Ống thép liền mạch P275NL2, EN 10216-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch P275NL2, EN 10216-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc P275NL2, EN 10216-3 Ống thép, P275NL2, EN 10216-3
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: P275NL2, thép không hợp kim
• Số thép 1.1104
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216-3
• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p S Cr Mo Ni Al totb Cu  N Ti  V Nb+Ti+V
Tên thép Số thép max. max.   Max. max. max. max. max. min. max. max. max. max. max.
P275NL2 1.1104 0,16 0,40 0,50 to 1,50 0,025 0,015 0,30C 0,08C 0,50 0,020 0,30Cd 0,05 0,040 0,05 0,05
Tính chất cơ học
Seamless Steel Tube P275NL2 là một loại ống thép được sản xuất bằng quy trình sản xuất liền mạch và được thiết kế để đáp ứng các tính chất cơ học được quy định trong tiêu chuẩn châu Âu EN 10216-3. Các tính chất cơ học của loại ống thép này như sau:
Tên thép : P275NL2 Số thép : 1.0488 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống Thép không hàn P275NL2 là từ 390-510 MPa.
2. Độ bền chịu tải: Độ bền chịu tải tối thiểu của Ống Thép không hàn P275NL2 là 275 MPa.
3. Độ dãn dài: Độ dãn dài tối thiểu của Ống Thép không hàn P275NL2 là 22% tại chiều dài đo từ 5 lần đường kính.
4. Độ bền tác động: Độ bền tác động tối thiểu của Ống Thép không hàn P275NL2 là 27J tại nhiệt độ -50°C.
5. Độ cứng: Độ cứng tối đa của Ống Thép không hàn P275NL2 là 215 HB.
Các tính chất cơ học này làm cho Ống Thép không hàn P275NL2 phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao trong các ngành công nghiệp khác nhau như ngành dầu khí, hóa chất và sản xuất điện.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2 là một loại thép chịu áp lực được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, như lò hơi, trao đổi nhiệt và đường ống. EN 10216-3 là tiêu chuẩn châu Âu về điều kiện giao hàng kỹ thuật của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) dùng cho mục đích chịu áp lực. Quá trình kiểm tra và thử nghiệm Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2, EN 10216-3, thường bao gồm một số bước để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Sau đây là một số thủ tục kiểm tra và thử nghiệm thông thường:
1. Kiểm tra mắt thường: Bước đầu tiên trong quá trình kiểm tra là kiểm tra mắt thường, bao gồm kiểm tra bề mặt của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) để phát hiện bất kỳ khiếm khuyết nào, chẳng hạn như nứt, trầy xước hoặc ăn mòn. Kích thước của ống, độ dày vách và hoàn thiện bề mặt cũng được kiểm tra để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
2. Kiểm tra kích thước: Bước tiếp theo là kiểm tra kích thước, bao gồm đo chiều dài, đường kính bên ngoài và độ dày vách của ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật trong tiêu chuẩn.
3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học được thực hiện để xác định thành phần hóa học của thép. Việc này bao gồm lấy mẫu từ ống và phân tích chúng trong phòng thí nghiệm để xác định mức độ của các nguyên tố khác nhau, chẳng hạn như cacbon, silic, mangan và photpho.
4. Kiểm tra cơ học: Kiểm tra cơ học được thực hiện để xác định các tính chất cơ học của thép, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền đàn hồi và độ dãn dài. Việc này bao gồm lấy mẫu từ ống và đưa chúng vào các kiểm tra khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng và kiểm tra tác động.
5. Kiểm tra phi-destructive (NDT): Kiểm tra phi-destructive được thực hiện để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc lỗi nào có thể có trong thép mà không gây hư hại cho ống. Các kỹ thuật NDT thông thường bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ và kiểm tra thấm nhuộm màu.
6. Kiểm tra thủy lực: Kiểm tra thủy lực bao gồm đổ nước vào ống và tạo áp suất lên một mức được quy định để đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất được thiết kế.
7. Bảo vệ bề mặt: Cuối cùng, bề mặt của ống được bảo vệ khỏi sự ăn mòn thông qua các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như sơn, phủ hoặc mạ kẽm. Nói chung, kiểm tra và thử nghiệm của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2, EN 10216-3, là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu và an toàn cho việc sử dụng trong các ứng dụng áp suất.
Áp suất và nhiệt độ 
P275NL2 là một loại thép chịu áp lực ở nhiệt độ thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất và phát điện. Các chỉ số áp suất và nhiệt độ cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2, EN 10216-3 như sau:
• Áp suất làm việc tối đa cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2 được xác định bởi độ dày của tường và đường kính của ống, cũng như nhiệt độ của chất lỏng hoặc khí mà nó chứa. Theo tiêu chuẩn EN 10216-3, áp suất làm việc tối đa cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)P275NL2 ở nhiệt độ phòng (20°C hoặc 68°F) như sau:
• Với đường kính ngoài (OD) ≤ 219,1 mm và độ dày tường (WT) ≤ 35 mm: 370 bar (5370 psi)
• Với OD ≤ 168,3 mm và WT ≤ 25 mm: 400 bar (5800 psi)
• Với OD ≤ 114,3 mm và WT ≤ 20 mm: 500 bar (7250 psi)
• Nhiệt độ hoạt động tối đa cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2 được xác định bởi các tính chất vật liệu của nó và áp suất mà nó đang chịu. Theo tiêu chuẩn EN 10216-3, nhiệt độ hoạt động tối đa cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2 như sau:
• Với OD ≤ 60,3 mm và WT ≤ 12,5 mm: 400°C (752°F)
• Với OD ≤ 60,3 mm và WT > 12,5 mm: 420°C (788°F)
• Với OD > 60,3 mm và WT ≤ 12,5 mm: 450°C (842°F)
• Với OD > 60,3 mm và WT > 12,5 mm: 475°C (887°F)
Cần lưu ý rằng các chỉ số áp suất và nhiệt độ này chỉ áp dụng cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-3. Các tiêu chuẩn khác hoặc phương pháp sản xuất khác có thể có các chỉ số khác nhau và cần tham khảo các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn tương ứng cho ứng dụng cụ thể.

 
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2, EN 10216-3 là loại ống thép hợp kim có độ bền cao được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị chịu áp lực và lò hơi. Chữ "P" trong P275NL2 biểu thị cho "áp lực", cho thấy rằng ống được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng áp lực cao.
EN 10216-3 là tiêu chuẩn châu Âu cho các Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) được dùng cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn này quy định điều kiện giao hàng kỹ thuật cho các Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) hợp kim và không hợp kim cho nhiệt độ cao.
Về đánh dấu, Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P275NL2, EN 10216-3 nên được đánh dấu với thông tin sau:
 • Tên nhà sản xuất hoặc thương hiệu • EN 10216-3 hoặc tiêu chuẩn tương đương
 • Lớp thép (P275NL2) • Kích thước và dung sai (VD: đường kính ngoài x độ dày)
 • Số lô nung
 • Số lô sản xuất hoặc các thông tin khác để có thể theo dõi nguồn gốc sản phẩm
Việc đánh dấu nên rõ ràng và không thể xóa được, và có thể được áp dụng bằng cách đóng dấu, mô hình hoặc các phương pháp phù hợp khác. Việc đánh dấu phải được thấy trên bề mặt của ống, và không làm ảnh hưởng đến tính khả dụng của ống cho mục đích sử dụng dự kiến.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp uy tín các ống thép không hàn P275NL2, EN 10216-3. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Ống thép không hàn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như dầu khí, hóa chất, công nghiệp chế biến dầu, phát điện và nhiều hơn nữa. Những ống này được làm từ thép chất lượng cao và được thiết kế để chịu được nhiệt độ và áp suất cực đoan. Ống không hàn có bề mặt trơn và nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
TAP Việt Nam chuyên cung cấp các ống thép không hàn được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế. Ống thép không hàn P275NL2, EN 10216-3 là một loại ống thép không hàn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ và áp suất cao. Ống thép này có độ bền chịu tải tối thiểu là 275 MPa và thích hợp cho việc sản xuất các thiết bị chịu áp lực và lò hơi.
Các ống thép không hàn của TAP Việt Nam được làm từ thép chất lượng cao và được sản xuất bằng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến. Các cơ sở sản xuất của công ty được trang bị thiết bị và công nghệ hiện đại, cho phép sản xuất các ống thép không hàn chất lượng cao nhất.
Cam kết chất lượng của TAP Việt Nam rõ ràng được thể hiện trong quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Công ty thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng trên tất cả các sản phẩm của mình để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất. Các ống thép không hàn của TAP Việt Nam được kiểm tra đối với các thông số khác nhau, chẳng hạn như độ chính xác kích thước, bề mặt hoàn thiện và tính cơ học, và nhiều hơn nữa.
TAP Việt Nam cam kết cung cấp cho khách hàng của mình các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao. Công ty có một đội ngũ các chuyên gia có kinh nghiệm, làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu rõ yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh. Phương pháp tiếp cận theo khách hàng của TAP Việt Nam đã giúp họ xây dựng được các mối quan hệ lâu dài với khách hàng của mình.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là một nhà cung cấp hàng đầu các ống thép không hàn P275NL2, EN 10216-3. Cam kết chất lượng của công ty, kỹ thuật sản xuất tiên tiến và đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm đã giúp TAP Việt Nam trở thành đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm các ống thép không hàn chất lượng cao, TAP Việt Nam là một công ty mà bạn có thể tin tưởng.
Kích thước Ống thép EN 10216-3, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57                                        
60.3                                          
63.5                                        
70                                        
  73                                      
76.1                                          
  82.5                                      
88.9                                          
101.6                                        
  108                                      
114.3                                          
127                                        
133                                        
139.7                                          
  141.3                                      
  152.4  

 

 

 

 

 

 

                       
  159                      
168.3                                          
  177.8                                      
  193.7                                      
219.1                                          
  244.5                                      
273                                          
323.9                                          
355.6                                          
406.4      

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
457            
508                                          
  559  

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
610            
  660                                      
711                                          
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại.
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
Đường kính ngoài D mm Dung sai trên D Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D
D ≤ 219,1 ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater ≤ 0,025 > 0,025
≤ 0,050
> 0,050
≤ 0,10
> 0,10
D ≥ 219,1 ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn
± 20% ± 15% ± 12,5% ± 10%a
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm
Chiều dài L Dung sai trên chiều dài chính xác
L ≤ 6000 + 10
0
6000 < L  ≤ 12 000 + 15
0
L  ≥ 12 000 + by agreement
0
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần suất thử nghiệm Tham khảo
kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc kiểm tra cụ thể kiểm tra cụ thể
kiểm tra độ bền kéo Một đại diện
kết quả mỗi lần giao hàng
Một cho mỗi  đúc  
Kiểm tra rò rỉ Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
kiểm tra kích thước Mỗi ống
kiểm tra trực quan  
kiểm tra tùy chọn Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12)
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần số thử nghiệm Tham khảo
Kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc Một cho mỗi đúc  
kiểm tra độ bền kéo Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Thử va đập ở 0 °C
Kiểm tra rò rỉ Cho mỗi ống
kiểm tra kích thước  
kiểm tra trực quan
Kiểm tra không bắt buộc Phân tích sản phẩm (Phương án 3) Một cho mỗi đúc  
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12)
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) Cho mỗi ống
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Đường kính ngoài D
 (mm)
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
D ≤ 114,3 400 200
114,3 < D ≤ 323,9 200 100
D > 323,9 100 50
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup