tra bề mặt của ống thép xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết nứt, rỗ hoặc trầy xước. Người kiểm tra cũng sẽ kiểm tra kích thước và dung sai của ống để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. 2. Kiểm tra siêu âm (UT): Đây là phương pháp kiểm tra không phá hủy sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các khuyết tật bên trong ống thép, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất. UT có thể phát hiện các khuyết tật không thể nhìn thấy bằng mắt thường, khiến nó trở thành một phương pháp kiểm tra quan trọng đối với Ống thép hàn P265NL. 3. Kiểm tra dòng điện xoáy (ECT): Đây là một phương pháp kiểm tra không phá hủy khác sử dụng trường điện từ để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và dưới bề mặt của ống thép. ECT có thể phát hiện các vết nứt, ăn mòn và các khuyết tật khác mà mắt thường không nhìn thấy được. 4. Thử nghiệm thủy tĩnh: Đây là một phương pháp thử nghiệm phá hủy liên quan đến việc đổ đầy nước vào ống thép và tạo áp suất cho nó đến một mức cụ thể. Sau đó, ống được kiểm tra rò rỉ hoặc biến dạng. Thử nghiệm thủy tĩnh là một bước quan trọng để đảm bảo ống thép có thể chịu được các ứng dụng áp suất cao. 5. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của ống thép để đảm bảo nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Phân tích hóa học sẽ xác minh sự hiện diện và tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố chính như carbon, mangan, phốt pho và lưu huỳnh. Các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này được thực hiện theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của ngành có liên quan, chẳng hạn như EN-10217-6. Bất kỳ lỗi hoặc vấn đề nào được xác định trong quá trình kiểm tra và thử nghiệm đều được ghi lại và giải quyết trước khi ống thép được chấp thuận sử dụng. |
||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn loại ống thép này cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Dưới đây là một số cân nhắc chính: 1. Định mức áp suất: Áp suất tối đa cho phép đối với Ống thép hàn P265NL được xác định bởi độ dày thành ống, đường kính và đặc tính vật liệu của ống. Xếp hạng áp suất cho loại ống này thường được cung cấp theo đơn vị bar hoặc psi. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng ống đã chọn được xếp hạng để chịu được áp suất vận hành tối đa của ứng dụng. 2. Xếp hạng nhiệt độ: Nhiệt độ tối đa cho phép đối với Ống thép hàn P265NL được xác định bởi các đặc tính vật liệu của ống. Xếp hạng nhiệt độ thường được cung cấp theo độ C hoặc độ F. Điều quan trọng là đảm bảo rằng ống đã chọn được xếp hạng để chịu được nhiệt độ hoạt động tối đa của ứng dụng. 3. Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của Ống thép hàn P265NL là một cân nhắc quan trọng khi lựa chọn loại ống này cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Ống phải có khả năng chống ăn mòn do chất lỏng hoặc khí được vận chuyển, cũng như bất kỳ yếu tố môi trường nào như độ ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất. 4. Lựa chọn vật liệu: Cần xem xét cẩn thận các đặc tính vật liệu của Ống thép hàn P265NL khi lựa chọn loại ống này cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Vật liệu phải có độ bền, độ dẻo dai và độ dẻo cao để chịu được áp lực và sức căng của ứng dụng. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật ngành có liên quan, chẳng hạn như EN-10217-6, để biết xếp hạng nhiệt độ và áp suất cụ thể cho Ống thép hàn P265NL. Các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật này sẽ cung cấp hướng dẫn về thiết kế, thử nghiệm và lựa chọn ống thép cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. |
||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||
Việc đánh dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 rất quan trọng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. Việc đánh dấu phải rõ ràng và lâu bền, đồng thời phải bao gồm các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Kích thước và kích thước ống 3. Ký hiệu vật liệu (P265NL) 4. Tiêu chuẩn sản xuất (EN-10217-6) 5. Số nhiệt hoặc mã 6. Ngày sản xuất 7. Dấu CE (nếu có) 8. Bất kỳ dấu hiệu hoặc yêu cầu cụ thể nào của khách hàng Các nhãn phải rõ ràng và dễ đọc, đồng thời phải được đặt trên ống ở vị trí dễ thấy và dễ tiếp cận. Chúng có thể được áp dụng bằng các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như dập, khắc hoặc dán nhãn. Đánh dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 là một khía cạnh quan trọng của kiểm soát chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. Nó cho phép dễ dàng xác định và truy xuất nguồn gốc của ống, đồng thời đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết cho ứng dụng dự kiến. |
||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||
Việc đóng gói tiêu chuẩn của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 thường liên quan đến việc bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản để đảm bảo ống đến đích trong tình trạng tốt. Phương pháp đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng ống được vận chuyển, cũng như phương thức vận chuyển. Các phương pháp đóng gói thường được sử dụng cho Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 bao gồm: 1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau và cố định bằng dây đai hoặc dây. Gói có thể được bọc trong nhựa hoặc vải bố để chống ẩm và hư hỏng. 2. Thùng gỗ: Các ống được xếp chồng lên nhau trong thùng gỗ và cố định bằng dây đai hoặc nẹp. Thùng có thể được lót bằng nhựa hoặc bọt để tránh hư hỏng. 3. Khung thép: Các ống được đặt trong khung thép và được cố định bằng kẹp hoặc giá đỡ. Khung có thể được bọc bằng nhựa hoặc màng co để bảo vệ chống ẩm và hư hỏng. Bất kể phương pháp đóng gói được sử dụng là gì, điều quan trọng là các ống phải được xử lý và bảo quản đúng cách để tránh hư hỏng hoặc biến dạng. Chúng nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng và tránh ánh nắng trực tiếp, hơi ẩm và các yếu tố môi trường khác có thể gây ăn mòn hoặc hư hỏng. Điều quan trọng nữa là phải tuân theo bất kỳ hướng dẫn xử lý cụ thể nào do nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cung cấp để đảm bảo rằng các ống vẫn ở tình trạng tốt trong quá trình vận chuyển và bảo quản. |
||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6. Công ty chúng tôi đã hoạt động trong ngành thép nhiều năm và đã tạo dựng được danh tiếng vững chắc về việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng. Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 là một loại ống thép carbon nhiệt độ thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Nó được biết đến với sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn cũng như các hình thức hao mòn khác. Tại TAP Việt nam, chúng tôi cung cấp Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6 với nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu riêng của khách hàng. Một trong những lợi thế chính khi hợp tác với TAP Việt Nam là cam kết về chất lượng của chúng tôi. Chúng tôi rất tự hào khi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn ngành cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Điều này bao gồm tiến hành kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn của quy trình sản xuất để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi có chất lượng cao nhất. Ngoài cam kết về chất lượng, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng thành công của chúng tôi được xây dựng dựa trên sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, đó là lý do tại sao chúng tôi nỗ lực hết mình để đảm bảo rằng mọi khách hàng đều hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Từ việc cung cấp các đề xuất và hướng dẫn được cá nhân hóa cho đến việc cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và đáng tin cậy, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình trải nghiệm tốt nhất có thể. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cũng hiểu tầm quan trọng của tính bền vững và trách nhiệm với môi trường. Đó là lý do tại sao chúng tôi cố gắng giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách sử dụng các phương pháp và vật liệu sản xuất thân thiện với môi trường bất cứ khi nào có thể. Chúng tôi cam kết thực hiện phần việc của mình để bảo vệ hành tinh và đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp đáng tin cậy của Ống thép hàn P265NL, EN-10217-6. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ khách hàng và tính bền vững, chúng tôi tự tin rằng mình có thể đáp ứng các nhu cầu và yêu cầu riêng của khách hàng và giúp họ đạt được mục tiêu của mình. |
||||||||||||||
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-6 | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Dường kính ngoài D series a |
Chiều dày T | |||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 0.5 | 0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.4 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 |
10.2 | ||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1.321 | ||||||||||||||||||||
1.422 | ||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D series a |
Kích thước in mm | |||||||||||||||||||
Chiều dày T | ||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 |
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1 321 | ||||||||||||||||||||
1 422 | ||||||||||||||||||||
1 524 | ||||||||||||||||||||
1 626 | ||||||||||||||||||||
1 727 | ||||||||||||||||||||
1 829 | ||||||||||||||||||||
1 930 | ||||||||||||||||||||
2 032 | ||||||||||||||||||||
2 134 | ||||||||||||||||||||
2 235 | ||||||||||||||||||||
2 337 | ||||||||||||||||||||
2 438 | ||||||||||||||||||||
2.540 | ||||||||||||||||||||
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa; series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại. |
||||||||||||||||||||
Dung sai về đường kính và độ dày Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
dung sai trên | |||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
Chiều dày thành T a | |||||||||||||||||||
T ≤ 5 | 5 < T d ≤ 40 | |||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 |
± 1% or ± 0,5 cái nào lớn hơn |
± 10 % or ± 0,3 cái nào lớn hơn |
± 8 % or ± 2 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||
D > 219,1 |
± 0,75 % or ± 6 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||||
Chiều cao đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Quy trình sản xuất | Chất lượng TR1 | Chất lượng TR2 | ||||||||||||||||||
Bên Ngoài | Bên trong | Bên Ngoài | Bên trong | |||||||||||||||||
EW | cắt tỉa | 1,5 | cắt tỉa | 0,5 + 0,05 T | ||||||||||||||||
BW | Khi cuộn | 0,5 + 0,05T | — | — | ||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chièu dày T |
Chiều cao tối đa của đường hàn | |||||||||||||||||||
Bên trong | Bên Ngoài | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 3,5 | 3,5 | ||||||||||||||||||
T > 12,5 | 4,8 | 4,8 | ||||||||||||||||||
Chiều cao của đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
kích thước T | Độ lệch tâm tối đa | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 1.6 | |||||||||||||||||||
T > 12,5 | 0,125 T với tối đa. of 3,2 | |||||||||||||||||||
Sai lệch đường hàn của ống SAW Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn. Dung sai chiều dài chính xác Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai chiều dài chính xác | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chiều dài | Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D) | |||||||||||||||||||
L | < 406,4 | ≥ 406,4 | ||||||||||||||||||
L ≤ 6000 |
+10 0 |
+25 0 |
||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12000 |
+15 0 |
+50 0 |
||||||||||||||||||
L > 12000 |
+ theo thỏa thuận 0 |
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com