Ống thép hànP355NL2, EN-10217-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép hànP355NL2, EN-10217-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3
Mô tả sản phẩm:
• Chất liệu: P355NL2, – Thép Số. 1.1106
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5mm, 5,0mm, 5,6mm, 6,3mm, 7,1mm, 8,0mm, 8,8mm, 10,0mm, 11mm, 12,5mm, 14,2mm, 16,0mm, 17,5mm, 20,0mm, 22,2mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 40mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Chuyển phát hàng hóa đến địa chỉ mà khách hàng yêu cầu.
Thành phần hóa học
Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 là ống thép hạt mịn, có hàm lượng carbon thấp được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong xây dựng bình chịu áp lực, nồi hơi và đường ống. Thành phần hóa học của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 như sau:
Mác thép C Si max Mn P max S max Cr max Mo Ni max Al totb Cu max N max Nb max Ti max V max Nb+Ti+V max
Tên thép Số thép
P355NL2 1.1106 0.18 0.5 0.9 to 1.7 0,025 0.015 0,30c 0,08c 0.50 0.02 0,30cd 0.02 0.05 0.03 0.10 0.12
Cấu trúc hạt mịn của thép P355NL2 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ thấp. Hàm lượng carbon thấp của thép giúp cải thiện khả năng hàn của nó, trong khi sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim, chẳng hạn như mangan, crom, niken và molypden, giúp tăng cường các tính chất cơ học của nó, chẳng hạn như độ bền và độ dẻo dai.
Thành phần hóa học của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thép đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho ứng dụng dự kiến. Thành phần có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất, nhưng thành phần tổng thể nằm trong phạm vi quy định. Thành phần hóa học của thép thường được cung cấp trên giấy chứng nhận kiểm tra nhà máy do nhà sản xuất cấp và đi kèm với sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 là những cân nhắc quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng khác nhau. Sau đây là các tính chất cơ học điển hình của ống thép này:
Tên thép: P355NL2 Mác thép: 1.1106 Độ bền kéo: 490-630 N/mm²
Cường độ chảy: 355 N/mm²
Độ giãn dài: 22% 
Cường độ va đập: -50°C
Các tính chất cơ học trên được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 10002-1. Độ bền kéo và năng suất cao của ống thép làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao, chẳng hạn như trong việc chế tạo bình chịu áp lực và nồi hơi. Đặc tính kéo dài cho biết độ dẻo của ống thép, điều này rất quan trọng trong việc xác định khả năng chịu biến dạng mà không bị gãy. Giá trị độ giãn dài 22% cho thấy ống thép có độ dẻo cao và có thể tạo thành các hình dạng khác nhau mà không bị nứt.
Đặc tính độ bền va đập -50°C cho thấy ống thép có thể chịu được môi trường nhiệt độ thấp mà không làm mất đi các đặc tính cơ học của nó. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà ống thép tiếp xúc với nhiệt độ thấp, chẳng hạn như trong việc xây dựng đường ống vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 rất quan trọng trong việc đảm bảo rằng ống thép đáp ứng các tiêu chí hiệu suất cần thiết cho ứng dụng dự định của nó. Các đặc tính cơ học thường được cung cấp trên chứng chỉ kiểm tra máy nghiền do nhà sản xuất cấp và đi kèm với sản phẩm trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các tính chất cơ học của ống thép nằm trong phạm vi quy định để đảm bảo rằng nó có thể hoạt động như mong đợi.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 là cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tiêu chí hiệu suất cần thiết cho ứng dụng dự kiến. Sau đây là một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm điển hình được thực hiện trên ống thép này:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là giai đoạn kiểm tra đầu tiên, trong đó ống thép được kiểm tra bằng mắt xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết nứt, vết lõm hoặc bề mặt không đều.
2. Kiểm tra kích thước: Các phép đo kích thước của ống thép được kiểm tra theo các thông số kỹ thuật cần thiết để đảm bảo rằng nó đáp ứng kích thước, hình dạng và độ dày yêu cầu.
3. Phân tích hóa học: Thành phần hóa học của ống thép được phân tích để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật theo yêu cầu.
4. Thử nghiệm cơ học: Các tính chất cơ học của ống thép, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập, được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
5. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra siêu âm, kiểm tra chụp ảnh phóng xạ và kiểm tra hạt từ tính, được thực hiện để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc điểm không liên tục nào trong ống thép.
6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Ống thép được thử nghiệm áp suất thủy tĩnh để đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất cần thiết mà không bị rò rỉ hoặc vỡ.
7. Kiểm tra bề mặt: Bề mặt của ống thép được kiểm tra để đảm bảo rằng nó không có bất kỳ khuyết tật nào, chẳng hạn như trầy xước hoặc ăn mòn, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm trên thường được nhà sản xuất thực hiện trước khi ống thép được chuyển đến khách hàng. Kết quả kiểm tra và thử nghiệm thường được cung cấp trên chứng chỉ kiểm tra nhà máy, đi kèm với sản phẩm trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các quy trình kiểm tra và thử nghiệm được thực hiện theo các tiêu chuẩn bắt buộc để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tiêu chí hiệu suất được yêu cầu.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu của nó. Các xếp hạng này rất quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của ống thép đối với các ứng dụng khác nhau khi nó tiếp xúc với môi trường nhiệt độ và áp suất cao. Sau đây là một số xếp hạng áp suất và nhiệt độ điển hình cho ống thép này:
1. Xếp hạng áp suất: Áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 thay đổi tùy theo kích thước và độ dày thành ống. Ví dụ: đối với ống có đường kính ngoài là 114,3 mm và độ dày thành là 6,3 mm, MAWP xấp xỉ 282 bar (4100 psi) ở nhiệt độ phòng. Xếp hạng áp suất giảm khi nhiệt độ tăng do giảm độ bền của vật liệu ở nhiệt độ cao.
2. Xếp hạng nhiệt độ: Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép (MAWT) của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 được xác định bởi các đặc tính vật liệu, bao gồm tính dẫn nhiệt, hệ số giãn nở nhiệt và nhiệt dung riêng. Đối với ống thép này, nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là khoảng 400°C. Tuy nhiên, đánh giá nhiệt độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính vật liệu cụ thể.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 chỉ được cung cấp cho mục đích hướng dẫn chung và không được sử dụng để thay thế cho các tính toán thiết kế cụ thể. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ thực tế của ống thép cho một ứng dụng cụ thể phải được xác định bởi một kỹ sư hoặc nhà thiết kế có trình độ, có tính đến tất cả các yếu tố liên quan, bao gồm các yêu cầu ứng dụng, điều kiện vận hành và cân nhắc về an toàn.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 được đánh dấu theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10217-3, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với việc sản xuất và cung cấp ống thép hàn cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn quy định các dấu hiệu sau đây được áp dụng cho ống thép:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Ký hiệu tiêu chuẩn sản phẩm – EN 10217-3
3. Mác thép – P355NL2
4. Đặc tính kích thước – đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài
5. Số lô hoặc số sê-ri
6. Ngày sản xuất
7. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ (nếu có)
8. Ghi nhãn kiểm tra không phá hủy (nếu có)
9. Ghi nhãn xử lý nhiệt (nếu có)
Các dấu hiệu thường được áp dụng bằng cách sử dụng sơn, mực hoặc các phương pháp đánh dấu vĩnh viễn khác và chúng phải rõ ràng và dễ đọc. Việc đánh dấu phải được đặt trên ống thép ít nhất một lần trên mỗi chiều dài và việc đánh dấu bổ sung có thể được áp dụng theo yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng. Các nhãn hiệu cung cấp thông tin quan trọng về ống thép, bao gồm thông số kỹ thuật, đặc tính vật liệu và khả năng truy xuất nguồn gốc, điều này rất quan trọng đối với mục đích kiểm soát chất lượng, nhận dạng và theo dõi. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng việc đánh dấu được áp dụng theo các yêu cầu tiêu chuẩn để đảm bảo rằng ống thép đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tiêu chí hiệu suất cần thiết.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 được thiết kế để đảm bảo rằng ống thép được bảo vệ trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và được giao cho khách hàng trong tình trạng tốt. Sau đây là các tùy chọn đóng gói điển hình cho ống thép này:
1. Bó: Các ống thép được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây ni-lông. Các bó thường có trọng lượng 2-3 tấn và được thiết kế để nâng lên bằng xe nâng hoặc cần cẩu.
2. Hộp gỗ: Các ống thép có thể được đóng gói trong hộp gỗ để bảo vệ thêm. Các hộp gỗ thường được thiết kế để chứa 1-2 tấn ống thép và được lót bằng vật liệu chống ẩm để chống ăn mòn.
3. Nắp nhựa: Nắp nhựa có thể được sử dụng để bảo vệ các đầu của ống thép khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và xử lý. Mũ thường được làm bằng polyetylen mật độ cao (HDPE) và được cố định bằng dây đai thép hoặc dây đai nylon.
4. Đánh dấu: Các ống thép được đánh dấu với các thông tin liên quan, bao gồm ký hiệu tiêu chuẩn sản phẩm, loại thép, kích thước, số lô hoặc số sê-ri và bất kỳ thông tin liên quan nào khác. Việc đánh dấu này thường được áp dụng bằng sơn, mực hoặc các phương pháp đánh dấu vĩnh viễn khác.
Các tùy chọn đóng gói cho Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng, phương thức vận chuyển và điểm đến. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng ống thép được đóng gói đúng cách để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, đồng thời đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tiêu chí hoạt động cần thiết.
Nhà cung cấp
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 chất lượng cao hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép và cam kết mạnh mẽ về sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy và đáng tin cậy cho các ứng dụng khác nhau.
Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 là ống thép chịu áp lực được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm phát điện, xử lý hóa chất và thăm dò dầu khí. Nó được làm từ thép chất lượng cao và có tính chất cơ học tuyệt vời, phù hợp để sử dụng trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao. Thành phần hóa học và cơ tính của Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn Châu Âu EN 10217-3, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tiêu chí hoạt động cao nhất.
Là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3, TAP Việt Nam cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao nhất. Công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng của mình để hiểu các yêu cầu của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. TAP Việt Nam có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và lành nghề, luôn tận tâm đảm bảo rằng mọi đơn hàng đều được giao đúng thời hạn và làm hài lòng khách hàng.
TAP Việt Nam có một cơ sở sản xuất hiện đại được trang bị công nghệ và máy móc mới nhất. Quy trình sản xuất của công ty được thiết kế để đảm bảo rằng các ống thép được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Quy trình sản xuất bao gồm cắt, hàn, xử lý nhiệt, thử nghiệm và kiểm tra, đảm bảo ống thép không có khuyết tật và đáp ứng các thông số kỹ thuật theo yêu cầu.
Ngoài việc cung cấp Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng, bao gồm cắt, gia công và đóng gói. Công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng của mình để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng các yêu cầu cụ thể của họ.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn P355NL2, EN-10217-3 chất lượng cao hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, sự hài lòng của khách hàng và các giải pháp tùy chỉnh, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp ống thép uy tín và đáng tin cậy cho các ứng dụng khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm ống thép chất lượng cao cho doanh nghiệp của mình, TAP Việt Nam chính là sự lựa chọn dành cho bạn.
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-3
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9                                        
  101.6                                      
    108                                    
114.3                                        
  127                                      
  133                                      
139.7                                        
    141.3                                    
    152.4                                    
    159                                    
168.3                                        
    177.8                                    
    193.7                                    
219.1                                        
    244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
    559                                    
610                                        
    660                                    
711                                        
  762                                      
813                                        
    864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
  1 168                                      
1 219                                        
  1 321                                      
1 422                                        
  1 524                                      
1 626                                        
  1 727                                      
1 829                                        
  1 930                                      
2 032                                        
  2 134                                      
2 235                                        
  2 337                                      
  2 438                                      
2.540                                        
a series 1 = đường kính mà tất cả các phụ tùng cần thiết cho việc thi công hệ thống đường ống đều được tiêu chuẩn hóa;
series 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
series 3 = đường kính cho ứng dụng đặc biệt mà rất ít phụ kiện tiêu chuẩn tồn tại.
Dung sai về đường kính và độ dày
Đường kính và độ dày thành ống phải nằm trong giới hạn dung sai đã cho
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
kích thước in mm
đường kính ngoài
D
dung sai trên
đường kính ngoài
D
Chiều dày thành T a
T ≤ 5 5 < T d ≤ 40
D ≤ 219,1 ±  1% or ± 0,5
cái nào lớn hơn
± 10 % or ± 0,3
cái nào lớn hơn
± 8 % or ± 2
cái nào nhỏ hơn
D > 219,1 ± 0,75 % or ± 6
cái nào nhỏ hơn
Chiều cao đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống EW và BW
Kích thước in mm
Quy trình sản xuất Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
Bên Ngoài Bên trong Bên Ngoài Bên trong
EW cắt tỉa 1,5 cắt tỉa 0,5 + 0,05 T
BW Khi cuộn 0,5 + 0,05T
Chiều cao tối đa của đường hàn cho ống SAW
Kích thước in mm
Chièu dày
T
Chiều cao tối đa của đường hàn
Bên trong Bên Ngoài
T ≤ 12,5 3,5 3,5
T > 12,5 4,8 4,8
Chiều cao của đường hàn
Chiều cao của đường hàn bên ngoài và bên trong phải nằm trong giới hạn được chỉ định
Độ dịch chuyển xuyên tâm của các cạnh tấm hoặc dải tại mối hàn đối với ống SAW
Độ dịch chuyển hướng tâm của tấm tiếp giáp hoặc các cạnh của dải phải nằm trong giới hạn được chỉ định
 Độ dịch chuyển hướng tâm tối đa của tấm hoặc dải tiếp giáp
kích thước in mm
kích thước T Độ lệch tâm tối đa
T ≤ 12,5 1.6
T > 12,5 0,125 T với tối đa. of 3,2
Sai lệch đường hàn của ống SAW
Độ lệch của đường hàn có thể chấp nhận được với điều kiện đạt được độ ngấu hoàn toàn và sự hợp nhất hoàn toàn.
Dung sai chiều dài chính xác
Dung sai cho độ dài chính xác sẽ như đã cho
Dung sai chiều dài chính xác
kích thước in mm
Chiều dài Dung sai trên chiều dài chính xác cho đường kính ngoài (D)
L < 406,4 ≥ 406,4
L ≤ 6000 +10
0
+25
0
6000 < L ≤ 12000 +15
0
+50
0
L > 12000 + theo thỏa thuận
0
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup