Ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10, EN-10217-7

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10, EN-10217-7
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10, EN-10217-7
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: X6CrNiTi18-10, – Thép Mã số:1.4541
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-7
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm.
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Như đã đề cập trước đó, X6CrNiTi18-10 là thép không gỉ austenit và thường được gọi là AISI 321 hoặc 1.4541. Thành phần hóa học của nó như sau:
Mác thép C Si Mn P S N Cr Cu Mo Ni Others
Tên thép Số thép max max max max max            
X6CrNiTi18-10 1.4541 0.08 1.00 2.00 0.045b 0.015b 17.0 to 19.0 9.0 to 12.0 Ti5xC to 0.7
Việc bổ sung titan vào X6CrNiTi18-10 giúp ổn định vật liệu chống lại sự nhạy cảm và ăn mòn giữa các hạt ở nhiệt độ cao. Điều này cũng làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ nằm trong khoảng từ 400°C đến 800°C. EN-10217-7 quy định các yêu cầu về thành phần hóa học đối với ống thép không gỉ hàn cho mục đích chịu áp lực, bao gồm X6CrNiTi18-10. Thành phần có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan đối với các yêu cầu về thành phần hóa học cụ thể của các ống cho một ứng dụng nhất định.
Tính chất cơ học
X6CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ austenit, còn được gọi là 1.4541 hoặc AISI 321. Nó chứa 18% crom, 10% niken và 0,08% carbon, cùng với một lượng nhỏ titan và mangan. EN-10217-7 là tiêu chuẩn Châu Âu dành cho ống thép không gỉ hàn dùng cho mục đích chịu áp lực. Nó quy định các yêu cầu đối với ống được làm từ các loại thép không gỉ austenit và austenit-ferit, bao gồm cả X6CrNiTi18-10.
Tên thép: X6CrNiTi18-10 Số thép: 1.4541 Độ bền kéo: 500 Mpa
Cường độ chảy: 210 Mpa
Độ giãn dài: tối thiểu 35%
Độ cứng: 170-220 HV.
Các tính chất cơ học cụ thể của ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và kích thước của ống. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan đối với các yêu cầu và đặc tính cụ thể của các ống cho một ứng dụng nhất định.
Kiểm tra và thử nghiệm
EN-10217-7 quy định các yêu cầu đối với việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép không gỉ hàn cho mục đích chịu áp lực, bao gồm X6CrNiTi18-10. Quy trình kiểm tra và thử nghiệm nhằm đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu quy định về chất lượng, an toàn và hiệu suất .
Các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, kiểm tra không phá hủy và kiểm tra cơ học. Các quy trình này được thực hiện trong quá trình sản xuất, sau khi hàn và trước khi giao ống.
Kiểm tra bằng mắt liên quan đến việc kiểm tra bề mặt của ống để đảm bảo rằng nó không có bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy được như vết nứt, vết lõm hoặc vết trầy xước. Kiểm tra kích thước kiểm tra kích thước của ống để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định.
Các phương pháp kiểm tra không phá hủy như kiểm tra dòng xoáy, kiểm tra siêu âm và kiểm tra tia X được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào trong ống. Các phương pháp này được sử dụng để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, độ xốp, tạp chất hoặc lỗ rỗng.
Thử nghiệm cơ học liên quan đến việc thử nghiệm các ống để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định đối với các tính chất cơ học như cường độ năng suất, độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng. Thử nghiệm này được thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng và thường được thực hiện trên một mẫu ống.
Thử nghiệm bổ sung cũng có thể được yêu cầu tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan đối với các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm cụ thể đối với ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 cho một ứng dụng nhất định.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ 
Định mức áp suất và nhiệt độ của ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 theo EN-10217-7 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước của ống, phương pháp sản xuất và ứng dụng cụ thể.
EN-10217-7 cung cấp hướng dẫn về áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) đối với ống thép không gỉ dựa trên kích thước và độ dày thành của chúng. MAWP là áp suất tối đa mà ống có thể chịu được một cách an toàn ở nhiệt độ nhất định mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.
Có thể tính áp suất làm việc tối đa cho phép đối với ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 theo công thức sau:
MAWP = (2 x t x S) / D
Ở đâu:
• t là độ dày thành ống tính bằng milimét
• S là ứng suất cho phép của vật liệu tính bằng megapascal (MPa)
• D là đường kính ngoài của ống tính bằng milimét
Ứng suất cho phép đối với thép không gỉ X6CrNiTi18-10 ở các nhiệt độ khác nhau có thể được tìm thấy trong các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan.
Áp suất làm việc tối đa cho phép của ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 tăng khi giảm nhiệt độ và giảm độ dày thành ống. Tương tự, áp suất làm việc tối đa cho phép giảm khi tăng nhiệt độ và tăng độ dày thành.
Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, đồng thời xem xét ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành khi xác định xếp hạng áp suất và nhiệt độ thích hợp cho ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống
Ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 theo EN-10217-7 thường được đánh dấu theo các yêu cầu tiêu chuẩn đối với ống thép không gỉ hàn. Việc đánh dấu cung cấp thông tin quan trọng về sản phẩm, bao gồm vật liệu, kích thước và nhà sản xuất.
Các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn đối với ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 theo EN-10217-7 bao gồm:
1. Dấu hiệu của nhà sản xuất: Dấu hiệu hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất thường được đóng dấu hoặc sơn trên ống để chỉ ra nguồn gốc của sản phẩm.
2. Mác thép: Mác thép của ống, trong trường hợp này là X6CrNiTi18-10, thường được đánh dấu trên ống.
3. Kích thước và kích thước: Đường kính ngoài và độ dày thành ống thường được đánh dấu trên ống. Thông tin này được sử dụng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu về kích thước đã chỉ định.
4. Heat number: Heat number là mã định danh duy nhất được gán cho mỗi lô ống. Nó được sử dụng để theo dõi nguồn gốc của ống và để đảm bảo rằng nó được sản xuất bằng quy trình và vật liệu sản xuất được chỉ định.
5. Số lô hoặc lô: Số lô hoặc lô là một mã định danh duy nhất được gán cho mỗi lô ống sản xuất. Nó được sử dụng để theo dõi các ống trong suốt quá trình sản xuất và để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định.
6. Đánh giá áp suất: Áp suất làm việc tối đa cho phép của ống có thể được đánh dấu trên ống, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan đối với các yêu cầu ghi nhãn cụ thể đối với ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 cho một ứng dụng nhất định.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 theo EN-10217-7 thường được đóng gói theo cách đảm bảo vận chuyển và bảo quản an toàn, đồng thời bảo vệ chúng khỏi mọi hư hỏng hoặc nhiễm bẩn.
Các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn đối với ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 có thể bao gồm:
1. Hộp hoặc thùng gỗ: Ống thường được đóng gói trong hộp hoặc thùng gỗ để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các hộp hoặc thùng có thể được lót bằng vật liệu chống ẩm để tránh ăn mòn hoặc hư hỏng ống.
2. Nắp nhựa hoặc kim loại: Có thể sử dụng nắp nhựa hoặc kim loại để bảo vệ các đầu ống khỏi bị hư hại và tránh nhiễm bẩn trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
3. Bọc nhựa: Các ống có thể được bọc trong nhựa để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm hoặc các chất gây ô nhiễm khác trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
4. Buộc dây hoặc buộc dây: Các ống có thể được buộc dây hoặc buộc lại với nhau để cố định chúng trong quá trình vận chuyển và để tránh bất kỳ sự dịch chuyển hoặc hư hỏng nào.
5. Đánh dấu và dán nhãn: Các hộp hoặc thùng có thể được đánh dấu và dán nhãn với các thông tin như tên nhà sản xuất, tên sản phẩm, kích thước và số lượng.
Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan đối với các yêu cầu đóng gói cụ thể đối với ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 cho một ứng dụng nhất định. Các yêu cầu đóng gói có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng ống, phương thức vận chuyển và các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép không gỉ hàng đầu tại Việt Nam. Công ty chuyên cung cấp các loại ống chất lượng cao làm từ nhiều loại thép không gỉ khác nhau, trong đó có X6CrNiTi18-10 theo tiêu chuẩn EN-10217 -7.
Ống thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính tuyệt vời của chúng như khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ bền cao. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, bình chịu áp lực và hệ thống đường ống.
TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại ống thép không gỉ với nhiều kích cỡ, kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất.
Một trong những sản phẩm chủ lực mà TAP Việt Nam cung cấp là ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 theo tiêu chuẩn EN-10217-7. Loại thép không gỉ này là loại thép không gỉ austenit thường được sử dụng với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 do TAP Việt Nam cung cấp được sản xuất bằng công nghệ và phương pháp sản xuất mới nhất để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán cao nhất. Các ống được sản xuất bằng nhiều quy trình sản xuất như cán nóng, kéo nguội và hàn để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau.
Ngoài việc cung cấp ống thép không gỉ chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng như cắt, đánh bóng và đóng gói theo yêu cầu để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Cam kết của công ty về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đã giúp công ty trở thành nhà cung cấp ống thép không gỉ hàng đầu tại Việt Nam. Đội ngũ giàu kinh nghiệm và hiểu biết của TAP Việt Nam luôn tận tâm cung cấp dịch vụ và hỗ trợ ở mức cao nhất cho khách hàng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của họ một cách kịp thời và hiệu quả.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép không gỉ uy tín và đáng tin cậy tại Việt Nam. Với nhiều loại sản phẩm chất lượng cao, cam kết làm hài lòng khách hàng và các dịch vụ giá trị gia tăng, TAP Việt Nam là nguồn cung cấp cho mọi nhu cầu về ống thép không gỉ của bạn. Cho dù bạn cần ống thép không gỉ X6CrNiTi18-10 hay bất kỳ loại ống thép không gỉ nào khác, TAP Việt Nam sẽ đáp ứng cho bạn.
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-7
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9                                        
  101.6                                      
    108                                    
114.3                                        
  127                                      
  133                                      
139.7                                        
    141.3                                    
    152.4                                    
    159                                    
168.3                                        
    177.8                                    
    193.7                                    
219.1                                        
    244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
    559                                    
610                                        
    660                                    
711                                        
  762                                      
813                                        
    864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
  1 168                                      
1 219                                        
  1 321                                      
1 422                                        
  1 524                                      
1 626                                        
  1 727                                      
1 829                                        
  1 930                                      
2 032                                        
  2 134                                      
2 235                                        
  2 337                                      
  2 438                                      
2.540                                        
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại.
Dung sai về đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
kích thước in mm
đường kính ngoài
D
dung sai trên
đường kính ngoài
D
Chiều dày thành T a
T ≤ 5 5 < T d ≤ 40
D ≤ 219,1 ±  1% or ± 0,5
cái nào lớn hơn
± 10 % or ± 0,3
cái nào lớn hơn
± 8 % or ± 2
cái nào nhỏ hơn
D > 219,1 ± 0,75 % or ± 6
cái nào nhỏ hơn
Chiều cao đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW
Kích thước in mm
Quy trình sản xuất Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
Bên Ngoài Bên trong Bên Ngoài Bên trong
EW cắt tỉa 1,5 cắt tỉa 0,5 + 0,05 T
BW Khi cuộn 0,5 + 0,05T
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW
Kích thước in mm
Chièu dày
T
Chiều cao tối đa của đường hàn
Bên trong Bên Ngoài
T ≤ 12,5 3,5 3,5
T > 12,5 4,8 4,8
Chiều cao của đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW
Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định
 Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp
kích thước in mm
kích thước T Độ lệch tâm tối đa
T ≤ 12,5 1.6
T > 12,5 0,125 T với tối đa. of 3,2
Sai lệch đường hàn của ống SAW
Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn.
Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho
Dung sai chiều dài chính xác
kích thước in mm
Chiều dài Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D)
L < 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10
0
+25
0
6000 < L ≤ 12000 +15
0
+50
0
L > 12000 + theo thỏa thuận
0
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup