Ống thép liền mạch P235TR2, EN 10216-1

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch P235TR2, EN 10216-1
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc P235TR2, EN 10216-1 Ống thép, P235TR2, EN 10216-1 
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: P235TR2, thép không hợp kim
• Số thép 1.0255

• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216

• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p s Crb Mob Nib Al tot Cu be Nb b Ti b Vb Cr+Cu+Mo+Ni b
Tên thép Số thép max. max. max. Max. max. max. max. max. min. max. max. max. max. max.
P235TR2 1.0255 0,16 0,35 1,20 0,025 0,020 0,30 0,08 0,30 0,02d 0,30 0,010 0,04 0,02 0,70
Tính chất cơ học
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 là loại thép chịu áp lực được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đường ống, lò hơi và các bộ phận cơ khí khác. Nó tuân thủ tiêu chuẩn châu Âu EN 10216-1, quy định điều kiện giao hàng kỹ thuật cho ống thép không hợp kim không hàn cho mục đích chịu áp lực.
Các tính chất cơ học của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, được quy định bởi EN 10216-1, như sau:
Tên thép : P235TR2 Số thép : 1.0255 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 là 360 MPa.
2. Độ bền chịu uốn: Độ bền chịu uốn tối thiểu của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 là 235 MPa.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu khi đứt của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 là 25%.
4. Độ va đập: Độ va đập tối thiểu của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 là 27 J ở nhiệt độ -20°C.
5.Độ cứng: Độ cứng của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 không được quy định trong EN 10216-1.
Cần lưu ý rằng các tính chất cơ học này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và ứng dụng cụ thể của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2. Do đó, nên tìm hiểu thông tin chi tiết về tính chất cơ học của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 trong bảng dữ liệu của nhà sản xuất.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1 là một loại ống thép cường độ chịu áp lực cao chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao. Quá trình kiểm tra và thử nghiệm ống thép này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng, an toàn và độ tin cậy của nó.
Dưới đây là một số thủ tục kiểm tra và thử nghiệm thông thường được thực hiện trên Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1:
1. Kiểm tra mắt thường: Đây là phương pháp thử nghiệm không phá hủy bao gồm kiểm tra bề mặt ống để phát hiện bất kỳ khuyết điểm nào như vết nứt, ăn mòn, trầy xước và các khuyết điểm bề mặt khác.
2. Kiểm tra kích thước: Bao gồm đo đường kính ngoài, độ dày và chiều dài của ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu.
3. Thử nghiệm thủy lực: Đây là một thử nghiệm áp suất bao gồm đổ nước vào ống và đưa nó vào áp lực để kiểm tra xem có rò rỉ hoặc yếu điểm nào hay không. Thử nghiệm này được thực hiện để đảm bảo rằng ống có thể chịu được áp suất yêu cầu và an toàn để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao.
4. Phân tích hóa học: Bao gồm phân tích thành phần hóa học của ống thép để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật yêu cầu.
5. Kiểm tra cơ học: Bao gồm đưa ống vào tình trạng căng thẳng cơ học để xác định sức mạnh, độ dẻo và các thuộc tính cơ học khác.
6. Thử nghiệm không phá hủy (NDT): Bao gồm các phương pháp kiểm tra khác nhau như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ và kiểm tra chụp tia X để phát hiện bất kỳ khuyết điểm hoặc khuyết điểm nào ẩn trong vật liệu của ống.
Tổng thể, việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1 là rất quan trọng để đảm bảo tính phù hợp của nó trong các ứng dụng có nhiệt độ và áp suất cao. Những kiểm tra này giúp đảm bảo chất lượng, an toàn và độ tin cậy của ống, và thường được tiến hành theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn quốc tế.
Áp suất và nhiệt độ 
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 là một tiêu chuẩn Châu Âu cho các ống thép không hợp kim được sử dụng cho mục đích chịu áp lực. Nó được quy định trong tiêu chuẩn EN 10216-1, là một phần của chuỗi tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216 cho các Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) được sử dụng cho mục đích chịu áp lực.
Các chỉ số áp suất và nhiệt độ cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 phụ thuộc vào độ dày của tường và nhiệt độ hoạt động. Các chỉ số áp suất được xác định bởi độ dày tối thiểu của ống và sức căng cho phép của vật liệu ở nhiệt độ hoạt động.
Đối với Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 có độ dày tối thiểu là 1,5mm và nhiệt độ hoạt động tối đa là 300°C, chỉ số áp suất là 224 bar. Đối với nhiệt độ hoạt động cao hơn, chỉ số áp suất giảm do sức mạnh vật liệu giảm đi ở nhiệt độ cao. Ví dụ, ở nhiệt độ hoạt động tối đa là 400°C, chỉ số áp suất giảm xuống còn 167 bar.
Cần lưu ý rằng chỉ số áp suất và nhiệt độ cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2 được dựa trên các thử nghiệm và tính toán tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm. Các điều kiện vận hành thực tế có thể khác nhau và nên được xem xét cẩn thận khi chọn ống cho một ứng dụng cụ thể.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1 là loại Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-1. Nó được làm từ các loại thép carbon và hợp kim thấp và thích hợp để sử dụng trong xây dựng đường ống, bình áp lực và thiết bị hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cao.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho loại ống thép này thường bao gồm các thông tin sau:
• Tên nhà sản xuất hoặc thương hiệu
• Kích thước ống (đường kính ngoài và độ dày thành ống)
• Lớp thép (P235TR2)
• Tiêu chuẩn EN (EN 10216-1)
• Số lô hoặc số đợt sản xuất
• Ngày sản xuất
• Thông tin chứng nhận hoặc kiểm tra bổ sung (nếu có)
Thông tin đánh dấu thường được in hoặc đóng dấu trên bề mặt ống và nó giúp xác định ống và đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu suất yêu cầu.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1 trên thị trường toàn cầu. Công ty đã hoạt động trong ngành công nghiệp thép trong nhiều năm và đã giành được uy tín vững chắc cho sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1 là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, hóa dầu và năng lượng. Ống được thiết kế để chịu được môi trường áp suất và nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất đáng tin cậy và độ bền.
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1 của TAP Việt Nam được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và trang thiết bị hiện đại. Quá trình sản xuất của công ty được giám sát cẩn thận để đảm bảo các ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Mỗi ống trải qua quá trình kiểm tra và giám sát nghiêm ngặt trước khi được gửi đến khách hàng, đảm bảo họ nhận được sản phẩm đáp ứng đúng thông số kỹ thuật của họ.
Sự cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng không chỉ bao gồm sản phẩm mà còn bao phủ cả dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của công ty luôn tận tâm cung cấp cho khách hàng sự hỗ trợ và tư vấn để giúp họ đưa ra quyết định thông minh về nhu cầu ống thép của mình. Từ các yêu cầu ban đầu đến hỗ trợ sau bán hàng, đội ngũ dịch vụ khách hàng của TAP Việt Nam luôn sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi và cung cấp các giải pháp kịp thời.
Ngoài sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời, TAP Việt Nam cũng cam kết thực hiện các hoạt động kinh doanh bền vững. Công ty nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu lượng khí thải, do đó TAP Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình để đạt được mục tiêu này. Quy trình sản xuất của TAP Việt Nam được thiết kế để giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm năng lượng, và công ty luôn khám phá cách mới để giảm thiểu tác động môi trường.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là một nhà cung cấp đáng tin cậy của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P235TR2, EN 10216-1, với lịch sử giao hàng sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Cam kết của công ty về chất lượng, bền vững và sự hài lòng của khách hàng đã đặt nó khác biệt trong ngành thép toàn cầu, và nó đã sẵn sàng cho sự thành công tiếp theo trong những năm tới.
Kích thước Ống thép EN 10216-1, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57                                        
60.3                                          
63.5                                        
70                                        
  73                                      
76.1                                          
  82.5                                      
88.9                                          
101.6                                        
  108                                      
114.3                                          
127                                        
133                                        
139.7                                          
  141.3                                      
  152.4  

 

 

 

 

 

 

                       
  159                      
168.3                                          
  177.8                                      
  193.7                                      
219.1                                          
  244.5                                      
273                                          
323.9                                          
355.6                                          
406.4      

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
457            
508                                          
  559  

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
610            
  660                                      
711                                          
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại.
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
Đường kính ngoài D mm Dung sai trên D Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D
D ≤ 219,1 ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater ≤ 0,025 > 0,025
≤ 0,050
> 0,050
≤ 0,10
> 0,10
D ≥ 219,1 ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn
± 20% ± 15% ± 12,5% ± 10%a
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm
Chiều dài L Dung sai trên chiều dài chính xác
L ≤ 6000 + 10
0
6000 < L  ≤ 12 000 + 15
0
L  ≥ 12 000 + by agreement
0
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần suất thử nghiệm Tham khảo
kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc kiểm tra cụ thể kiểm tra cụ thể
kiểm tra độ bền kéo Một đại diện
kết quả mỗi lần giao hàng
Một cho mỗi  đúc  
Kiểm tra rò rỉ Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
kiểm tra kích thước Mỗi ống
kiểm tra trực quan  
kiểm tra tùy chọn Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12)
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần số thử nghiệm Tham khảo
Kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc Một cho mỗi đúc  
kiểm tra độ bền kéo Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Thử va đập ở 0 °C
Kiểm tra rò rỉ Cho mỗi ống
kiểm tra kích thước  
kiểm tra trực quan
Kiemr tra không bắt buộc Phân tích sản phẩm (Phương án 3) Một cho mỗi đúc  
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12)
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) Cho mỗi ống
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Đường kính ngoài D
 (mm)
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
D ≤ 114,3 400 200
114,3 < D ≤ 323,9 200 100
D > 323,9 100 50
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup