Ống thép liền mạch P355NH, EN 10216-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch P355NH, EN 10216-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc P355NH, EN 10216-3 Ống thép, P355NH, EN 10216-3
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: P355NH, thép không hợp kim
• Số thép 1.0565
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216-3
• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p S Cr Mo Ni Al totb Cu  N Ti  V Nb+Ti+V
Tên thép Số thép max. max.   Max. max. max. max. max. min. max. max. max. max. max.
P355NH 1.0565 0,20 0,50 0,90 to 1,70 0,025 0,020 0,30C 0,08C 0,50 0,020 0,30Cd 0,05 0,040 0,10 0,12
Tính chất cơ học
Ống thép không gỉ P355NH là một loại ống thép hợp kim chịu nhiệt và chịu áp lực cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-3 và chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu áp lực, lò hơi và trao đổi nhiệt.
Các tính chất cơ học của Ống thép không gỉ P355NH, được quy định bởi tiêu chuẩn EN 10216-3, như sau:
Tên thép : P355NH Số thép : 1.0562 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép không gỉ P355NH là 490-630 MPa.
2. Độ bền đàn hồi: Độ bền đàn hồi tối thiểu của Ống thép không gỉ P355NH là 355 MPa.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép không gỉ P355NH là 22%.
4. Độ bền tác động: Độ bền tác động tối thiểu của Ống thép không gỉ P355NH là 20 Joule ở nhiệt độ -20°C.
Các tính chất cơ học này khiến cho Ống thép không gỉ P355NH trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu áp lực và chịu nhiệt cao. Độ bền kéo và độ bền đàn hồi cao, cùng với khả năng chống va đập tốt, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các thiết bị chịu áp lực và lò hơi hoạt động ở nhiệt độ và áp lực cao. Ngoài ra, độ giãn dài cao của nó đảm bảo rằng nó có thể chịu được biến dạng và căng thẳng mà không gãy hoặc vỡ, làm cho nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và đàn hồi cao.
Kiểm tra và thử nghiệm
"10216-3, quy định điều kiện giao hàng kỹ thuật cho Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) dùng cho mục đích chịu áp lực. Kiểm tra và thử nghiệm của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P355NH, EN 10216-3, thường bao gồm một loạt các kiểm tra và đánh giá để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn yêu cầu. Các kiểm tra này có thể bao gồm:
1. Kiểm tra mắt thường: Điều này bao gồm một cuộn sói kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt của ống để phát hiện các khuyết tật như nứt, không đồng đều bề mặt hoặc các lỗi thị giác khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc an toàn của sản phẩm."
2. Kiểm tra kích thước: Điều này bao gồm đo đường kính, độ dày thành ống, chiều dài và các kích thước quan trọng khác của ống để đảm bảo chúng đáp ứng được các sai số yêu cầu.
3. Phân tích thành phần hóa học: Điều này bao gồm kiểm tra mẫu thép để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học đã quy định.
4. Kiểm tra cơ học: Điều này bao gồm đưa ống qua các bài kiểm tra khác nhau để đánh giá các tính chất cơ học của nó, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chịu uốn, độ giãn dài và độ bền va đập.
5. Kiểm tra thủy áp: Điều này bao gồm đưa ống qua nước áp lực cao để phát hiện ra bất kỳ rò rỉ hoặc điểm yếu nào trong thành ống.
6. Kiểm tra không phá hủy: Điều này bao gồm các kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ và kiểm tra chụp X, để phát hiện ra bất kỳ khuyết tật hoặc khiếm khuyết nào trong thành ống mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm của Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P355NH, EN 10216-3, rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm, và đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp khác nhau mà ống thường được sử dụng.
Áp suất và nhiệt độ 
Ống thép hợp kim P355NH không gỉ, tiêu chuẩn EN 10216-3 là loại ống thép được sử dụng trong sản xuất lò hơi, thiết bị chịu áp lực và hệ thống đường ống trong ngành dầu khí và hóa chất với áp suất và nhiệt độ cao. Vật liệu này được biết đến với tính chất cơ học tuyệt vời như độ bền kéo cao, độ dẻo dai và độ cứng, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất và nhiệt độ cao.
Đánh giá áp suất của ống thép hợp kim P355NH không gỉ, tiêu chuẩn EN 10216-3 phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như đường kính của ống, độ dày tường và nhiệt độ. Áp suất làm việc tối đa cho ống có thể được tính bằng công thức Barlow hoặc tiêu chuẩn ASME Boiler and Pressure Vessel Code (BPVC). Thông thường, áp suất làm việc tối đa cho ống thép hợp kim P355NH không gỉ, tiêu chuẩn EN 10216-3 dao động từ 100 đến 500 bar (1450 đến 7250 psi).
Đánh giá nhiệt độ của ống thép hợp kim P355NH không gỉ, tiêu chuẩn EN 10216-3 cũng là một yếu tố quan trọng. Vật liệu được thiết kế để chịu được môi trường nhiệt độ cao và các tính chất của nó vẫn ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ tối đa mà ống thép hợp kim P355NH không gỉ, tiêu chuẩn EN 10216-3 có thể chịu được là khoảng 600°C (1112°F).
Cần lưu ý rằng đánh giá áp suất và nhiệt độ cho ống thép hợp kim P355NH không gỉ, tiêu chuẩn EN 10216-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Cần tham khảo ý kiến chuyên gia kỹ thuật hoặc kỹ sư chất lượng để xác định đánh giá áp suất và nhiệt độ phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) thường được đánh dấu với các thông tin như lớp vật liệu, tiêu chuẩn và kích thước. Với ví dụ cụ thể về Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) P355NH theo tiêu chuẩn EN 10216-3, các thông tin đánh dấu có thể bao gồm:
 • "P355NH" cho biết lớp vật liệu
 • "EN 10216-3" cho biết tiêu chuẩn kỹ thuật
 • Kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính ngoài (OD), độ dày thành (WT) và chiều dài (L)
• Bất kỳ thông tin bổ sung nào yêu cầu bởi khách hàng hoặc quy định liên quan, chẳng hạn như số lô hoặc số nhiệt độ cho mục đích truy vết. Việc đánh dấu thường được thực hiện bằng cách đóng dấu hoặc ets, và nó nên rõ ràng và bền vững. Mục đích của việc đánh dấu là để xác định và phân biệt ống từ các sản phẩm khác, và cung cấp thông tin quan trọng cho kiểm soát chất lượng và kiểm tra.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
TAP Việt Nam International Investment Joint Stock Company (TAP Vietnam) là một nhà cung cấp hàng đầu của Ống thép không hàn P355NH, EN 10216-3, tại Việt Nam. Công ty đã khẳng định mình là một đối tác đáng tin cậy trong ngành thép, cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng của mình.
Ống thép không hàn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, hóa chất, sinh năng lượng và xây dựng. P355NH là một lớp thép được chuẩn hóa với độ bền chịu tải tối thiểu là 355 MPa tại 16mm, được thiết kế cho các ứng dụng có nhiệt độ cao. Nó phù hợp cho thiết bị áp lực, lò hơi và đường ống hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cao.
Ống thép không hàn P355NH, EN 10216-3 của TAP Việt Nam được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10216-3. Tiêu chuẩn này chỉ định điều kiện giao hàng kỹ thuật cho các ống thép không hàn dùng cho mục đích áp lực, bao gồm dịch vụ ở nhiệt độ cao. Thép được sản xuất bằng quy trình bình thường hóa, đảm bảo tính đồng đều trong các tính chất cơ học của thép.
Ống thép không hàn P355NH, EN 10216-3 của TAP Việt Nam có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng của mình. Công ty có một cơ sở sản xuất được trang bị đầy đủ công nghệ mới nhất để sản xuất ống thép chất lượng cao. Công ty có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cao nhất.
Ngoài sản phẩm vượt trội, TAP Việt Nam còn nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc của mình. Công ty có cách tiếp cận khách hàng tập trung vào khách hàng và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho khách hàng của mình. Nó cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn để giúp khách hàng của mình lựa chọn sản phẩm đúng cho ứng dụng của họ. Nó cũng cung cấp dịch vụ giao hàng đúng hạn và logistics hiệu quả để đảm bảo sản phẩm đến đích đúng thời điểm.
TAP Việt Nam cam kết với việc bảo vệ môi trường và thực hiện các thực tiễn kinh doanh trách nhiệm. Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và môi trường cao nhất trong hoạt động của mình. Nó cũng hỗ trợ cộng đồng địa phương bằng cách tạo ra cơ hội việc làm và đóng góp vào phát triển xã hội.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy của Ống thép không hàn P355NH, EN 10216-3, tại Việt Nam. Các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ xuất sắc đã giúp nó trở thành sự lựa chọn ưa thích của nhiều khách hàng trong ngành thép. Với cam kết với việc bảo vệ môi trường và thực hiện các thực tiễn kinh doanh trách nhiệm, TAP Việt Nam sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong thị trường thép toàn cầu.
Kích thước Ống thép EN 10216-3, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57                                        
60.3                                          
63.5                                        
70                                        
  73                                      
76.1                                          
  82.5                                      
88.9                                          
101.6                                        
  108                                      
114.3                                          
127                                        
133                                        
139.7                                          
  141.3                                      
  152.4  

 

 

 

 

 

 

                       
  159                      
168.3                                          
  177.8                                      
  193.7                                      
219.1                                          
  244.5                                      
273                                          
323.9                                          
355.6                                          
406.4      

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
457            
508                                          
  559  

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
610            
  660                                      
711                                          
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại.
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
Đường kính ngoài D mm Dung sai trên D Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D
D ≤ 219,1 ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater ≤ 0,025 > 0,025
≤ 0,050
> 0,050
≤ 0,10
> 0,10
D ≥ 219,1 ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn
± 20% ± 15% ± 12,5% ± 10%a
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm
Chiều dài L Dung sai trên chiều dài chính xác
L ≤ 6000 + 10
0
6000 < L  ≤ 12 000 + 15
0
L  ≥ 12 000 + by agreement
0
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần suất thử nghiệm Tham khảo
kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc kiểm tra cụ thể kiểm tra cụ thể
kiểm tra độ bền kéo Một đại diện
kết quả mỗi lần giao hàng
Một cho mỗi  đúc  
Kiểm tra rò rỉ Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
kiểm tra kích thước Mỗi ống
kiểm tra trực quan  
kiểm tra tùy chọn Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12)
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần số thử nghiệm Tham khảo
Kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc Một cho mỗi đúc  
kiểm tra độ bền kéo Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Thử va đập ở 0 °C
Kiểm tra rò rỉ Cho mỗi ống
kiểm tra kích thước  
kiểm tra trực quan
Kiểm tra không bắt buộc Phân tích sản phẩm (Phương án 3) Một cho mỗi đúc  
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12)
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) Cho mỗi ống
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Đường kính ngoài D
 (mm)
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
D ≤ 114,3 400 200
114,3 < D ≤ 323,9 200 100
D > 323,9 100 50
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup