Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: X5CrNi18-10, – Thép Mã số:1.4301
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-7
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm.
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7, còn được gọi là AISI 304, là loại thép không gỉ austenit phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm chế biến thực phẩm và đồ uống, công nghiệp hóa chất và hóa dầu cũng như các ứng dụng kiến trúc. Thành phần hóa học của Ống Inox X5CrNi18-10, EN-10217-7 bao gồm:
Mác thép C Si Mn P S N Cr Cu Mo Ni Others
Tên thép Số thép max max max max max            
X5CrNi18-10 1.4301 0.07 1.00 2.00 0.045b 0.015b ≤ 0.11 17.0 to 19.5 8.0 to 10.5
Chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, trong khi niken tăng cường độ dẻo và độ dẻo dai của thép. Hàm lượng carbon thấp giúp dễ dàng hàn và ngăn ngừa sự nhạy cảm với sự ăn mòn giữa các hạt. Sự hiện diện của nitơ cũng cải thiện sức mạnh và khả năng chống ăn mòn của thép.
Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 là vật liệu linh hoạt và đáng tin cậy có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, trong khi tính thẩm mỹ của nó khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng kiến trúc và trang trí.
Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 chất lượng cao đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ngành. Các ống của chúng tôi có sẵn với nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau, và đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và hỗ trợ kỹ thuật.
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 rất quan trọng cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một ứng dụng cụ thể. Các đặc tính này mô tả cách vật liệu sẽ hoạt động dưới các ứng suất và biến dạng khác nhau, đồng thời là các chỉ số chính về độ bền, độ dai và độ dẻo của nó. Cơ tính của Ống Inox X5CrNi18-10, EN-10217-7 bao gồm:
Tên thép: X5CrNi18-10 Số thép: 1.4301 Độ bền kéo: 500 – 700 Mpa
Cường độ chảy: 200 – 300 Mpa
Độ giãn dài: 45 – 60%
Hệ số Poisson: 0.27 – 0.30
Mô đun đàn hồi: 190 – 210 Gpa
Độ bền kéo và năng suất cao của vật liệu này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng chịu áp suất cao như bình chịu áp lực và hệ thống đường ống. Đặc tính dẻo và độ giãn dài tuyệt vời của nó cũng giúp vật liệu dễ dàng tạo hình và tạo hình mà không bị nứt hoặc vỡ.
Mô đun đàn hồi là một yếu tố quan trọng trong việc xác định độ võng của vật liệu dưới tải trọng, trong khi tỷ lệ Poisson mô tả vật liệu sẽ biến dạng như thế nào khi ứng suất. Những đặc tính này rất quan trọng để xem xét khi thiết kế các cấu trúc hoặc thành phần phải chịu được tải trọng lặp đi lặp lại hoặc liên tục.
Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ngành về cơ tính. Các ống của chúng tôi được thử nghiệm và kiểm tra cẩn thận để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của chúng, đồng thời chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 là những bước quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của vật liệu để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi tuân thủ các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các ống thép không gỉ của chúng tôi đáp ứng hoặc vượt quá tiêu chuẩn ngành.
Sau đây là một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm mà chúng tôi thực hiện trên Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra, trong đó bề mặt của ống được kiểm tra bằng mắt xem có bất kỳ khuyết tật nào như vết nứt, vết trầy xước, vết lõm hoặc các bất thường khác không.
2. Kiểm tra Kích thước: Các kích thước của ống, bao gồm đường kính, độ dày và chiều dài, được kiểm tra theo dung sai quy định.
3. Phân tích Hóa học: Thành phần hóa học của vật liệu được xác định bằng phương pháp quang phổ để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.
4. Kiểm tra cơ học: Độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và các đặc tính cơ học khác được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định.
5. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy khác nhau như kiểm tra siêu âm, chụp X quang và kiểm tra dòng điện xoáy được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc bất thường nào có thể không nhìn thấy bằng mắt thường.
6. Kiểm tra thủy tĩnh: Các ống được kiểm tra áp suất bằng nước để đảm bảo rằng chúng có thể chịu được các yêu cầu áp suất quy định mà không bị rò rỉ hoặc vỡ.
7. Kiểm tra độ hoàn thiện bề mặt: Độ hoàn thiện bề mặt của ống được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định.
Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm được đào tạo để thực hiện các cuộc kiểm tra và thử nghiệm này bằng các thiết bị và công nghệ mới nhất. Chúng tôi đảm bảo rằng Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 của chúng tôi đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ngành về chất lượng và độ tin cậy.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ 
Các xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày thành ống và loại ứng dụng. Sau đây là xếp hạng nhiệt độ và áp suất chung cho Ống thép không gỉ X5CrNi18 -10, EN-10217-7:
Xếp hạng áp suất: Áp suất tối đa cho phép mà ống có thể chịu được được xác định bởi độ dày, kích thước và nhiệt độ của thành ống. Ví dụ, ở nhiệt độ phòng (20°C), ống có độ dày thành ống là 2 mm có thể chịu được áp suất tối đa là 40 bar. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng, áp suất tối đa cho phép giảm. Ở 100°C, cùng một ống có thể chịu được áp suất tối đa chỉ 32 bar.
Xếp hạng nhiệt độ: Nhiệt độ tối đa cho phép mà ống có thể chịu được được xác định bởi xếp hạng vật liệu và áp suất của nó. Đối với Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7, nhiệt độ tối đa cho phép thường vào khoảng 400°C.
Điều quan trọng cần lưu ý là các xếp hạng áp suất và nhiệt độ này là các hướng dẫn chung và các xếp hạng cụ thể cho một ứng dụng cụ thể phải được xác định bởi một kỹ sư có trình độ. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp cho khách hàng các thông số kỹ thuật chi tiết và dữ liệu kỹ thuật cho Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 của chúng tôi để đảm bảo rằng chúng được sử dụng an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng dự kiến.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống
Theo tiêu chuẩn EN-10217-7, Ống thép không gỉ X5CrNi18-10 phải được đánh dấu với thông tin cụ thể để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. Các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn bao gồm:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Tên sản phẩm hoặc tên thương mại
3. Kích thước, đường kính danh nghĩa (DN) hoặc đường kính ngoài (OD) và (các) độ dày thành
4. Mác thép (X5CrNi18-10)
5. Tiêu chuẩn sản xuất (EN-10217-7)
6. Số nhiệt hoặc số đúc để truy xuất nguồn gốc
7. Số lô để kiểm soát chất lượng
8. Đánh giá áp suất và phạm vi nhiệt độ
9. Dấu CE (nếu có)
10. Mọi thông tin bổ sung do khách hàng chỉ định
Những dấu hiệu này phải rõ ràng, cố định và được đặt ở vị trí dễ thấy trên ống. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm Ống thép không gỉ X5CrNi18-10 của chúng tôi đều đáp ứng các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn EN-10217-7 để đảm bảo khách hàng của chúng tôi nhận được sản phẩm chất lượng cao và có thể truy xuất nguồn gốc.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Việc đóng gói tiêu chuẩn của Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 được thực hiện theo cách đảm bảo an toàn cho ống trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói được thiết kế để bảo vệ ống khỏi bị hư hại do các yếu tố môi trường gây ra chẳng hạn như độ ẩm, bụi, và ăn mòn.
Các ống này thường được đóng gói thành từng bó, được bọc bằng tấm polyetylen hoặc vải dệt bằng polypropylen. Tấm polyetylen được sử dụng để bảo vệ các ống khỏi hơi ẩm trong khi vải polypropylen dệt cung cấp một lớp bảo vệ chống bụi và các chất gây ô nhiễm môi trường khác.
Mỗi bó được buộc chắc chắn bằng dây đai thép và được dán nhãn với các thông tin như cấp, kích thước và số lượng ống bên trong. Thông tin này giúp đảm bảo rằng các ống có thể dễ dàng nhận dạng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Các bó sau đó được chất lên pallet hoặc vào thùng chứa để vận chuyển. Các pallet được thiết kế để hỗ trợ trọng lượng của các bó và ngăn không cho chúng bị dịch chuyển hoặc rơi xuống trong quá trình vận chuyển. Mặt khác, các thùng chứa cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống lại các yếu tố môi trường và giúp đảm bảo vận chuyển ống an toàn.
Tóm lại, việc đóng gói Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, EN-10217-7 theo tiêu chuẩn bao gồm việc đóng gói các ống, bọc chúng bằng một tấm và vải bảo vệ, cố định chúng bằng dây đai thép, dán nhãn và chất chúng lên pallet hoặc vào thùng chứa vận chuyển. Điều này đảm bảo rằng các ống được bảo vệ khỏi hư hỏng và dễ dàng nhận biết trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép không gỉ X5CrNi18-10 chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn EN-10217-7. Là một công ty, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất.
Ống thép không gỉ X5CrNi18-10 là loại ống thép không gỉ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời của chúng. Những ống này có thành phần hóa học từ 17% đến 19% crom, 8% đến 10% niken và 0,08% carbon, khiến chúng có khả năng chống ăn mòn cao từ axit oxy hóa và nhiều tác nhân hóa học khác.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng Ống thép không gỉ X5CrNi18-10 của chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn EN-10217-7, tiêu chuẩn đặt ra các yêu cầu đối với ống thép hàn cho mục đích chịu áp lực. Những yêu cầu này bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, kiểm tra và thử nghiệm, xếp hạng áp suất và nhiệt độ cũng như đánh dấu tiêu chuẩn của ống.
Ống thép không gỉ X5CrNi18-10 của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi có một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi tự hào về dịch vụ và hỗ trợ khách hàng xuất sắc của mình. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi tận tâm cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất có thể và đảm bảo rằng họ hài lòng với các sản phẩm của chúng tôi. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp cho họ các giải pháp phù hợp đáp ứng yêu cầu của họ.
Ngoài Ống thép không gỉ X5CrNi18-10, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều loại ống, ống dẫn và phụ kiện bằng thép không gỉ khác, giúp chúng tôi trở thành nơi đáp ứng mọi yêu cầu về thép không gỉ của bạn.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm Ống Inox X5CrNi18-10 chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn EN-10217-7, thì Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam chính là nhà cung cấp mà bạn có thể tin tưởng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-7
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9                                        
  101.6                                      
    108                                    
114.3                                        
  127                                      
  133                                      
139.7                                        
    141.3                                    
    152.4                                    
    159                                    
168.3                                        
    177.8                                    
    193.7                                    
219.1                                        
    244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
    559                                    
610                                        
    660                                    
711                                        
  762                                      
813                                        
    864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
  1 168                                      
1 219                                        
  1 321                                      
1 422                                        
  1 524                                      
1 626                                        
  1 727                                      
1 829                                        
  1 930                                      
2 032                                        
  2 134                                      
2 235                                        
  2 337                                      
  2 438                                      
2.540                                        
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại.
Dung sai về đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
kích thước in mm
đường kính ngoài
D
dung sai trên
đường kính ngoài
D
Chiều dày thành T a
T ≤ 5 5 < T d ≤ 40
D ≤ 219,1 ±  1% or ± 0,5
cái nào lớn hơn
± 10 % or ± 0,3
cái nào lớn hơn
± 8 % or ± 2
cái nào nhỏ hơn
D > 219,1 ± 0,75 % or ± 6
cái nào nhỏ hơn
Chiều cao đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW
Kích thước in mm
Quy trình sản xuất Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
Bên Ngoài Bên trong Bên Ngoài Bên trong
EW cắt tỉa 1,5 cắt tỉa 0,5 + 0,05 T
BW Khi cuộn 0,5 + 0,05T
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW
Kích thước in mm
Chièu dày
T
Chiều cao tối đa của đường hàn
Bên trong Bên Ngoài
T ≤ 12,5 3,5 3,5
T > 12,5 4,8 4,8
Chiều cao của đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW
Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định
 Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp
kích thước in mm
kích thước T Độ lệch tâm tối đa
T ≤ 12,5 1.6
T > 12,5 0,125 T với tối đa. of 3,2
Sai lệch đường hàn của ống SAW
Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn.
Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho
Dung sai chiều dài chính xác
kích thước in mm
Chiều dài Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D)
L < 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10
0
+25
0
6000 < L ≤ 12000 +15
0
+50
0
L > 12000 + theo thỏa thuận
0
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup