Ống thép hàn P355NH, EN-10217-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn P355NH, EN-10217-3 | ||||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn P355NH, EN-10217-3 | ||||||||||||||||
Mô tả sản phẩm: | |||||||||||||||||
• Chất liệu: P355NH, – Thép Số. 1,0565 • Loại: Hàn • Tiêu chuẩn: EN-10217-3 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540 • Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5mm, 5,0mm, 5,6mm, 6,3mm, 7,1mm, 8,0mm, 8,8mm, 10,0mm, 11mm, 12,5mm, 14,2mm, 16,0mm, 17,5mm, 20,0mm, 22,2mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 40mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane, Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ mà khách hàng yêu cầu. |
|||||||||||||||||
Thành phần hóa học | |||||||||||||||||
Thành phần hóa học của Ống thép hàn P355NH theo tiêu chuẩn EN-10217-3 như sau: | |||||||||||||||||
Mác thép | C | Si max | Mn | P max | S max | Cr max | Mo | Ni max | Al totb | Cu max | N max | Nb max | Ti max | V max | Nb+Ti+V max | ||
Tên thép | Số thép | ||||||||||||||||
P355NH | 1.0565 | 0.2 | 0.5 | 0.9 to 1.7 | 0,025 | 0,020 | 0,30c | 0,08c | 0.50 | 0.02 | 0,30cd | 0.02 | 0.05 | 0.03 | 0.10 | 0.12 | |
Thành phần hóa học của Ống thép hàn P355NH được thiết kế để mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ cao. Hàm lượng carbon thấp và việc bổ sung niken, crom và molypden giúp cải thiện khả năng hàn và độ dẻo dai của ống thép. Ngoài ra, sự có mặt của vanadi và titan giúp cải thiện các tính chất cơ học của ống thép, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Thành phần hóa học của ống thép P355NH được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn yêu cầu. Điều quan trọng cần lưu ý là thành phần hóa học của Ống thép hàn P355NH có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất được sử dụng và nhà cung cấp. Tuy nhiên, tất cả ống thép P355NH được cung cấp bởi các nhà sản xuất, nhà cung cấp uy tín sẽ đáp ứng các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn về thành phần hóa học theo quy định. |
|||||||||||||||||
Tính chất cơ học | |||||||||||||||||
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P355NH, theo tiêu chuẩn EN-10217-3, như sau: | |||||||||||||||||
Tên thép: P355NH | Số thép: 1.0565 | Độ bền kéo: 490-630 N/mm² | |||||||||||||||
Cường độ chảy: 355 N/mm² | |||||||||||||||||
Độ giãn dài: 22% min | |||||||||||||||||
Cường độ va đập: -20°C, ≥27 J min | |||||||||||||||||
Các tính chất cơ học này đảm bảo rằng Ống thép hàn P355NH phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống va đập tốt. Độ bền kéo và độ bền chảy cao khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bình chịu áp lực và nồi hơi, đồng thời độ giãn dài và năng lượng va đập tốt đảm bảo rằng nó có thể chịu được tải trọng va đập và ứng suất cao. Cơ tính của ống thép P355NH được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn yêu cầu. Các nhà sản xuất và cung cấp ống thép P355NH uy tín sẽ cung cấp các chứng chỉ kiểm tra cơ lý cần thiết để đảm bảo rằng các đặc tính cơ lý của ống đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu. Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của Ống thép hàn P355NH có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất được sử dụng và nhà cung cấp. Tuy nhiên, tất cả ống thép P355NH được cung cấp bởi các nhà sản xuất, nhà cung cấp uy tín sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật cơ lý theo yêu cầu. |
|||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | |||||||||||||||||
Ống thép hàn P355NH, theo tiêu chuẩn EN-10217-3, trải qua một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm phổ biến bao gồm: 1. Kiểm tra bằng mắt: Ống được kiểm tra bằng mắt để kiểm tra mọi khuyết tật trên bề mặt như vết nứt, vết lõm hoặc vết trầy xước. 2. Kiểm tra kích thước: Ống được đo để đảm bảo đáp ứng các kích thước và dung sai yêu cầu. 3. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm được tiến hành để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót bên trong ống. 4. Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo được tiến hành để xác định các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo và độ bền chảy. 5. Thử nghiệm tác động Charpy: Thử nghiệm tác động Charpy được tiến hành để xác định năng lượng tác động của ống ở nhiệt độ thấp. 6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm thủy tĩnh được tiến hành để kiểm tra khả năng chịu áp suất cao của ống bằng cách cho ống thử nghiệm áp suất thủy lực. 7. Xử lý nhiệt: Ống có thể trải qua quá trình xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học của nó và loại bỏ bất kỳ ứng suất dư nào. Tất cả các quy trình kiểm tra và thử nghiệm được thực hiện theo tiêu chuẩn EN-10217-3 và các tiêu chuẩn và quy định có liên quan khác. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp uy tín của Ống thép hàn P355NH sẽ cung cấp các chứng chỉ kiểm tra và thử nghiệm cần thiết để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu. |
|||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | |||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn P355NH, theo tiêu chuẩn EN-10217-3, phụ thuộc vào một số yếu tố như kích thước ống, độ dày thành ống và điều kiện vận hành. Nói chung, định mức áp suất và nhiệt độ của ống được xác định bởi mã thiết kế hoặc thông số kỹ thuật được sử dụng cho ứng dụng. Tuy nhiên, theo hướng dẫn chung, áp suất và nhiệt độ tối đa cho phép đối với Ống thép hàn P355NH có thể được ước tính dựa trên tính chất cơ học và độ dày thành ống. Áp suất và nhiệt độ tối đa cho phép đối với ống có thể được tính bằng các công thức sau: Áp suất tối đa cho phép (tính bằng bar) = (cường độ chảy tối thiểu x độ dày thành) / (hệ số an toàn x hiệu quả mối hàn) Nhiệt độ tối đa cho phép (tính bằng °C) = (20 x độ bền kéo) / (1000 x hệ số an toàn) Ở đây, hệ số an toàn và hiệu quả của mối hàn phụ thuộc vào mã thiết kế hoặc thông số kỹ thuật được sử dụng cho ứng dụng. Thông thường, hệ số an toàn nằm trong khoảng từ 1,5 đến 3 và hiệu quả của mối hàn nằm trong khoảng từ 0,7 đến 1,0. Điều quan trọng cần lưu ý là đây chỉ là ước tính và xếp hạng áp suất và nhiệt độ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mã thiết kế hoặc thông số kỹ thuật được sử dụng. Do đó, nên tham khảo ý kiến của kỹ sư có trình độ hoặc chuyên gia thiết kế để xác định mức áp suất và nhiệt độ thích hợp cho Ống thép hàn P355NH cho một ứng dụng cụ thể. |
|||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | |||||||||||||||||
Ống thép hàn P355NH, theo tiêu chuẩn EN-10217-3, phải được đánh dấu bằng một số thông tin nhất định để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn. Việc đánh dấu tiêu chuẩn thường bao gồm những điều sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Tên sản phẩm: ""Ống thép hàn"" 3. Mác thép: ""P355NH"" 4. Tiêu chuẩn sản xuất: ""EN-10217-3"" 5. Thông số kích thước: Đường kính ngoài (OD), độ dày thành (WT) và chiều dài 6. Số nhiệt hoặc số lô để truy xuất nguồn gốc 7. Dấu hiệu kiểm tra và thử nghiệm, bao gồm loại giấy chứng nhận kiểm tra và thử nghiệm, và tên của cơ quan kiểm tra bên thứ ba (nếu có) Việc đánh dấu phải rõ ràng, không thể tẩy xóa và dễ dàng nhìn thấy trên bề mặt của ống. Việc đánh dấu có thể được thực hiện thông qua các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như in khuôn, dán tem hoặc dán nhãn. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp uy tín của Ống thép hàn P355NH sẽ đảm bảo rằng ống được đánh dấu bằng các thông tin cần thiết tuân thủ tiêu chuẩn EN-10217-3. |
|||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | |||||||||||||||||
Ống thép hàn P355NH, theo tiêu chuẩn EN-10217-3, thường được đóng gói và vận chuyển theo cách đảm bảo nó được bảo vệ khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và xử lý. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, số lượng, và điểm đến của lô hàng Tuy nhiên, sau đây là một số phương pháp đóng gói phổ biến được sử dụng cho Ống thép hàn P355NH: 1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau và buộc bằng dây đai hoặc dây thép để dễ dàng xử lý và vận chuyển. 2. Thùng gỗ: Các ống được đóng gói trong thùng gỗ để bảo vệ trong quá trình vận chuyển. Các thùng thường được lót bằng nhựa để tránh làm hỏng độ ẩm. 3. Hộp các tông: Các ống được đóng gói trong hộp các tông với số lượng nhỏ hoặc để vận chuyển đến các địa điểm xa. 4. Nắp nhựa: Các đầu ống được bảo vệ bằng nắp nhựa để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và xử lý. 5. Lớp phủ bảo vệ: Các ống cũng có thể được phủ một lớp dầu bảo vệ hoặc vật liệu khác để chống ăn mòn và rỉ sét trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Điều quan trọng cần lưu ý là bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn P355NH có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và phương thức vận chuyển được sử dụng. Tuy nhiên, các nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín sẽ đảm bảo rằng ống được đóng gói và vận chuyển theo cách đảm bảo đến đích an toàn. |
|||||||||||||||||
Nhà cung cấp | |||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn P355NH, theo tiêu chuẩn EN-10217-3. Là nhà cung cấp các sản phẩm thép đáng tin cậy, TAP Việt Nam đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp các sản phẩm thép có độ bền cao. sản phẩm chất lượng đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng. Ống thép hàn P355NH là loại ống chịu áp lực được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất nồi hơi, bình chịu áp lực và đường ống. Ống được làm từ thép chất lượng cao và được thiết kế để chịu được môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao. Ống thép hàn P355NH của TAP Việt Nam được làm từ thép cao cấp và được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất. Thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN-10217-3. Các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của công ty đảm bảo rằng mỗi ống đều được kiểm tra và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi chuyển đến tay khách hàng. TAP Việt Nam cung cấp Ống thép hàn P355NH với nhiều kích cỡ, độ dày thành ống và chiều dài khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Công ty cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng. TAP Việt Nam cam kết cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các giải pháp tốt nhất có thể. Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng kịp thời và giá cả cạnh tranh, khiến công ty trở thành nhà cung cấp Ống thép hàn P355NH được ưu tiên trên thị trường. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy của Ống thép hàn P355NH, EN-10217-3. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và giao hàng kịp thời đã khiến công ty trở thành nhà cung cấp các sản phẩm thép được ưa chuộng trên thị trường. Nếu bạn đang có nhu cầu về Ống thép hàn P355NH, TAP Việt Nam chính là nhà cung cấp dành cho bạn. |
|||||||||||||||||
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-3 | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Dường kính ngoài D series a |
Chiều dày T | |||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 0.5 | 0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.4 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 |
10.2 | ||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1.321 | ||||||||||||||||||||
1.422 | ||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D series a |
Kích thước in mm | |||||||||||||||||||
Chiều dày T | ||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 |
30 | ||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||
914 | ||||||||||||||||||||
1 016 | ||||||||||||||||||||
1 067 | ||||||||||||||||||||
1 118 | ||||||||||||||||||||
1 168 | ||||||||||||||||||||
1 219 | ||||||||||||||||||||
1 321 | ||||||||||||||||||||
1 422 | ||||||||||||||||||||
1 524 | ||||||||||||||||||||
1 626 | ||||||||||||||||||||
1 727 | ||||||||||||||||||||
1 829 | ||||||||||||||||||||
1 930 | ||||||||||||||||||||
2 032 | ||||||||||||||||||||
2 134 | ||||||||||||||||||||
2 235 | ||||||||||||||||||||
2 337 | ||||||||||||||||||||
2 438 | ||||||||||||||||||||
2.540 | ||||||||||||||||||||
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa; series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại. |
||||||||||||||||||||
Dung sai về đường kính và độ dày Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
dung sai trên | |||||||||||||||||||
đường kính ngoài D |
Chiều dày thành T a | |||||||||||||||||||
T ≤ 5 | 5 < T d ≤ 40 | |||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 |
± 1% or ± 0,5 cái nào lớn hơn |
± 10 % or ± 0,3 cái nào lớn hơn |
± 8 % or ± 2 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||
D > 219,1 |
± 0,75 % or ± 6 cái nào nhỏ hơn |
|||||||||||||||||||
Chiều cao đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Quy trình sản xuất | Chất lượng TR1 | Chất lượng TR2 | ||||||||||||||||||
Bên Ngoài | Bên trong | Bên Ngoài | Bên trong | |||||||||||||||||
EW | cắt tỉa | 1,5 | cắt tỉa | 0,5 + 0,05 T | ||||||||||||||||
BW | Khi cuộn | 0,5 + 0,05T | — | — | ||||||||||||||||
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW | ||||||||||||||||||||
Kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chièu dày T |
Chiều cao tối đa của đường hàn | |||||||||||||||||||
Bên trong | Bên Ngoài | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 3,5 | 3,5 | ||||||||||||||||||
T > 12,5 | 4,8 | 4,8 | ||||||||||||||||||
Chiều cao của đường hàn Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định |
||||||||||||||||||||
Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
kích thước T | Độ lệch tâm tối đa | |||||||||||||||||||
T ≤ 12,5 | 1.6 | |||||||||||||||||||
T > 12,5 | 0,125 T với tối đa. of 3,2 | |||||||||||||||||||
Sai lệch đường hàn của ống SAW Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn. Dung sai chiều dài chính xác Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho |
||||||||||||||||||||
Dung sai chiều dài chính xác | ||||||||||||||||||||
kích thước in mm | ||||||||||||||||||||
Chiều dài | Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D) | |||||||||||||||||||
L | < 406,4 | ≥ 406,4 | ||||||||||||||||||
L ≤ 6000 |
+10 0 |
+25 0 |
||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12000 |
+15 0 |
+50 0 |
||||||||||||||||||
L > 12000 |
+ theo thỏa thuận 0 |
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com