Swage nipple A105 áp lực #3000 – #6000

nipple

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại DV Tân Gia Bảo
Địa chỉ: 137 QL 1A, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84 982 384 688
Email: theptangiabao@gmail.com
Website: https://theptangiabao.com/
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Swage nipple là loại phụ kiện áp lực sử dụng để nối giữa hai đường ống có kích thước khác nhau. Thông thường là nối giảm 4 cấp. Nghĩa là côn giảm có kích thước giảm từ 2" x 1.1/2", 2" x 1.1/4", 2" x 1", và 2" x 3/4". Loại sản phẩm này cùng kết nối ren trong NPT giữa 2 đầu.

 

swagethreaded swage nippleswage nipple

 

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại DV Tân Gia Bảo

Cung cấp đầy đủ các phụ kiện ống thép, phụ kiện hàn và vật tư công nghiệp theo nhu cầu của khách hàng

Tiêu chuẩn: ASME B16.11

Vật liệu: Thép ASTM A105/A105N (SA105/SA105N); Inox: F304/304L, F316/316L

Size: 1/2'' – 4'' (DN15-DN100)

Áp lực/Class: 3000#, 6000#

Kiểu nối: Hàn lồng (Socket welded)

Xuất xứ: China

 

nipple inox

 

 

Nominal Pipe Size (NPS)

Outside Diameter

End To End “A”

Wall Thickness

Large End D1

Small End D2

T1

T2

Sch40 (STD)

Sch80 (XS)

Sch160

XXS

Sch40 (STD)

Sch80 (XS)

Sch160

XXS

1/4”x1/8”

13.7

10.3

57

2.2

3.0

3.7

6.1

1.7

2.4

 

 

3/8”x1/8”

17.1

10.3

64

2.3

3.2

4.0

6.4

1.7

2.4

 

 

3/8”x1/4”

17.1

13.7

64

2.3

3.2

4.0

6.4

2.2

3.0

 

 

1/2”x1/8”

21.3

10.3

70

2.8

3.7

4.8

7.5

1.7

2.4

 

 

1/2”x1/4”

21.3

13.7

70

2.8

3.7

4.8

7.5

2.2

3.0

 

 

1/2”x3/8”

21.3

17.1

70

2.8

3.7

4.8

7.5

2.3

3.2

 

 

3/4”x1/8”

26.7

10.3

76

2.9

3.9

5.6

7.8

1.7

2.4

 

 

3/4’x1/4”

26.7

13.7

76

2.9

3.9

5.6

7.8

2.2

3.0

 

 

3/4”x3/8”

26.7

17.1

76

2.9

3.9

5.6

7.8

2.3

3.2

 

 

3/4”x1/2”

26.7

21.3

76

2.9

3.9

5.6

7.8

2.8

3.7

4.8

7.5

1”x1/8”

33.4

10.3

89

3.4

4.5

6.4

9.1

1.7

2.4

 

 

1”x1/4”

33.4

13.7

89

3.4

4.5

6.4

9.1

2.2

3.0

 

 

1”x3/8”

33.4

17.1

89

3.4

4.5

6.4

9.1

2.3

3.2

 

 

1”x1/2”

33.4

21.3

89

3.4

4.5

6.4

9.1

2.8

3.7

4.8

7.5

1”x3/4”

33.4

26.7

89

3.4

4.5

6.4

9.1

2.9

3.9

5.6

7.8

1-1/4”x1/8”

42.2

10.3

102

3.6

4.9

6.4

9.7

1.7

2.4

 

 

1-1/4”x1/4”

42.2

13.7

102

3.6

4.9

6.4

9.7

2.2

3.0

 

 

1-1/4”x3/8”

42.2

17.1

102

3.6

4.9

6.4

9.7

2.3

3.2

 

 

1-1/4”x1/2”

42.2

21.3

102

3.6

4.9

6.4

9.7

2.8

3.7

4.8

7.5

1-1/4”x3/4”

42.2

26.7

102

3.6

4.9

6.4

9.7

2.9

3.9

5.6

7.8

1-1/4”x1”

42.2

33.4

102

3.6

4.9

6.4

9.7

3.4

4.5

6.4

9.1

1-1/2”x1/8”

48.3

10.3

114

3.7

5.1

7.1

10.2

1.7

2.4

 

 

1-1/2”x1/4”

48.3

13.7

114

3.7

5.1

7.1

10.2

2.2

3.0

 

 

1-1/2”x3/8”

48.3

17.1

114

3.7

5.1

7.1

10.2

2.3

3.2

 

 

1-1/2”x1/2”

48.3

21.3

114

3.7

5.1

7.1

10.2

2.8

3.7

4.8

7.5

1-1/2”x3/4”

48.3

26.7

114

3.7

5.1

7.1

10.2

2.9

3.9

5.6

7.8

1-1/2”x1”

48.3

33.4

114

3.7

5.1

7.1

10.2

3.4

4.5

6.4

9.1

1-1/2”x1-1/4”

48.3

42.2

114

3.7

5.1

7.1

10.2

3.6

4.9

6.4

9.7

2”x1/8”

60.3

10.3

165

3.9

5.5

8.7

11.1

1.7

2.4

 

 

2”x1/4”

60.3

13.7

165

3.9

5.5

8.7

11.1

2.2

3.0

 

 

2”x3/8”

60.3

17.1

165

3.9

5.5

8.7

11.1

2.3

3.2

 

 

2”x1/2”

60.3

21.3

165

3.9

5.5

8.7

11.1

2.8

3.7

4.8

7.5

2”x3/4”

60.3

26.7

165

3.9

5.5

8.7

11.1

2.9

3.9

5.6

7.8

2”x1”

60.3

33.4

165

3.9

5.5

8.7

11.1

3.4

4.5

6.4

9.1

2”x1-1/4”

60.3

42.2

165

3.9

5.5

8.7

11.1

3.6

4.9

6.4

9.7

2”x1-1/2”

60.3

48.3

165

3.9

5.5

8.7

11.1

3.7

5.1

7.1

10.2

2-1/2”x1/8”

73.0

10.3

178

5.2

7.0

9.5

14.0

1.7

2.4

 

 

2-1/2”x1/4”

73.0

13.7

178

5.2

7.0

9.5

14.0

2.2

3.0

 

 

2-1/2”x3/8”

73.0

17.1

178

5.2

7.0

9.5

14.0

2.3

3.2

 

 

2-1/2”x1/2”

73.0

21.3

178

5.2

7.0

9.5

14.0

2.8

3.7

4.8

7.5

2-1/2”x3/4”

73.0

26.7

178

5.2

7.0

9.5

14.0

2.9

3.9

5.6

7.8

2-1/2”x1”

73.0

33.4

178

5.2

7.0

9.5

14.0

3.4

4.5

6.4

9.1

2-1/2”x1-1/4”

73.0

42.2

178

5.2

7.0

9.5

14.0

3.6

4.9

6.4

9.7

2-1/2”x1-1/2”

73.0

48.3

178

5.2

7.0

9.5

14.0

3.7

5.1

7.1

10.2

2-1/2”x2”

73.0

60.3

178

5.2

7.0

9.5

14.0

3.9

5.5

8.7

11.1

3”x1/8”

88.9

10.3

203

5.5

7.6

11.1

15.2

1.7

2.4

3.2

4.8

3”x1/4”

88.9

13.7

203

5.5

7.6

11.1

15.2

2.2

3.0

3.7

6.1

3”x3/8”

88.9

17.1

203

5.5

7.6

11.1

15.2

2.3

3.2

4.0

6.4

3”x1/2”

88.9

21.3

203

5.5

7.6

11.1

15.2

2.8

3.7

4.8

7.5

3”x3/4”

88.9

26.7

203

5.5

7.6

11.1

15.2

2.9

3.9

5.6

7.8

3”x1”

88.9

33.4

203

5.5

7.6

11.1

15.2

3.4

4.5

6.4

9.1

3”x1-1/4”

88.9

42.2

203

5.5

7.6

11.1

15.2

3.6

4.9

6.4

9.7

3”x1-1/2”

88.9

48.3

203

5.5

7.6

11.1

15.2

3.7

5.1

7.1

10.2

3”x2”

88.9

60.3

203

5.5

7.6

11.1

15.2

3.9

5.5

8.7

11.1

3”x2-1/2”

88.9

73.0

203

5.5

7.6

11.1

15.2

5.2

7.0

9.5

14.0

3-1/2”x1/8”

101.6

10.3

203

5.7

8.1

 

 

1.7

2.4

 

 

3-1/2”x1/4”

101.6

13.7

203

5.7

8.1

 

 

2.2

3.0

 

 

3-1/2”x3/8”

101.6

17.1

203

5.7

8.1

 

 

2.3

3.2

 

 

3-1/2”x1/2”

101.6

21.3

203

5.7

8.1

 

 

2.8

3.7

4.8

7.5

3-1/2”x3/4”

101.6

26.7

203

5.7

8.1

 

 

2.9

3.9

5.6

7.8

3-1/2”x1”

101.6

33.4

203

5.7

8.1

 

 

3.4

4.5

6.4

9.1

3-1/2”x1-1/4”

101.6

42.2

203

5.7

8.1

 

 

3.6

4.9

6.4

9.7

3-1/2”x1-1/2”

101.6

48.3

203

5.7

8.1

 

 

3.7

5.1

7.1

10.2

3-1/2”x2”

101.6

60.3

203

5.7

8.1

 

 

3.9

5.5

8.7

11.1

3-1/2”x2-1/2”

101.6

73.0

203

5.7

8.1

 

 

5.2

7.0

9.5

14.0

3-1/2”x3”

101.6

88.9

203

5.7

8.1

 

 

5.5

7.6

11.1

15.2

4”x1/4”

114.3

13.7

229

6.0

8.6

13.5

17.1

2.2

3.0

 

 

4”x3/8”

114.3

17.1

229

6.0

8.6

13.5

17.1

2.3

3.2

 

 

4”x1/2”

114.3

21.3

229

6.0

8.6

13.5

17.1

2.8

3.7

4.8

7.5

4”x3/4”

114.3

26.7

229

6.0

8.6

13.5

17.1

2.9

3.9

5.6

7.8

4”x1”

114.3

33.4

229

6.0

8.6

13.5

17.1

3.4

4.5

6.4

9.1

4”x1-1/4”

114.3

42.2

229

6.0

8.6

13.5

17.1

3.6

4.9

6.4

9.7

4”x1-1/2”

114.3

48.3

229

6.0

8.6

13.5

17.1

3.7

5.1

7.1

10.2

4”x2”

114.3

60.3

229

6.0

8.6

13.5

17.1

3.9

5.5

8.7

11.1

4”x2-1/2”

114.3

73.0

229

6.0

8.6

13.5

17.1

5.2

7.0

9.5

14.0

4”x3”

114.3

88.9

229

6.0

8.6

13.5

17.1

5.5

7.6

11.1

15.2

4”x3-1/2”

114.3

101.6

229

6.0

8.6

13.5

17.1

5.7

8.1

 

 

  1. Dimensions in Millimeters.

  2. Wall Thickness:T1 & T2 in accordance with ASME B36.10M

PBE: Plain Both Ends

BBE: Bevel Both Ends

TBE: Thread Both Ends

PSE: Plain Small End

BSE: Bevel Small End

TSE: Thread Small End

PLE: Plain Large End

BLE: Bevel Large End

TLE: Thread Large End

Dimensional Tolerance of Swaged Nipple:

Nominal Pipe Size (inch)

Overall Length (mm)

Outside diameter at end

Wall Thickness (prior to threading or grooving)

Square Cut Ends (mm)

Other End Connection (mm)

1/8” to 3/8”

± 1.5

+ 0.40
– 0.80

± 0.80

Not less than 87.5% of nominal wall thickness

1/2” to 1-1/2”

± 1.5

+ 0.40
– 0.80

+ 1.50
– 0.80

2” to 2-1/2”

± 3.0

± 0.80

+ 1.50
– 0.80

3” to 4”

± 3.0

± 0.80

± 1.50

Seamless Swage Nipples:

 

I.D. or Nominal Size

Outside Diameter

Length

NU

EUE

NU

EUE

1/8





1/4

.540


2 1/4


3/8

.675


2 1/2


1/2

.840


2 3/4


3/4

1.050


3


1

1.315

1.469

3 1/2

4 1/2

1 1/4

1.660

1.812

4

6

I.D. or Nominal Size

Outside Diameter

Length

NU

EUE

NU

EUE

1 1/2

1.900

2.094

4 1/2

6

2

2.375

2.594

6 1/2

8

2 1/2

2.875

3.094

7

8

3

3.500

3.750

8

8

3 1/2

4.000

4.250

8

8

4

4.500

4.750

9

9

 

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại DV Tân Gia Bảo

Cung cấp đầy đủ các phụ kiện ống thép, phụ kiện hàn và vật tư công nghiệp theo nhu cầu của khách hàng

Những ứng dụng tiêu biểu của chúng có thể kể đến như:

  • Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước của các khu công nghiệp, khu sản xuất, khu dân cư,…
  • Sử dụng nhiều trong hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn gas,…
  • Ngành đóng tàu.
  • Ứng dụng trong ngành hóa chất, những chất có khả năng ăn mòn, oxy hóa,…
  • Ngành sản xuất lương thực, thực phẩm, dược phẩm,…
  • Ứng dụng trong ngành dệt, nhuộm,…
  • Ngành sản xuất xi măng, giấy, bột giấy,…
  • Nhà máy phân bón.
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup