Ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc P460NL1, EN 10216-3 Ống thép, P460NL1, EN 10216-3
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: P460NL1, thép không hợp kim
• Số thép 1.8915
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216-3
• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p S Cr Mo Ni Al totb Cu  N Nb Ti  V Nb+Ti+V
Tên thép Số thép max. max.   Max. max. max. max. max. min. max. max. max. max. max. max.
P460NL1 1.8915 0,20 0,60 1,00 to 1,70 0,025 0,020 0,30 0,10 0,80 0,020 0,70e 0,020 0,05 0,040 0,20 0,22
Tính chất cơ học
Ống thép liền mạch P460NL1 là ống thép hợp kim thấp có độ bền cao được thiết kế để chịu được các ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao. Nó được phân loại theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-3.
Dưới đây là các đặc tính cơ học của Ống thép không rỉ P460NL1:
Tên thép : P460NL1 Số thép : 1.8915 1. Độ bền kéo: Cường độ năng suất tối thiểu của P460NL1 là 460 Mpa và độ bền kéo tối thiểu của nó là 570-720 Mpa.
2. Độ giãn dài: Độ giãn dài của P460NL1 tối thiểu là 17%.
3. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của P460NL1 ở -50°C là 27J.
4. Độ cứng: Độ cứng tối đa của P460NL1 là 249HB.
5. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của P460NL1 là 460 Mpa.
Những đặc tính cơ học này làm cho Ống thép liền mạch P460NL1 phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao như đường ống dẫn hơi nước, nồi hơi và bình chịu áp lực. Năng suất cao và độ bền kéo đảm bảo rằng ống có thể chịu được sự dao động của áp suất và nhiệt độ mà không bị hỏng, trong khi độ bền va đập cao đảm bảo rằng nó có thể chống lại mọi cú sốc hoặc tác động bất ngờ có thể xảy ra trong quá trình vận hành.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép liền mạch là một thành phần thiết yếu của nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất nồi hơi, đường ống và bình chịu áp lực. P460NL1 là loại ống thép liền mạch đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-3. Loại này chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng liên quan đến môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao.
Kiểm tra và thử nghiệm là những khía cạnh quan trọng của quy trình sản xuất ống thép liền mạch. Các quy trình này giúp đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và phù hợp với mục đích sử dụng. Một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm chính được sử dụng cho ống thép liền mạch P460NL1 bao gồm:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các ống xem có bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy được không, chẳng hạn như vết nứt, vết rỗ hoặc bề mặt không đều. Đây thường là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra và được thực hiện bởi nhân viên đã qua đào tạo sử dụng thiết bị phù hợp.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của các ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống có thể được lắp ráp và vừa khít trong ứng dụng cuối cùng.
3. Kiểm tra Không phá hủy (NDT): Điều này liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật khác nhau để kiểm tra tính toàn vẹn của ống mà không gây ra bất kỳ hư hỏng nào. Một số phương pháp NDT phổ biến được sử dụng cho ống thép liền mạch bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra dòng điện xoáy.
4. Kiểm tra cơ học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài. Các thử nghiệm này rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống có thể chịu được các ứng suất và áp suất mà chúng sẽ phải chịu trong mục đích sử dụng.
5. Phân tích Hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của các ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống có các đặc tính cần thiết để thực hiện chức năng dự định của chúng.
Nhìn chung, kiểm tra và thử nghiệm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ an toàn của ống thép liền mạch P460NL1. Các nhà sản xuất phải tuân theo các hướng dẫn và quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các ống này đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc và có thể hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng dự định của họ.
Áp suất và nhiệt độ 
Ống thép liền mạch thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, kể cả trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ đối với ống thép liền mạch là những cân nhắc quan trọng khi lựa chọn ống cho các ứng dụng này.
P460NL1 là mác thép nhiệt độ thấp và cường độ cao thường được sử dụng cho ống thép liền mạch trong các thiết bị áp lực và đường ống. EN 10216-3 là tiêu chuẩn Châu Âu dành cho ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực, bao gồm cả nhiệt độ cao.
Xếp hạng áp suất cho ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3, được xác định bởi độ dày thành và đường kính danh nghĩa (DN) của nó, là kích thước tiêu chuẩn được sử dụng cho đường ống và phụ tùng ống. Xếp hạng áp suất được đưa ra theo đơn vị thanh hoặc megapascal (MPa).
Định mức nhiệt độ cho ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3, được xác định bởi nhiệt độ kim loại thiết kế tối thiểu (MDMT), là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó vật liệu có thể được sử dụng mà không bị gãy giòn. Đánh giá nhiệt độ được đưa ra trong độ C.
Xếp hạng nhiệt độ và áp suất chính xác cho ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3, sẽ phụ thuộc vào kích thước và đặc tính cụ thể của ống. Điều quan trọng là phải tham khảo bảng dữ liệu hoặc thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết thông tin chính xác và cập nhật về xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho vật liệu này.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép thường bao gồm một số thông tin xác định các thông số kỹ thuật của ống. Trong trường hợp Ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3, việc ghi nhãn có thể bao gồm các nội dung sau:
• Tên nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp
• Loại vật liệu, trong trường hợp này là P460NL1
• Số thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, là EN 10216-3
• Kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài
• Số lô hoặc lô cho mục đích truy xuất nguồn gốc
Nhãn thường được đóng trên bề mặt của ống và điều quan trọng cần lưu ý là nhãn có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam, hay còn gọi là TAP Việt Nam, là nhà cung cấp Ống Thép Đúc P460NL1, EN 10216-3 hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã nổi tiếng là một đối tác uy tín và đáng tin cậy trong ngành thép.
Ống Thép Dàn P460NL1, EN 10216-3 là loại ống thép hợp kim thấp, độ bền cao thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như nồi hơi, bình chịu áp lực, đường ống dẫn. Nó được biết đến với khả năng hàn tuyệt vời, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chất lượng khi nói đến ống thép liền mạch. Đó là lý do tại sao chúng tôi chỉ cung cấp sản phẩm từ các nhà sản xuất có uy tín đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi. Ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3 của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất, đảm bảo đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn ngành.
Ngoài cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam còn tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có và cung cấp cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
Chúng tôi tự hào về khả năng cung cấp sản phẩm của mình đúng hạn và trong tình trạng hoàn hảo. Hệ thống hậu cần hiện đại của chúng tôi đảm bảo rằng Ống thép liền mạch P460NL1, EN 10216-3 của chúng tôi được vận chuyển đến khách hàng theo cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất có thể.
Ngoài ra, TAP Việt Nam cam kết phát triển bền vững và có trách nhiệm với môi trường. Chúng tôi không ngừng khám phá các cách để giảm tác động đến môi trường và cải thiện hoạt động của mình để đảm bảo rằng chúng tôi hoạt động theo cách vừa có đạo đức vừa bền vững.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép đúc liền P460NL1, EN 10216-3 đáng tin cậy tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ khách hàng và tính bền vững, chúng tôi có vị trí tốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng trong ngành thép. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi có thể giúp bạn với nhu cầu về ống thép liền mạch của bạn.
Kích thước Ống thép EN 10216-3, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57                                        
60.3                                          
63.5                                        
70                                        
  73                                      
76.1                                          
  82.5                                      
88.9                                          
101.6                                        
  108                                      
114.3                                          
127                                        
133                                        
139.7                                          
  141.3                                      
  152.4  

 

 

 

 

 

 

                       
  159                      
168.3                                          
  177.8                                      
  193.7                                      
219.1                                          
  244.5                                      
273                                          
323.9                                          
355.6                                          
406.4      

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
457            
508                                          
  559  

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
610            
  660                                      
711                                          
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại.
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
Đường kính ngoài D mm Dung sai trên D Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D
D ≤ 219,1 ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater ≤ 0,025 > 0,025
≤ 0,050
> 0,050
≤ 0,10
> 0,10
D ≥ 219,1 ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn
± 20% ± 15% ± 12,5% ± 10%a
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm
Chiều dài L Dung sai trên chiều dài chính xác
L ≤ 6000 + 10
0
6000 < L  ≤ 12 000 + 15
0
L  ≥ 12 000 + by agreement
0
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần suất thử nghiệm Tham khảo
kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc kiểm tra cụ thể kiểm tra cụ thể
kiểm tra độ bền kéo Một đại diện
kết quả mỗi lần giao hàng
Một cho mỗi  đúc  
Kiểm tra rò rỉ Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
kiểm tra kích thước Mỗi ống
kiểm tra trực quan  
kiểm tra tùy chọn Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12)
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần số thử nghiệm Tham khảo
Kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc Một cho mỗi đúc  
kiểm tra độ bền kéo Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Thử va đập ở 0 °C
Kiểm tra rò rỉ Cho mỗi ống
kiểm tra kích thước  
kiểm tra trực quan
Kiểm tra không bắt buộc Phân tích sản phẩm (Phương án 3) Một cho mỗi đúc  
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12)
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) Cho mỗi ống
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Đường kính ngoài D
 (mm)
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
D ≤ 114,3 400 200
114,3 < D ≤ 323,9 200 100
D > 323,9 100 50
tapgroup

Mr. Thi

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 384 688
tapgroup

Ms. Hoa

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 982 803 586
tapgroup

Ms. Phương

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 341
tapgroup

Ms. Trinh

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 943
tapgroup

Ms. Trân

tapgroup Email: theptangiabao@gmail.com
tapgroup Skype:
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: +84 971 567 954
tapgroup