Ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3
Mô tả sản phẩm:
• Chất liệu: P275NL1, – Thép Số. 1.0488
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5mm, 5,0mm, 5,6mm, 6,3mm, 7,1mm, 8,0mm, 8,8mm, 10,0mm, 11mm, 12,5mm, 14,2mm, 16,0mm, 17,5mm, 20,0mm, 22,2mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 40mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
P275NL1 là thép hạt mịn thường hóa có thể hàn được với cường độ chảy tối thiểu là 275 MPa. EN-10217-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn dùng cho mục đích chịu áp lực. Thành phần hóa học của Ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3, theo quy định của tiêu chuẩn, như sau:
Mác thép C Si max Mn P max S max Cr max Mo Ni max Al totb Cu max N max Nb max Ti max V max Nb+Ti+V max
Tên thép Số thép
P275NL1 1.0488 0.16 0.4 0.5 to 1.5 0,025 0,020 0,30c 0,08c 0.5 0.02 0,30cd 0.02 0.05 0.03 0.05 0.05
Các nguyên tố này được thêm vào thép để đạt được các tính chất cơ học và vật lý cụ thể, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, cần thiết cho ứng dụng dự định của ống thép hàn.
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3, được quy định trong tiêu chuẩn và như sau:
Steel name: P275NL1 Steel number: 1.0488 Tensile strength: 390-510 Mpa
Yield strength: 275 MPa minimum
Elongation: 23% minimum
Impact strength: Longitudinal (L): 27 J minimum at -50°C, Transverse (T): 16 J minimum at -50°C
Các tính chất cơ học này đảm bảo rằng ống thép hàn có thể chịu được các điều kiện áp suất và nhiệt độ dự kiến và duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của nó. Cường độ năng suất là ứng suất tối thiểu mà tại đó ống thép sẽ bị biến dạng vĩnh viễn, trong khi cường độ kéo là ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị gãy. Độ giãn dài là tỷ lệ phần trăm biến dạng mà ống trải qua trước khi bị gãy và nó cho biết độ dẻo hoặc khả năng biến dạng của vật liệu mà không bị gãy. Thử nghiệm tác động có rãnh chữ V Charpy đo năng lượng cần thiết để làm gãy ống thép trong điều kiện nhiệt độ thấp và nó là một chỉ số về độ bền hoặc khả năng chống gãy giòn của vật liệu.
Kiểm tra và thử nghiệm
EN-10217-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn dùng cho mục đích chịu áp lực. P275NL1 là mác thép quy định trong tiêu chuẩn này, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất bình chịu áp lực và nồi hơi.
Kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3, bao gồm một số bước để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số khía cạnh chính của kiểm tra và thử nghiệm:
1. Kiểm tra bằng mắt: Bề mặt của ống thép hàn được kiểm tra xem có bất kỳ khuyết tật bề mặt nào như vết nứt, rỗ khí và tạp chất không.
2. Kiểm tra kích thước: Ống được kiểm tra các kích thước như đường kính, độ dày thành ống và chiều dài để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu.
3. Kiểm tra siêu âm: Kỹ thuật này được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào như vết nứt hoặc lỗ rỗng mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Kiểm tra siêu âm liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện sai sót.
4. Phân tích hóa học: Kiểm tra thành phần thép đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật theo yêu cầu.
5. Kiểm tra độ bền kéo: Thử nghiệm này đo độ bền của ống bằng cách tác dụng lực kéo cho đến khi ống bị đứt. Điều này giúp xác định xem ống có đủ độ bền để chịu được áp suất và các tải trọng khác hay không.
6. Thử nghiệm tác động: Thử nghiệm này đo độ dẻo dai của thép bằng cách cho thép chịu tác động của con lắc hoặc búa đập. Điều này rất quan trọng trong việc xác định khả năng chống gãy giòn của thép.
7. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm này liên quan đến việc đổ đầy nước vào ống và cho ống chịu áp lực để đảm bảo ống có thể chịu được áp suất cần thiết mà không bị rò rỉ hoặc vỡ.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3, là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết để sử dụng trong bình chịu áp lực và nồi hơi
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước ống, độ dày thành ống và ứng dụng dự kiến.
Xếp hạng áp suất của ống thường được xác định dựa trên ứng suất cho phép của nó, đây là hàm của các đặc tính vật liệu của ống và nhiệt độ vận hành tối đa cho phép. Xếp hạng nhiệt độ của ống được xác định bởi khả năng chịu được ứng suất nhiệt và biến dạng ở nhiệt độ cao.
Đối với ống thép P275NL1 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN-10217-3, giá trị ứng suất cho phép và định mức nhiệt độ có thể được xác định dựa trên mã hoặc tiêu chuẩn có liên quan như EN 13445-3 hoặc ASME BPVC Mục II Phần D. Dưới đây là chỉ dẫn chung của định mức nhiệt độ và áp suất tối đa cho phép của ống thép P275NL1 theo EN-10217-3:
Áp suất tối đa cho phép đối với ống thép P275NL1:
• ở nhiệt độ phòng: 20 bar (290 psi)
• ở 100°C (212°F): 17,5 bar (254 psi)
• ở 200°C (392°F): 16,0 bar (232 psi)
• ở 300°C (572°F): 14,5 bar (210 psi)
Nhiệt độ tối đa cho phép đối với ống thép P275NL1:
• cho dịch vụ liên tục: 400°C (752°F)
• cho dịch vụ không liên tục: 450°C (842°F)
Điều quan trọng cần lưu ý là các giá trị này chỉ dành cho tham khảo chung và xếp hạng áp suất và nhiệt độ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện vận hành cụ thể. Do đó, nên tham khảo các mã, tiêu chuẩn có liên quan hoặc kỹ sư có kinh nghiệm để xác định xếp hạng áp suất và nhiệt độ chính xác cho một ứng dụng cụ thể.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Các ống thép hàn loại P275NL1 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN-10217-3 phải được đánh dấu với các thông tin cụ thể để đảm bảo nhận dạng và truy xuất nguồn gốc phù hợp. Việc đánh dấu tiêu chuẩn nên bao gồm những điều sau đây:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Số tiêu chuẩn (EN 10217-3)
3. Mác thép (P275NL1)
4. Số nhiệt, là mã định danh duy nhất được gán cho một lô thép cụ thể trong quá trình sản xuất
5. Quy trình sản xuất (hàn)
6. Đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (WT) của ống
7. Chiều dài của ống
8. Ngày sản xuất hoặc mã chỉ ca sản xuất
Việc đánh dấu phải được áp dụng trên ống đều đặn và phải rõ ràng và dễ đọc. Thông tin được cung cấp trong nhãn rất quan trọng đối với các mục đích kiểm soát, kiểm tra và chứng nhận chất lượng. Nó cho phép truy xuất nguồn gốc của ống và đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Việc đóng gói tiêu chuẩn của ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3, rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các ống phải được đóng gói sao cho chúng không bị hư hỏng hoặc biến dạng và không bị nhiễm bẩn. Sau đây là một số tùy chọn đóng gói điển hình:
1. Bó ống: Các ống được đóng gói bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa. Các bó được buộc chắc chắn để ngăn chặn bất kỳ chuyển động nào trong quá trình vận chuyển. Số lượng ống trong một bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và chiều dài của ống.
2. Thùng gỗ: Các ống có thể được đóng gói trong thùng gỗ để bảo vệ thêm khỏi hư hỏng cơ học. Các thùng phải được làm bằng gỗ bền và phải được buộc chặt bằng đinh hoặc đinh vít.
3. Nắp nhựa: Các đầu ống có thể được đậy bằng nắp nhựa để tránh nhiễm bẩn hoặc làm hỏng đầu ống. Mũ phải được buộc chặt để tránh rơi ra trong quá trình vận chuyển.
4. Bọc bảo vệ: Các ống có thể được bọc bằng vật liệu bảo vệ như màng nhựa hoặc giấy để tránh trầy xước hoặc mài mòn trong quá trình vận chuyển.
5. Nhận dạng: Bao bì phải được dán nhãn rõ ràng với các thông tin như kích thước ống, độ dày thành ống, chiều dài và số nhiệt để dễ nhận biết và truy xuất nguồn gốc.
Các yêu cầu đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng, phương thức vận chuyển và điểm đến. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo rằng các ống được đóng gói đúng cách và đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
Nhà cung cấp
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Vietnam) là nhà cung cấp ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3 hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết mạnh mẽ về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã trở thành đối tác tin cậy của các doanh nghiệp trong ngành xây dựng, dầu khí và sản xuất.
Ống thép hàn là một thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm đường ống, nồi hơi và giá đỡ kết cấu. Loại thép P275NL1 thường được sử dụng trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao và áp suất cao, trong đó độ bền và độ bền là rất quan trọng. Các ống này được sản xuất bằng cách sử dụng quy trình hàn nối hai miếng thép lại với nhau, tạo ra một kết nối chắc chắn và liền mạch.
TAP Việt Nam sản xuất ống thép hàn loại P275NL1 theo tiêu chuẩn EN-10217-3. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với các ống thép hàn được sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực, bao gồm các ống thép không hợp kim và hợp kim với các đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định. Quy trình sản xuất của TAP Việt Nam tuân thủ các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo mọi ống đều đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn yêu cầu.
Bên cạnh các thông số kỹ thuật, TAP Việt Nam cũng rất chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Đội ngũ nhân viên am hiểu và giàu kinh nghiệm của công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ. Cam kết của TAP Việt Nam về sự hài lòng của khách hàng được thể hiện qua thời gian giao hàng hiệu quả, giá cả cạnh tranh và dịch vụ cá nhân hóa.
Sự cống hiến của TAP Việt Nam cho chất lượng và sự hài lòng của khách hàng đã giúp TAP Việt Nam nổi tiếng là nhà cung cấp ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3 đáng tin cậy tại Việt Nam. Sự tập trung của công ty vào cải tiến và đổi mới liên tục đảm bảo rằng công ty luôn đi đầu trong ngành và có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép hàn P275NL1, EN-10217-3 uy tín tại Việt Nam. Cam kết của nó đối với chất lượng, dịch vụ khách hàng và sự đổi mới đã giúp nó trở thành người dẫn đầu trong ngành và là đối tác có giá trị cho các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-3
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9                                        
  101.6                                      
    108                                    
114.3                                        
  127                                      
  133                                      
139.7                                        
    141.3                                    
    152.4                                    
    159                                    
168.3                                        
    177.8                                    
    193.7                                    
219.1                                        
    244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
    559                                    
610                                        
    660                                    
711                                        
  762                                      
813                                        
    864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
  1 168                                      
1 219                                        
  1 321                                      
1 422                                        
  1 524                                      
1 626                                        
  1 727                                      
1 829                                        
  1 930                                      
2 032                                        
  2 134                                      
2 235                                        
  2 337                                      
  2 438                                      
2.540                                        
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại.
Dung sai về đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
kích thước in mm
đường kính ngoài
D
dung sai trên
đường kính ngoài
D
Chiều dày thành T a
T ≤ 5 5 < T d ≤ 40
D ≤ 219,1 ±  1% or ± 0,5
cái nào lớn hơn
± 10 % or ± 0,3
cái nào lớn hơn
± 8 % or ± 2
cái nào nhỏ hơn
D > 219,1 ± 0,75 % or ± 6
cái nào nhỏ hơn
Chiều cao đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW
Kích thước in mm
Quy trình sản xuất Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
Bên Ngoài Bên trong Bên Ngoài Bên trong
EW cắt tỉa 1,5 cắt tỉa 0,5 + 0,05 T
BW Khi cuộn 0,5 + 0,05T
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW
Kích thước in mm
Chièu dày
T
Chiều cao tối đa của đường hàn
Bên trong Bên Ngoài
T ≤ 12,5 3,5 3,5
T > 12,5 4,8 4,8
Chiều cao của đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW
Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định
 Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp
kích thước in mm
kích thước T Độ lệch tâm tối đa
T ≤ 12,5 1.6
T > 12,5 0,125 T với tối đa. of 3,2
Sai lệch đường hàn của ống SAW
Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn.
Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho
Dung sai chiều dài chính xác
kích thước in mm
Chiều dài Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D)
L < 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10
0
+25
0
6000 < L ≤ 12000 +15
0
+50
0
L > 12000 + theo thỏa thuận
0
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup