Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3
Mô tả sản phẩm:
• Chất liệu: P460NL1, – Thép Mã số: 1.8915
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5mm, 5,0mm, 5,6mm, 6,3mm, 7,1mm, 8,0mm, 8,8mm, 10,0mm, 11mm, 12,5mm, 14,2mm, 16,0mm, 17,5mm, 20,0mm, 22,2mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 40mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Ống Thép Hàn P460NL1, EN-10217-3 là loại ống thép có độ bền cao, nhiệt độ thấp thường được sử dụng trong các thiết bị chịu áp lực, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt. Thành phần hóa học của loại thép này được thiết kế để cung cấp các tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 như sau:
Mác thép C Si max Mn P max S max Cr max Mo Ni max Al totb Cu max N max Nb max Ti max V max Nb+Ti+V max
Tên thép Số thép
P460NL1 1.8915 0.2 0.6 1.0 to 1.7 0,025 0,020 0.3 0.10 0.80 0.02 0.70e 0.02 0.05 0.03 0.20 0.22
Các nguyên tố hợp kim chính trong Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 là mangan, niken và molypden. Các yếu tố này phối hợp với nhau để mang lại độ bền và độ dẻo dai tuyệt vời ở nhiệt độ thấp, làm cho loại thép này trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đông lạnh.
Ngoài các tính chất cơ học, thành phần hóa học của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 còn mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường tiếp xúc với các chất ăn mòn. Điều quan trọng cần lưu ý là thành phần hóa học có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và bất kỳ yêu cầu bổ sung nào của khách hàng. Do đó, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật EN-10217-3 và mọi quy định hiện hành cũng như yêu cầu của khách hàng để xác định các yêu cầu về thành phần hóa học cụ thể đối với Ống thép hàn P460NL1 trong ứng dụng cụ thể của bạn.
Tính chất cơ học
Ống Thép Hàn P460NL1, EN-10217-3 là loại ống thép có độ bền cao, nhiệt độ thấp được sử dụng phổ biến trong các thiết bị chịu áp lực, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt. Các tính chất cơ học của loại thép này được thiết kế để cung cấp độ bền, độ dẻo dai và độ bền tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 như sau:
Tên thép P460NL1 Số thép: 1.8915 Độ bền kéo:  570 – 720 Mpa
Cường độ chảy: 460 Mpa
Độ giãn dài: 17% min
Cường độ va đập: -50°C, min. 27 J
Độ bền kéo cao và độ bền năng suất của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Độ giãn dài 17% cho thấy loại thép này có khả năng chịu biến dạng đáng kể mà không bị gãy hoặc mất hình dạng, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng định dạng tốt.
Thử nghiệm tác động có rãnh chữ V Charpy được sử dụng để đo năng lượng được vật liệu hấp thụ trong quá trình đứt gãy. Giá trị tối thiểu là 27 J ở -50°C cho thấy rằng Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 có khả năng chống gãy giòn cao ở nhiệt độ thấp, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo dai và độ bền tốt trong điều kiện đông lạnh.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào các yếu tố như quy trình sản xuất cụ thể và bất kỳ yêu cầu bổ sung nào của khách hàng. Do đó, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật EN-10217-3 và mọi quy định hiện hành cũng như yêu cầu của khách hàng để xác định các yêu cầu về tính chất cơ học cụ thể đối với Ống thép hàn P460NL1 trong ứng dụng cụ thể của bạn.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 phải tuân theo nhiều quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết để sử dụng trong thiết bị chịu áp lực, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt. Các quy trình này được thiết kế để xác định bất kỳ khiếm khuyết hoặc sai lệch nào trong các đặc tính của ống có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ an toàn của ống.
Sau đây là các quy trình kiểm tra và thử nghiệm thường được thực hiện đối với Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào chẳng hạn như vết nứt, vết trầy xước hoặc ăn mòn không.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc kiểm tra kích thước của ống, bao gồm đường kính, độ dày thành ống và chiều dài, để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai đã chỉ định.
3. Thử nghiệm không phá hủy (NDT): Điều này bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như thử nghiệm siêu âm, thử nghiệm hạt từ tính và thử nghiệm chất thẩm thấu thuốc nhuộm để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống.
4. Thử nghiệm cơ học: Điều này bao gồm các thử nghiệm khác nhau như thử nghiệm độ bền kéo, năng suất và độ giãn dài để xác định các tính chất cơ học của ống và đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định.
5. Thử nghiệm va đập rãnh chữ V Charpy: Thử nghiệm này được tiến hành ở nhiệt độ thấp (-50°C) để đánh giá khả năng chống gãy giòn của ống.
6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Điều này liên quan đến việc thử nghiệm ống bằng nước áp suất cao để đảm bảo ống có thể chịu được áp suất cần thiết mà không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc.
Tần suất và mức độ kiểm tra và thử nghiệm có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng. Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 phải được kiểm tra và thử nghiệm bởi nhân viên có trình độ theo các tiêu chuẩn và quy định hiện hành để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn theo yêu cầu.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước ống, độ dày thành ống và ứng dụng cụ thể. Các xếp hạng này được thiết kế để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của ống trong thiết bị áp lực, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
Xếp hạng áp suất của Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 thường được xác định bởi độ dày và đường kính thành ống, đồng thời được biểu thị bằng đơn vị áp suất, chẳng hạn như PSI (pound trên inch vuông) hoặc thanh. Xếp hạng nhiệt độ cũng là một cân nhắc quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến tính chất cơ học và hiệu suất của ống.
Theo thông số kỹ thuật EN-10217-3, áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) đối với Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 ở nhiệt độ phòng là khoảng 15 MPa (2175 PSI) đối với các ống có độ dày thành ống lên đến 20 mm. Đối với ống dày hơn, MAWP giảm tương ứng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như ứng dụng cụ thể và bất kỳ yêu cầu bổ sung nào của khách hàng.
Định mức nhiệt độ cho Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và tính chất cơ học của vật liệu ở nhiệt độ cao. Nói chung, loại thép này được thiết kế để chịu được nhiệt độ lên tới 400°C, tùy thuộc vào độ dày của tường và ứng dụng cụ thể.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như quy trình sản xuất cụ thể, yêu cầu của khách hàng và các quy định hiện hành. Do đó, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật EN-10217-3 và mọi quy định hiện hành cũng như yêu cầu của khách hàng để xác định các yêu cầu định mức nhiệt độ và áp suất cụ thể đối với Ống thép hàn P460NL1 trong ứng dụng cụ thể của bạn.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 phải được đánh dấu với thông tin cụ thể để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nhận dạng trong suốt quá trình sản xuất và phân phối. Ghi nhãn tiêu chuẩn cho Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 bao gồm:
1. Tên hoặc logo của nhà sản xuất
2. Kích thước và kích thước ống (đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài)
3. Mác thép (P460NL1)
4. Tiêu chuẩn sản xuất (EN-10217-3)
5. Số lô hoặc số nhiệt
6. Mã truy xuất nguồn gốc hoặc số nhận dạng
7. Ngày sản xuất
8. Nước xuất xứ
Việc đánh dấu phải rõ ràng và bền, đồng thời phải được áp dụng theo cách không làm hỏng bề mặt của ống hoặc ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó. Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như in khuôn, dập hoặc đánh dấu bằng laser.
Việc đánh dấu thích hợp là cần thiết để đảm bảo rằng Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 có thể được xác định và theo dõi trong suốt vòng đời của nó, từ sản xuất đến sử dụng cuối cùng. Điều này giúp đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết và có thể được truy ngược lại nguồn gốc của nó trong trường hợp có bất kỳ vấn đề hoặc khiếm khuyết nào.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 thường được đóng gói theo cách đảm bảo nó được bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, đồng thời dễ dàng xử lý và dỡ hàng. Bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 bao gồm:
1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau bằng dây đai thép, đảm bảo chúng được giữ chắc chắn với nhau trong quá trình vận chuyển.
2. Nắp bịt đầu bằng nhựa: Nắp bịt đầu bằng nhựa được sử dụng để bảo vệ các đầu ống khỏi bị hư hại, đồng thời ngăn bụi bẩn và mảnh vụn xâm nhập vào ống.
3. Giấy không thấm nước: Các ống được bọc trong giấy không thấm nước để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm, bụi và các yếu tố môi trường khác có thể làm hỏng chúng.
4. Thùng gỗ hoặc pallet: Các ống được đặt trên thùng gỗ hoặc pallet để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển và xử lý.
5. Ghi nhãn: Mỗi bó, ống riêng lẻ đều được ghi rõ các thông tin cần thiết như kích thước, mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, số lô, mã truy xuất nguồn gốc.
Bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và phương thức vận chuyển. Ví dụ, ống có thể được đóng gói trong thùng chứa hoặc trên xe tải phẳng để vận chuyển đường dài và có thể yêu cầu các biện pháp bảo vệ hoặc cố định bổ sung.
Việc đóng gói đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo rằng Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 đến đích trong tình trạng tốt và sẵn sàng để sử dụng trong ứng dụng dự định.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp uy tín các loại ống thép hàn chất lượng cao, trong đó có mác thép P460NL1 đạt tiêu chuẩn sản xuất EN-10217-3. Với cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam đã trở thành đối tác tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ống thép hàn P460NL1, EN-10217-3 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu áp suất cao và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, nhà máy hóa dầu và cơ sở sản xuất điện. Loại P460NL1 cung cấp các đặc tính cơ học tuyệt vời và được thiết kế để chịu được các điều kiện vận hành khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết. Đó là lý do tại sao chúng tôi làm việc với các nhà sản xuất và nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo rằng tất cả các ống thép hàn của chúng tôi, bao gồm cả loại P460NL1, đều có chất lượng cao nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt, từ việc hỗ trợ lựa chọn sản phẩm đến đảm bảo rằng các đơn đặt hàng được giao đúng thời hạn và trong điều kiện phù hợp. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp các giải pháp phù hợp đáp ứng nhu cầu của họ.
Ngoài việc cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu, TAP Việt Nam còn cung cấp một loạt các dịch vụ giá trị gia tăng như cắt, khoan và hàn để cung cấp cho khách hàng các sản phẩm sẵn sàng sử dụng phù hợp với yêu cầu của họ. Chúng tôi cũng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn để đảm bảo rằng khách hàng có quyền truy cập vào kiến thức và chuyên môn mới nhất của ngành.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất có thể và đảm bảo sự hài lòng hoàn toàn của họ. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành dầu khí, nhà máy hóa dầu hay cơ sở sản xuất điện, bạn có thể tin tưởng TAP Việt Nam sẽ là đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu về ống thép hàn của bạn. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-3
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9                                        
  101.6                                      
    108                                    
114.3                                        
  127                                      
  133                                      
139.7                                        
    141.3                                    
    152.4                                    
    159                                    
168.3                                        
    177.8                                    
    193.7                                    
219.1                                        
    244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
    559                                    
610                                        
    660                                    
711                                        
  762                                      
813                                        
    864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
  1 168                                      
1 219                                        
  1 321                                      
1 422                                        
  1 524                                      
1 626                                        
  1 727                                      
1 829                                        
  1 930                                      
2 032                                        
  2 134                                      
2 235                                        
  2 337                                      
  2 438                                      
2.540                                        
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại.
Dung sai về đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
kích thước in mm
đường kính ngoài
D
dung sai trên
đường kính ngoài
D
Chiều dày thành T a
T ≤ 5 5 < T d ≤ 40
D ≤ 219,1 ±  1% or ± 0,5
cái nào lớn hơn
± 10 % or ± 0,3
cái nào lớn hơn
± 8 % or ± 2
cái nào nhỏ hơn
D > 219,1 ± 0,75 % or ± 6
cái nào nhỏ hơn
Chiều cao đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW
Kích thước in mm
Quy trình sản xuất Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
Bên Ngoài Bên trong Bên Ngoài Bên trong
EW cắt tỉa 1,5 cắt tỉa 0,5 + 0,05 T
BW Khi cuộn 0,5 + 0,05T
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW
Kích thước in mm
Chièu dày
T
Chiều cao tối đa của đường hàn
Bên trong Bên Ngoài
T ≤ 12,5 3,5 3,5
T > 12,5 4,8 4,8
Chiều cao của đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW
Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định
 Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp
kích thước in mm
kích thước T Độ lệch tâm tối đa
T ≤ 12,5 1.6
T > 12,5 0,125 T với tối đa. of 3,2
Sai lệch đường hàn của ống SAW
Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn.
Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho
Dung sai chiều dài chính xác
kích thước in mm
Chiều dài Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D)
L < 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10
0
+25
0
6000 < L ≤ 12000 +15
0
+50
0
L > 12000 + theo thỏa thuận
0
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup