Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4 | |||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép đúc 26CrMo4-2, EN 10216-4 | Ống thép, 26CrMo4-2, EN 10216-4 | ||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||
• Vật liệu: 26CrMo4-2, thép không hợp kim • Số thép 1.7219 • Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) • Tiêu chuẩn : EN 10216-4 • Kích cỡ: • Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711 • Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm 14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC) Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET), phủ bitum Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu, • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||
Mác thép | C | Si | Mn | p | S | Cr | Ni | Mo | Al totb | Cuc | Nb | Ti | V | |
Tên thép | Số thép | max. | max. | Max. | max. | min. | max. | max. | max. | max. | ||||
26CrMo4-2 | 1.7219 | 0,22 to 0,29 | ≤ 0,35 | 0,50 to 0,80 | 0,025 | 0,020 | 0,90 to 1,20 | .. | 0,15 to 0,30 | .. | 0,30 | .. | .. | .. |
Tính chất cơ học | ||||||||||||||
Ống thép liền mạch có ký hiệu 26CrMo4-2, theo tiêu chuẩn EN 10216-4, là một loại ống thép cụ thể có các đặc tính cơ học xác định. Dưới đây là các tính chất cơ học điển hình liên quan đến ống thép liền mạch này: | ||||||||||||||
Tên thép : 26CrMo4-2 | Số thép : 1.7219 | 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo đề cập đến ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng. Đối với ống thép liền mạch 26CrMo4-2, độ bền kéo điển hình là khoảng 700-900 megapascal (MPa). | ||||||||||||
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy là mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Cường độ năng suất của ống thép liền mạch 26CrMo4-2 thường vào khoảng 550-750 MPa. | ||||||||||||||
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài thể hiện phần trăm tăng chiều dài của vật liệu trước khi nó bị đứt dưới sức căng. Ống thép liền mạch 26CrMo4-2 thường có độ giãn dài khoảng 14-18%. | ||||||||||||||
4. Độ dai va đập: Độ dai va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu trong các điều kiện tải trọng va đập. Độ bền va đập của ống thép liền mạch 26CrMo4-2 thường vào khoảng 20-30 Joules. | ||||||||||||||
5. Độ cứng: Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Độ cứng của ống thép liền mạch 26CrMo4-2 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt nhưng thường nằm trong khoảng 180-220 HB (độ cứng Brinell). | ||||||||||||||
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học này là các giá trị điển hình và có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể, xử lý nhiệt và các yếu tố khác. Luôn luôn nên tham khảo bảng dữ liệu vật liệu cụ thể hoặc tham khảo ý kiến của nhà sản xuất để có thông tin chính xác và cập nhật về các đặc tính cơ học của ống thép liền mạch. | ||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||
"Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, được quy định trong EN 10216-4, là ống thép hợp kim liền mạch thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao. Điều quan trọng là phải tiến hành các quy trình kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo chất lượng và sự tuân thủ của ống với các yêu cầu quy định.Dưới đây là một số kiểm tra và thử nghiệm điển hình có thể được thực hiện: 1. Kiểm tra bằng mắt: Ống phải được kiểm tra bằng mắt để kiểm tra mọi khuyết tật trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, rỗ hoặc biến dạng. Kích thước và lớp hoàn thiện bề mặt cũng cần được kiểm tra để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. 2. Kiểm tra kích thước: Các kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài, cần được đo và so sánh với dung sai được chỉ định trong EN 10216-4. Điều này đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chí kích thước cần thiết. 3. Thử nghiệm cơ học: Các thử nghiệm cơ học khác nhau được thực hiện để đánh giá các đặc tính cơ học của ống. Những xét nghiệm này có thể bao gồm: Một. Kiểm tra độ bền kéo: Thử nghiệm này đo độ bền kéo, cường độ năng suất và các đặc tính kéo dài của ống. Nó giúp xác định khả năng chịu lực căng và biến dạng của ống. b. Kiểm tra độ cứng: Độ cứng của vật liệu làm ống có thể được đánh giá bằng các thử nghiệm như kiểm tra độ cứng Rockwell hoặc Brinell. Nó cung cấp một dấu hiệu về khả năng chống lại vết lõm hoặc độ cứng bề mặt của ống. 4. Phân tích Hóa học: Một phân tích hóa học được tiến hành để xác minh thành phần của thép được sử dụng trong ống. Phân tích này xác định tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố khác nhau có mặt, chẳng hạn như carbon, mangan, crom và molypden, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về thành phần hóa học cụ thể của EN 10216-4. 5. Thử nghiệm không phá hủy (NDT): Các phương pháp thử nghiệm không phá hủy như thử nghiệm siêu âm hoặc thử nghiệm dòng điện xoáy có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào, chẳng hạn như vết nứt, tạp chất hoặc sự không liên tục có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống. 6. Kiểm tra áp suất: Ống có thể được kiểm tra áp suất thủy tĩnh hoặc khí nén để đánh giá khả năng chịu áp suất mà không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc. Thử nghiệm này rất quan trọng để đảm bảo tính phù hợp của ống đối với các ứng dụng áp suất cao. Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định hiện hành, tiêu chuẩn ngành và thông số kỹ thuật của khách hàng. Các nhà sản xuất và phòng thử nghiệm phải tuân thủ các yêu cầu này để đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của Ống thép liền mạch 26CrMo4-2 theo EN 10216-4." |
||||||||||||||
Áp suất và nhiệt độ | ||||||||||||||
"Mác thép 26CrMo4-2 là thép hợp kim thấp thường được sử dụng cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Nó được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-4, bao gồm các ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép liền mạch thường do nhà sản xuất cung cấp hoặc có thể được tính toán bằng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được thiết lập. Tuy nhiên, với tư cách là một mô hình ngôn ngữ AI, tôi không có quyền truy cập thời gian thực vào dữ liệu cụ thể của nhà sản xuất hoặc khả năng thực hiện các phép tính. Để xác định định mức áp suất và nhiệt độ cho ống thép liền mạch loại 26CrMo4-2, bạn nên tham khảo dữ liệu kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp hoặc tham khảo các tiêu chuẩn và mã kỹ thuật có liên quan như ASME (Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ) hoặc EN (Quy chuẩn châu Âu ). Các tiêu chuẩn này thường cung cấp các bảng hoặc công thức để tính toán xếp hạng áp suất và nhiệt độ dựa trên các yếu tố như thành phần vật liệu, độ dày thành, đường kính và điều kiện sử dụng dự kiến. Dữ liệu của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật nên được sử dụng để đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy cho ứng dụng cụ thể của bạn." |
||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||
"Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép cung cấp thông tin quan trọng về các đặc điểm và tính chất cụ thể của ống. Hãy phân tích mô tả về ống thép liền mạch mà bạn đã đề cập: Chất liệu: 26CrMo4-2 • Ký hiệu vật liệu ""26CrMo4-2"" cho biết thành phần của thép được sử dụng trong ống. Trong trường hợp này, nó là thép hợp kim thấp với các thành phần chính sau: • 26: Thể hiện hàm lượng cacbon trung bình, xấp xỉ 0,26%. • Cr: Cho biết sự có mặt của crom như một nguyên tố hợp kim. • Mo: Thể hiện sự có mặt của molypden như một nguyên tố hợp kim. • 4-2: Các số bổ sung có thể xác định các nguyên tố hợp kim khác hoặc các biến thể trong thành phần. Tiêu chuẩn: EN 10216-4 • Tiêu chuẩn ""EN 10216-4"" đề cập đến tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép liền mạch. Cụ thể, ""EN"" là viết tắt của ""Định mức Châu Âu"" và ""10216-4"" là tiêu chuẩn cụ thể trong sê-ri EN bao gồm các điều kiện cung cấp kỹ thuật cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với các ống thép liền mạch dùng trong các thiết bị chịu áp lực, chẳng hạn như nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt. Bằng cách kết hợp ký hiệu vật liệu và tiêu chuẩn, bạn có thể xác định rằng ống thép liền mạch đang đề cập được làm bằng thép 26CrMo4-2 và tuân thủ các thông số kỹ thuật được nêu trong EN 10216-4. Thông tin này rất quan trọng để đảm bảo tính phù hợp của ống cho các ứng dụng cụ thể và để tạo điều kiện lựa chọn vật liệu phù hợp và kiểm soát chất lượng." |
||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm: 1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển. 2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng. 3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển. 4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. |
||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||
"Tiêu đề: TAP Việt Nam: Nhà cung cấp đáng tin cậy của bạn về ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4 Giới thiệu Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, các nhà cung cấp đáng tin cậy đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của bất kỳ ngành nào. Khi nói đến tìm nguồn cung ứng ống thép liền mạch cho các ứng dụng khác nhau, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) nổi bật là nhà cung cấp đáng tin cậy và uy tín. Với chuyên môn về Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4, TAP Việt Nam cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp đa dạng. Bài viết này đi sâu vào các khía cạnh chính của TAP Việt Nam và nêu bật lý do tại sao đây là lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm ống thép liền mạch. Ra mắt Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam TAP Việt Nam là một công ty cổ phần đầu tư quốc tế lâu đời và được đánh giá cao có trụ sở tại Việt Nam. Công ty đã xây dựng được danh tiếng mạnh mẽ nhờ cam kết hướng tới sự xuất sắc, sự hài lòng của khách hàng và các sản phẩm chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, TAP Việt Nam đã trở thành đối tác tin cậy của các doanh nghiệp trên toàn cầu. Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4: Các tính năng và ứng dụng chính TAP Việt Nam chuyên cung cấp Ống thép không rỉ 26CrMo4-2, EN 10216-4. Loại ống thép đặc biệt này sở hữu một số tính năng chính khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau: 1. Độ bền và Độ bền cao: Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4 được biết đến với độ bền và độ bền vượt trội. Nó được thiết kế để chịu được áp suất cao, phù hợp với các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa dầu, sản xuất điện và ô tô. 2. Chống ăn mòn: Thành phần và quy trình sản xuất của ống mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đảm bảo tuổi thọ ngay cả trong môi trường đầy thách thức. Đặc điểm này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi và hàng hải. 3. Khả năng chịu nhiệt: Ống thép liền mạch 26CrMo4-2, EN 10216-4 được thiết kế để xử lý các điều kiện nhiệt độ cao. Khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong nhà máy điện, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống nồi hơi. 4. Ứng dụng đa năng: Ống thép không rỉ 26CrMo4-2, EN 10216-4 của TAP Việt Nam được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thăm dò dầu khí, xử lý hóa chất, phát điện, sản xuất ô tô và cơ khí. Đảm bảo chất lượng và chứng nhận TAP Việt Nam ưu tiên kiểm soát chất lượng và đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của công ty đều đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn quốc tế. Công ty tuân thủ các quy trình đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn, từ tìm nguồn nguyên liệu thô đến sản xuất và kiểm tra cuối cùng. Để khẳng định cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam đã có các chứng nhận liên quan, bao gồm ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và OHSAS 18001:2007. Phương pháp lấy khách hàng làm trung tâm TAP Việt Nam tự hào về cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm. Công ty cố gắng hiểu các yêu cầu riêng của từng khách hàng và đưa ra các giải pháp phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của TAP Việt Nam làm việc chặt chẽ với khách hàng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, hậu cần hiệu quả và giao hàng nhanh chóng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Phạm vi tiếp cận toàn cầu và giá cả cạnh tranh Với mạng lưới toàn cầu mạnh mẽ và năng lực chuỗi cung ứng rộng lớn, TAP Việt Nam phục vụ khách hàng trên khắp các châu lục. Khả năng tiếp cận và quy mô của công ty cho phép công ty đưa ra mức giá cạnh tranh mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Cam kết tiết kiệm chi phí của TAP Việt Nam đã giúp TAP Việt Nam trở thành nhà cung cấp ưu tiên cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm ống thép liền mạch đáng tin cậy và giá cả phải chăng. Phần kết luận Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) đã trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy của Ống thép không rỉ 26CrMo4-2, EN 102" |
||||||||||||||
Kích thước Ống thép EN 10216-4, Ống tính bằng mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D Series a |
Độ dày tường T | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | ||||||||||||||
10.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101.6 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219.1 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D Series a |
Độ dày tường T | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 80 | 90 | 100 | |||||||||||||||
10.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
152.4 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406.4 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa; sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D mm | Dung sai trên D | Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 | ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater | ≤ 0,025 |
> 0,025 ≤ 0,050 |
> 0,050 ≤ 0,10 |
> 0,10 | |||||||||||||||||||||||||||||||
D ≥ 219,1 | ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
± 20% | ± 15% | ± 12,5% | ± 10%a | |||||||||||||||||||||||||||||||||
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài L | Dung sai trên chiều dài chính xác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
L ≤ 6000 |
+ 10 0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12 000 |
+ 15 0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L ≥ 12 000 |
+ by agreement 0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm | Tần suất thử nghiệm | Tham khảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra bắt buộc | Phân tích đúc | kiểm tra cụ thể | kiểm tra cụ thể | |||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra độ bền kéo |
Một đại diện kết quả mỗi lần giao hàng |
Một cho mỗi đúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra rò rỉ | Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra kích thước | Mỗi ống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra trực quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra tùy chọn | Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm | Tần số thử nghiệm | Tham khảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra bắt buộc | Phân tích đúc | Một cho mỗi đúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra độ bền kéo | Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thử va đập ở 0 °C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra rò rỉ | Cho mỗi ống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra kích thước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra trực quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra không bắt buộc | Phân tích sản phẩm (Phương án 3) | Một cho mỗi đúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) | Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) | Cho mỗi ống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D (mm) |
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chất lượng TR1 | Chất lượng TR2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
D ≤ 114,3 | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
114,3 < D ≤ 323,9 | 200 | 100 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
D > 323,9 | 100 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH CN1
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : Số 8 đường số 20, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, TP. HCM
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
HỒ CHÍ MINH CN2
Trụ Sở Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 27/9 đường Tân Thới Nhất 08, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM, VN
Điện thoại : +84 982 384 688 - Email : theptangiabao@gmail.com
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa chỉ : 2597 Đ. Độc Lập, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại : +84 974 618 834 - Email : chinhanhtangiabao@gmail.com