Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: X2CrNi19-11, – Thép Mã số: 1.4306
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-7
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm.
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 là một loại ống thép không gỉ austenit thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chế biến thực phẩm, dược phẩm và chế biến hóa chất. Thành phần hóa học của loại ống inox này như sau:
Mác thép C Si Mn P S N Cr Cu Mo Ni Others
Tên thép Số thép max max max max max            
X2CrNi19-11 1.4306 0.03 1.00 2.00 0.045b 0.015b ≤ 0.11 18.0 to 20.0 10.0 to 12.0
X2CrNi19-11 là loại thép không gỉ tương đương theo tiêu chuẩn Châu Âu cho tiêu chuẩn ASTM A312 TP304L. Loại thép không gỉ này được đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẻo cao và khả năng hàn tốt. Nó cũng có khả năng chống lại hầu hết các axit oxy hóa và phù hợp để sử dụng trong một phạm vi rộng của nhiệt độ.
EN-10217-7 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép không gỉ hàn cho mục đích chịu áp lực. Những ống này được thiết kế để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm bình chịu áp lực, đường ống và nồi hơi. Ống thép không gỉ X2CrNi19-11 tuân thủ tiêu chuẩn này và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực trong đó khả năng chống ăn mòn là một yếu tố quan trọng.
Tính chất cơ học
Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 có các tính chất cơ học tuyệt vời, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của loại ống thép không gỉ này:
Tên thép: X2CrNi19-11 Số thép: 1.4306 Độ bền kéo: 500-700 MPa (72,500-101,500 psi)
Cường độ chảy: 210-320 MPa (30,500-46,400 psi)
Độ giãn dài: 40-60%.
Độ cứng: 170-220 HB (Brinell hardness)
Nhìn chung, các tính chất cơ học của ống thép không gỉ X2CrNi19-11 làm cho chúng trở thành một vật liệu linh hoạt có thể chịu được mức độ căng thẳng và biến dạng cao trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính phù hợp của chúng để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến được sử dụng để kiểm tra và thử nghiệm các ống này:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này bao gồm việc kiểm tra đơn giản các ống để kiểm tra xem có bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy được không, chẳng hạn như vết nứt, vết rỗ hoặc các khuyết tật khác trên bề mặt.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo các ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các kích thước và dung sai đã chỉ định. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ đo lường khác nhau, chẳng hạn như thước cặp, micromet và đồng hồ đo.
3. Thử nghiệm không phá hủy (NDT): Điều này liên quan đến việc thử nghiệm các ống mà không làm hỏng chúng. Một số phương pháp NDT phổ biến được sử dụng cho ống thép không gỉ bao gồm kiểm tra siêu âm (UT), kiểm tra hạt từ tính (MT) và kiểm tra chất thấm thuốc nhuộm (PT).
4. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra thành phần hóa học của các ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. Điều này có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như quang phổ, huỳnh quang tia X (XRF) và phân tích hóa học ướt.
5. Kiểm tra cơ học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài. Điều này có thể được thực hiện bằng các phương pháp kiểm tra cơ học khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng và kiểm tra tác động.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định và phù hợp với mục đích sử dụng. Các thử nghiệm này giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống đồng thời có thể giúp ngăn ngừa các sự cố như hỏng vật liệu, ăn mòn và các khuyết tật khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ 
Định mức áp suất và nhiệt độ của Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm độ dày thành ống, đường kính của ống và loại đầu nối được sử dụng.
Nói chung, các ống này được thiết kế để chịu được mức áp suất và nhiệt độ điển hình cho các ứng dụng như đường ống, nồi hơi và bình chịu áp lực. Dưới đây là một số xếp hạng áp suất và nhiệt độ điển hình cho ống thép không gỉ X2CrNi19-11:
1. Xếp hạng áp suất: Ống thép không gỉ X2CrNi19-11 được xếp hạng cho các mức áp suất khác nhau dựa trên độ dày và đường kính thành của chúng. Theo tiêu chuẩn EN 10217-7, định mức áp suất nằm trong khoảng từ PN 6 (6 bar) đến PN 100 (100 bar).
2. Xếp hạng nhiệt độ: Ống thép không gỉ X2CrNi19-11 phù hợp để sử dụng trong nhiều loại nhiệt độ, từ nhiệt độ đông lạnh lên đến 600°C (1112°F). Phạm vi nhiệt độ chính xác sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện sử dụng ống.
Điều quan trọng cần lưu ý là phải luôn xem xét xếp hạng áp suất và nhiệt độ cùng với các yếu tố khác như khả năng chống ăn mòn, độ bền vật liệu và khả năng tương thích với phương tiện xử lý. Luôn luôn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 trong các ứng dụng khác nhau.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống
Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 thường được đánh dấu bằng nhiều thông tin và chi tiết nhận dạng khác nhau để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. Dưới đây là một số dấu hiệu tiêu chuẩn mà bạn có thể tìm thấy trên các ống này:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Ký hiệu vật liệu ống, chẳng hạn như X2CrNi19-11
3. Số thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, chẳng hạn như EN 10217-7
4. Kích thước và độ dày thành ống
5. Số nhiệt hoặc mã nhận dạng
6. Nước xuất xứ
7. Số lô hoặc lô
8. Xếp hạng áp suất, nếu có
9. Đánh giá nhiệt độ, nếu có
10. Chi tiết kiểm tra và thử nghiệm
Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như dập, khắc, đánh dấu bằng laser hoặc in phun. Việc đánh dấu phải rõ ràng và dễ đọc, và nó không được ảnh hưởng đến tính toàn vẹn hoặc khả năng chống ăn mòn của ống.
Việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 giúp đảm bảo rằng các ống được xác định và theo dõi đúng cách trong suốt chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến lắp đặt. Nó cũng cho phép dễ dàng xác định vật liệu ống, kích thước và các thông tin quan trọng khác, có thể giúp ngăn ngừa lỗi và đảm bảo việc sử dụng ống an toàn và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 thường được đóng gói và vận chuyển theo cách đảm bảo bảo vệ và vận chuyển an toàn. Dưới đây là một số phương pháp đóng gói tiêu chuẩn được sử dụng cho các ống này:
1. Hộp gỗ: Các ống thép không gỉ có thể được đóng gói trong hộp gỗ được lót bằng giấy hoặc nhựa chống ẩm. Các ống được cố định tại chỗ bằng cách sử dụng dây đai hoặc các phương tiện khác để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển.
2. Bó ống: Các ống có đường kính nhỏ hơn có thể được bó lại với nhau và buộc bằng dây đai hoặc dây thép. Các bó này sau đó được bọc trong nhựa hoặc vật liệu bảo vệ khác để tránh ăn mòn và hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
3. Pallet: Các ống có thể được đóng gói trên pallet và được cố định bằng dây đai hoặc các phương tiện khác. Các pallet sau đó được phủ bằng nhựa hoặc vật liệu bảo vệ khác để tránh hư hỏng do độ ẩm và các yếu tố môi trường khác.
4. Thùng: Các ống thép không gỉ có thể được đóng gói trong các thùng được lót bằng giấy hoặc nhựa chống ẩm. Các thùng sau đó được niêm phong và cố định bằng dây đai hoặc các phương tiện khác để ngăn chặn sự dịch chuyển trong quá trình vận chuyển.
Việc đóng gói phải được thực hiện theo các yêu cầu được chỉ định bởi khách hàng, công ty vận chuyển hoặc các tiêu chuẩn áp dụng. Việc đóng gói phải cung cấp sự bảo vệ đầy đủ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển, chẳng hạn như trầy xước, móp méo và ăn mòn.
Việc đóng gói và vận chuyển Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống đến đích trong tình trạng tốt và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về chất lượng và hiệu suất.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 chất lượng cao nổi tiếng tại Việt Nam. Với cam kết mạnh mẽ về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là một đối tác tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, xử lý hóa chất và sản xuất điện.
Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ bền cao. Những ống này được làm bằng thép không gỉ austenit, được biết đến với khả năng chống ăn mòn, nhiệt và tấn công hóa học tuyệt vời. X2CrNi19-11 là loại thép không gỉ austenit phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ chế biến thực phẩm đến bảo quản đông lạnh.
TAP Việt Nam cung cấp Ống Inox X2CrNi19-11, EN-10217-7 với nhiều kích thước, hình dạng và độ dày thành ống khác nhau đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các ống này được sản xuất theo tiêu chuẩn EN-10217-7, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống thép hàn dùng cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn này bao gồm các kích thước, dung sai, thử nghiệm và đánh dấu các ống để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của chúng.
Ngoài việc cung cấp Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng. Chúng bao gồm cắt, uốn và tạo hình ống để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, cũng như cung cấp tài liệu và chứng nhận để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.
Cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng được phản ánh trong các quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Công ty sử dụng một nhóm các chuyên gia lành nghề sử dụng các thiết bị và kỹ thuật tiên tiến để kiểm tra và kiểm tra các ống về các thông số khác nhau như thành phần hóa học, tính chất cơ học và độ chính xác về kích thước. Điều này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy Ống thép không gỉ X2CrNi19-11, EN-10217-7 chất lượng cao tại Việt Nam. Với cam kết mạnh mẽ về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã trở thành đối tác tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù bạn cần ống tiêu chuẩn hay ống tùy chỉnh, TAP Việt Nam có chuyên môn và nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn.
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-7
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9                                        
  101.6                                      
    108                                    
114.3                                        
  127                                      
  133                                      
139.7                                        
    141.3                                    
    152.4                                    
    159                                    
168.3                                        
    177.8                                    
    193.7                                    
219.1                                        
    244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
    559                                    
610                                        
    660                                    
711                                        
  762                                      
813                                        
    864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
  1 168                                      
1 219                                        
  1 321                                      
1 422                                        
  1 524                                      
1 626                                        
  1 727                                      
1 829                                        
  1 930                                      
2 032                                        
  2 134                                      
2 235                                        
  2 337                                      
  2 438                                      
2.540                                        
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại.
Dung sai về đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
kích thước in mm
đường kính ngoài
D
dung sai trên
đường kính ngoài
D
Chiều dày thành T a
T ≤ 5 5 < T d ≤ 40
D ≤ 219,1 ±  1% or ± 0,5
cái nào lớn hơn
± 10 % or ± 0,3
cái nào lớn hơn
± 8 % or ± 2
cái nào nhỏ hơn
D > 219,1 ± 0,75 % or ± 6
cái nào nhỏ hơn
Chiều cao đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW
Kích thước in mm
Quy trình sản xuất Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
Bên Ngoài Bên trong Bên Ngoài Bên trong
EW cắt tỉa 1,5 cắt tỉa 0,5 + 0,05 T
BW Khi cuộn 0,5 + 0,05T
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW
Kích thước in mm
Chièu dày
T
Chiều cao tối đa của đường hàn
Bên trong Bên Ngoài
T ≤ 12,5 3,5 3,5
T > 12,5 4,8 4,8
Chiều cao của đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW
Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định
 Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp
kích thước in mm
kích thước T Độ lệch tâm tối đa
T ≤ 12,5 1.6
T > 12,5 0,125 T với tối đa. of 3,2
Sai lệch đường hàn của ống SAW
Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn.
Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho
Dung sai chiều dài chính xác
kích thước in mm
Chiều dài Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D)
L < 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10
0
+25
0
6000 < L ≤ 12000 +15
0
+50
0
L > 12000 + theo thỏa thuận
0
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup